Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jano ter Horst 20 | |
![]() Lukas Frenkert (Thay: Jano Ter-Horst) 46 | |
![]() Lukas Frenkert (Thay: Jano ter Horst) 46 | |
![]() Anton Donkor (Thay: Christopher Antwi-Adjej) 67 | |
![]() Pape Meissa Ba (Thay: Amin Younes) 67 | |
![]() Holmbert Aron Fridjonsson (Thay: Jorrit Hendrix) 77 | |
![]() Etienne Amenyido (Thay: Florian Pick) 77 | |
![]() Peter Remmert (Thay: Paul Seguin) 78 | |
![]() Pape Meissa Ba (Kiến tạo: Peter Remmert) 86 | |
![]() Adrian Gantenbein (Thay: Mehmet Aydin) 89 | |
![]() Aymen Barkok 90+8' |
Thống kê trận đấu Schalke 04 vs Preussen Muenster


Diễn biến Schalke 04 vs Preussen Muenster

Thẻ vàng cho Aymen Barkok.
Mehmet Aydin rời sân và được thay thế bởi Adrian Gantenbein.
Peter Remmert đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pape Meissa Ba đã ghi bàn!
Paul Seguin rời sân và được thay thế bởi Peter Remmert.
Florian Pick rời sân và được thay thế bởi Etienne Amenyido.
Jorrit Hendrix rời sân và được thay thế bởi Holmbert Aron Fridjonsson.
Amin Younes rời sân và được thay thế bởi Pape Meissa Ba.
Christopher Antwi-Adjej rời sân và được thay thế bởi Anton Donkor.
Jano ter Horst rời sân và được thay thế bởi Lukas Frenkert.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jano ter Horst.
Ném biên cho Schalke.
Ném biên cho Munster tại VELTINS-Arena.
Phát bóng cho Schalke tại VELTINS-Arena.
Đá phạt cho Munster.
Phạt góc được trao cho Munster.
Munster đẩy lên phía trước qua Joshua Mees, cú dứt điểm của anh bị cản lại.
Đá phạt cho Munster ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Schalke 04 vs Preussen Muenster
Schalke 04 (4-2-3-1): Loris Karius (27), Taylan Bulut (31), Tomas Kalas (26), Marcin Kaminski (35), Derry Murkin (5), Paul Seguin (7), Aymen Barkok (25), Mehmet-Can Aydin (23), Janik Bachmann (14), Christopher Antwi-Adjei (18), Amin Younes (8)
Preussen Muenster (4-2-3-1): Johannes Schenk (1), Jano Ter-Horst (27), Simon Scherder (15), Niko Koulis (24), Mikkel Kirkeskov (2), Luca Bazzoli (32), Jorrit Hendrix (20), Joshua Mees (8), David Kinsombi (4), Marc Lorenz (18), Florian Pick (13)


Thay người | |||
67’ | Christopher Antwi-Adjej Anton Donkor | 46’ | Jano ter Horst Lukas Frenkert |
67’ | Amin Younes Pape Meissa Ba | 77’ | Florian Pick Etienne Amenyido |
78’ | Paul Seguin Peter Remmert | 77’ | Jorrit Hendrix Holmbert Aron Fridjonsson |
89’ | Mehmet Aydin Adrian Gantenbein |
Cầu thủ dự bị | |||
Justin Heekeren | Morten Behrens | ||
Felipe Sanchez | Torge Paetow | ||
Adrian Gantenbein | Dominik Schad | ||
Anton Donkor | Lukas Frenkert | ||
Mauro Zalazar | Yassine Bouchama | ||
Aris Bayindir | Daniel Kyerewaa | ||
Pape Meissa Ba | Malik Batmaz | ||
Peter Remmert | Etienne Amenyido | ||
Seok-ju Hong | Holmbert Aron Fridjonsson |
Nhận định Schalke 04 vs Preussen Muenster
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Schalke 04
Thành tích gần đây Preussen Muenster
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 11 | 9 | 3 | 22 | 42 | T H T H T |
2 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 8 | 41 | T T T B H |
3 | ![]() | 23 | 11 | 6 | 6 | 5 | 39 | T T T H B |
4 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 12 | 38 | H T B T B |
5 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 8 | 38 | T B T T H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 7 | 38 | T H T H B |
7 | ![]() | 23 | 10 | 6 | 7 | 10 | 36 | B H T T H |
8 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 6 | 35 | H H H H H |
9 | ![]() | 23 | 10 | 5 | 8 | 4 | 35 | B T T T H |
10 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 0 | 33 | B H B B T |
11 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -8 | 32 | T T B T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -3 | 30 | B B T B T |
13 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | 3 | 28 | B B B B T |
14 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -4 | 26 | B B B B H |
15 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -7 | 23 | B B B T B |
16 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -21 | 21 | H B T T B |
17 | 23 | 3 | 9 | 11 | -6 | 18 | T B B B H | |
18 | ![]() | 23 | 4 | 3 | 16 | -36 | 15 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại