Thứ Hai, 03/02/2025 Mới nhất
Max Grueger
6
Martijn Kaars (Kiến tạo: Livan Burcu)
29
Paul Seguin
36
Mehmet Aydin
45
Martijn Kaars (Kiến tạo: Silas Gnaka)
45+2'
Adrian Gantenbein (Thay: Paul Seguin)
46
Martijn Kaars (Kiến tạo: Alexander Nollenberger)
56
Marcus Mathisen
60
Falko Michel (Thay: Silas Gnaka)
62
Adrian Gantenbein
64
Pape Meissa Ba (Thay: Max Grueger)
64
Ilyes Hamache (Thay: Tobias Mohr)
64
Philipp Hercher (Kiến tạo: Livan Burcu)
65
Adrian Gantenbein (Kiến tạo: Pape Meissa Ba)
69
Martijn Kaars (Kiến tạo: Marcus Mathisen)
74
Bryan Teixeira (Thay: Livan Burcu)
76
Samuel Loric (Thay: Philipp Hercher)
76
Xavier Amaechi (Thay: Baris Atik)
76
Janik Bachmann (Thay: Kenan Karaman)
79
Tobias Mueller (Thay: Daniel Heber)
79
Tomas Kalas (Thay: Mehmet Aydin)
88
Janik Bachmann (Kiến tạo: Taylan Bulut)
90+3'

Thống kê trận đấu Schalke 04 vs Magdeburg

số liệu thống kê
Schalke 04
Schalke 04
Magdeburg
Magdeburg
59 Kiểm soát bóng 41
9 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 11
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Schalke 04 vs Magdeburg

Tất cả (32)
90+5'

Đó là hết! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Taylan Bulut đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' V À A A O O O - Janik Bachmann đã ghi bàn!

V À A A O O O - Janik Bachmann đã ghi bàn!

88'

Mehmet Aydin rời sân và được thay thế bởi Tomas Kalas.

79'

Daniel Heber rời sân và được thay thế bởi Tobias Mueller.

79'

Kenan Karaman rời sân và được thay thế bởi Janik Bachmann.

76'

Baris Atik rời sân và được thay thế bởi Xavier Amaechi.

76'

Philipp Hercher rời sân và được thay thế bởi Samuel Loric.

76'

Livan Burcu rời sân và được thay thế bởi Bryan Teixeira.

74'

Marcus Mathisen đã kiến tạo cho bàn thắng.

74' V À A A A O O O - Martijn Kaars đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Martijn Kaars đã ghi bàn!

69'

Pape Meissa Ba đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.

69' V À A A A O O O - Adrian Gantenbein đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Adrian Gantenbein đã ghi bàn!

65'

Livan Burcu đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

65' V À A A O O O - Philipp Hercher đã ghi bàn!

V À A A O O O - Philipp Hercher đã ghi bàn!

64'

Tobias Mohr rời sân và được thay thế bởi Ilyes Hamache.

64'

Max Grueger rời sân và được thay thế bởi Pape Meissa Ba.

64' Thẻ vàng cho Adrian Gantenbein.

Thẻ vàng cho Adrian Gantenbein.

62'

Silas Gnaka rời sân và được thay thế bởi Falko Michel.

60' Thẻ vàng cho Marcus Mathisen.

Thẻ vàng cho Marcus Mathisen.

56'

Alexander Nollenberger đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Schalke 04 vs Magdeburg

Schalke 04 (4-2-3-1): Justin Heekeren (28), Taylan Bulut (31), Ron Schallenberg (6), Marcin Kaminski (35), Anton Donkor (30), Max Gruger (37), Paul Seguin (7), Mehmet-Can Aydin (23), Kenan Karaman (19), Tobias Mohr (29), Moussa Sylla (9)

Magdeburg (3-4-3): Dominik Reimann (1), Jean Hugonet (24), Marcus Mathisen (16), Daniel Heber (15), Philipp Hercher (27), Silas Gnaka (25), Mo El Hankouri (11), Alexander Nollenberger (17), Livan Burcu (29), Martijn Kaars (9), Baris Atik (23)

Schalke 04
Schalke 04
4-2-3-1
28
Justin Heekeren
31
Taylan Bulut
6
Ron Schallenberg
35
Marcin Kaminski
30
Anton Donkor
37
Max Gruger
7
Paul Seguin
23
Mehmet-Can Aydin
19
Kenan Karaman
29
Tobias Mohr
9
Moussa Sylla
23
Baris Atik
9 4
Martijn Kaars
29
Livan Burcu
17
Alexander Nollenberger
11
Mo El Hankouri
25
Silas Gnaka
27
Philipp Hercher
15
Daniel Heber
16
Marcus Mathisen
24
Jean Hugonet
1
Dominik Reimann
Magdeburg
Magdeburg
3-4-3
Thay người
46’
Paul Seguin
Adrian Gantenbein
62’
Silas Gnaka
Falko Michel
64’
Max Grueger
Pape Meissa Ba
76’
Philipp Hercher
Samuel Loric
64’
Tobias Mohr
Ilyes Hamache
76’
Baris Atik
Xavier Amaechi
79’
Kenan Karaman
Janik Bachmann
76’
Livan Burcu
Bryan Teixeira
88’
Mehmet Aydin
Tomas Kalas
79’
Daniel Heber
Tobias Muller
Cầu thủ dự bị
Loris Karius
Noah Kruth
Felipe Sanchez
Samuel Loric
Derry Murkin
Tobias Muller
Adrian Gantenbein
Connor Krempicki
Tomas Kalas
Abu-Bekir Ömer El-Zein
Janik Bachmann
Xavier Amaechi
Christopher Antwi-Adjei
Falko Michel
Pape Meissa Ba
Bryan Teixeira
Ilyes Hamache
Alexander Ahl Holmström

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
17/09 - 2023
25/02 - 2024
25/08 - 2024
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Schalke 04

Hạng 2 Đức
02/02 - 2025
25/01 - 2025
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Magdeburg

Hạng 2 Đức
02/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
Giao hữu
14/11 - 2024
Hạng 2 Đức

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne2011451037T T B T T
2Hamburger SVHamburger SV209831835H T T T H
3MagdeburgMagdeburg209831235H T T H T
4KaiserslauternKaiserslautern201055735B B T T T
5Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf20965733H B H T T
6Hannover 96Hannover 9620956632B H T H H
7PaderbornPaderborn20875431H B B T B
8Karlsruher SCKarlsruher SC20866130T T B B H
9ElversbergElversberg20857529T B B B H
101. FC Nuremberg1. FC Nuremberg20848128B T T B T
11DarmstadtDarmstadt20677525T B H B B
12BerlinBerlin20749-225B H T B B
13Schalke 04Schalke 0420668-224H T H T B
14Greuther FurthGreuther Furth20659-1123T B B B T
15Preussen MuensterPreussen Muenster20488-520T H T H B
16SSV Ulm 1846SSV Ulm 184620389-217H H B T B
17Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig203611-2115B B H H B
18Jahn RegensburgJahn Regensburg204214-3314B T B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X