Thứ Tư, 26/03/2025
Giannis Konstantelias (Kiến tạo: George Vagiannidis)
20
Konstantinos Karetsas (Kiến tạo: Giannis Konstantelias)
42
Christos Tzolis (Kiến tạo: Giannis Konstantelias)
46
George Hirst (Thay: Che Adams)
55
Kieran Tierney (Thay: Billy Gilmour)
55
Lewis Ferguson (Thay: Kenny McLean)
55
Lewis Ferguson
61
Vangelis Pavlidis
69
George Hirst
71
Dimitrios Pelkas (Thay: Giannis Konstantelias)
72
Giorgos Masouras (Thay: Konstantinos Karetsas)
72
James Wilson (Thay: Andrew Robertson)
73
Tommy Conway (Thay: Ryan Christie)
73
Christos Mouzakitis
74
Konstantinos Galanopoulos (Thay: Vangelis Pavlidis)
83
Fotis Ioannidis (Thay: Christos Mouzakitis)
83
Panagiotis Retsos (Thay: Christos Tzolis)
90

Thống kê trận đấu Scotland vs Hy Lạp

số liệu thống kê
Scotland
Scotland
Hy Lạp
Hy Lạp
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 15
16 Ném biên 13
1 Việt vị 1
12 Chuyền dài 6
3 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 3
4 Phản công 3
0 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Scotland vs Hy Lạp

Tất cả (291)
90+5'

Hy Lạp giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Kiểm soát bóng: Scotland: 55%, Hy Lạp: 45%.

90+5'

Konstantinos Tzolakis thực hiện một pha cứu thua quan trọng!

90+5'

Nỗ lực tốt của Kieran Tierney khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.

90+5'

Đường chuyền của John McGinn từ Scotland đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+4'

Scotland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Giorgos Masouras không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.

90+4'

Craig Gordon có thể khiến đội nhà phải nhận bàn thua sau một sai lầm phòng ngự.

90+3'

Scotland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Christos Tzolis rời sân để được thay thế bởi Panagiotis Retsos trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+2'

Hy Lạp thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Kieran Tierney giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+1'

Giorgos Masouras thắng trong pha không chiến với Kieran Tierney.

90+1'

Trận đấu được khởi động lại.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết sẽ có 4 phút bù giờ.

90'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90'

George Vagiannidis giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90'

Kiểm soát bóng: Scotland: 54%, Hy Lạp: 46%.

90'

Scotland thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

89'

Phát bóng lên cho Hy Lạp.

Đội hình xuất phát Scotland vs Hy Lạp

Scotland (4-2-3-1): Craig Gordon (1), Tony Ralston (2), John Souttar (15), Grant Hanley (5), Andy Robertson (3), Billy Gilmour (8), Kenny McLean (23), Ryan Christie (11), Scott McTominay (4), John McGinn (7), Che Adams (10)

Hy Lạp (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (12), Georgios Vagiannidis (2), Konstantinos Mavropanos (4), Konstantinos Koulierakis (3), Dimitrios Giannoulis (22), Christos Zafeiris (6), Christos Mouzakitis (16), Konstantinos Karetsas (19), Giannis Konstantelias (18), Christos Tzolis (9), Vangelis Pavlidis (14)

Scotland
Scotland
4-2-3-1
1
Craig Gordon
2
Tony Ralston
15
John Souttar
5
Grant Hanley
3
Andy Robertson
8
Billy Gilmour
23
Kenny McLean
11
Ryan Christie
4
Scott McTominay
7
John McGinn
10
Che Adams
14
Vangelis Pavlidis
9
Christos Tzolis
18
Giannis Konstantelias
19
Konstantinos Karetsas
16
Christos Mouzakitis
6
Christos Zafeiris
22
Dimitrios Giannoulis
3
Konstantinos Koulierakis
4
Konstantinos Mavropanos
2
Georgios Vagiannidis
12
Konstantinos Tzolakis
Hy Lạp
Hy Lạp
4-2-3-1
Thay người
55’
Billy Gilmour
Kieran Tierney
72’
Konstantinos Karetsas
Giorgos Masouras
55’
Che Adams
George Hirst
72’
Giannis Konstantelias
Dimitris Pelkas
55’
Kenny McLean
Lewis Ferguson
83’
Christos Mouzakitis
Fotis Ioannidis
73’
Ryan Christie
Tommy Conway
83’
Vangelis Pavlidis
Konstantinos Galanopoulos
73’
Andrew Robertson
James Wilson
90’
Christos Tzolis
Panagiotis Retsos
Cầu thủ dự bị
Liam Kelly
Odysseas Vlachodimos
Cieran Slicker
Christos Mandas
Kieran Tierney
Panagiotis Retsos
Tommy Conway
Giorgos Masouras
Jack Hendry
Fotis Ioannidis
James Wilson
Dimitris Pelkas
Scott McKenna
Taxiarchis Fountas
Kevin Nisbet
Lazaros Rota
George Hirst
Petros Mantalos
Lewis Ferguson
Kostas Tsimikas
Lennon Miller
Pantelis Hatzidiakos
Max Johnston
Konstantinos Galanopoulos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
21/03 - 2025
24/03 - 2025

Thành tích gần đây Scotland

Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
19/11 - 2024
H1: 0-1
16/11 - 2024
16/10 - 2024
12/10 - 2024
09/09 - 2024
06/09 - 2024
H1: 0-2
Euro
24/06 - 2024
20/06 - 2024

Thành tích gần đây Hy Lạp

Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
18/11 - 2024
15/11 - 2024
H1: 0-1
14/10 - 2024
H1: 0-0
11/10 - 2024
H1: 0-0
11/09 - 2024
H1: 0-0
08/09 - 2024
Giao hữu
11/06 - 2024
H1: 0-2
08/06 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức64201414H T T T H
2Hà LanHà Lan623169H H B T H
3HungaryHungary6132-76H H T B H
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132H B B B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc6321111T T H H T
2UkraineUkraine622208B T H H T
3GeorgiaGeorgia621317T B B H B
4AlbaniaAlbania6213-27B B T H B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales6330512T H T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6321311T T T H B
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37B H B T B
4MontenegroMontenegro6105-53B B B B T
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516T H T T T
2SlovakiaSlovakia6411513T H T B T
3EstoniaEstonia6114-64B T B H B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141B B B H B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania66001518T T T T T
2KosovoKosovo6402312B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta421107B T T H
3AndorraAndorra4013-41B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X