Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Schalke 04 vs Hannover 96 hôm nay 15-03-2025
Giải Hạng 2 Đức - Th 7, 15/3
Kết thúc



![]() Christopher Antwi-Adjej (Kiến tạo: Mehmet Aydin) 27 | |
![]() Adrian Gantenbein 40 | |
![]() Fabian Kunze 43 | |
![]() Max Gruger (Thay: Janik Bachmann) 46 | |
![]() Max Grueger (Thay: Janik Bachmann) 46 | |
![]() Monju Momuluh 54 | |
![]() Rabbi Matondo (Thay: Monju Momuluh) 57 | |
![]() Jannik Rochelt (Thay: Hyun-Ju Lee) 57 | |
![]() Tobias Mohr (Thay: Mehmet Aydin) 61 | |
![]() Haavard Nielsen (Thay: Andreas Voglsammer) 71 | |
![]() Nicolo Tresoldi (Thay: Jessic Ngankam) 72 | |
![]() Marcin Kaminski 76 | |
![]() Amin Younes (Thay: Christopher Antwi-Adjej) 77 | |
![]() Tomas Kalas (Thay: Marcin Kaminski) 77 | |
![]() Lars Gindorf (Thay: Brooklyn Ezeh) 82 | |
![]() Jannik Rochelt (Kiến tạo: Lars Gindorf) 87 | |
![]() Haavard Nielsen (Kiến tạo: Enzo Leopold) 88 | |
![]() Lars Gindorf 90 | |
![]() Rabbi Matondo 90 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho Rabbi Matondo.
Thẻ vàng cho Lars Gindorf.
Thẻ vàng cho [player1].
Enzo Leopold đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Haavard Nielsen đã ghi bàn!
Lars Gindorf đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Jannik Rochelt đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jannik Rochelt đã ghi bàn!
Brooklyn Ezeh rời sân và được thay thế bởi Lars Gindorf.
Marcin Kaminski rời sân và được thay thế bởi Tomas Kalas.
Christopher Antwi-Adjej rời sân và được thay thế bởi Amin Younes.
Thẻ vàng cho Marcin Kaminski.
Jessic Ngankam rời sân và được thay thế bởi Nicolo Tresoldi.
Andreas Voglsammer rời sân và được thay thế bởi Haavard Nielsen.
Andreas Voglsammer rời sân và được thay thế bởi Haavard Nielsen.
Mehmet Aydin rời sân và được thay thế bởi Tobias Mohr.
Hyun-Ju Lee rời sân và được thay thế bởi Jannik Rochelt.
Monju Momuluh rời sân và được thay thế bởi Rabbi Matondo.
Thẻ vàng cho Monju Momuluh.
Janik Bachmann rời sân và được thay thế bởi Max Grueger.
Schalke 04 (4-2-3-1): Loris Karius (27), Adrian Gantenbein (17), Ron Schallenberg (6), Marcin Kaminski (35), Derry Murkin (5), Janik Bachmann (14), Paul Seguin (7), Mehmet-Can Aydin (23), Kenan Karaman (19), Christopher Antwi-Adjei (18), Pape Meissa Ba (10)
Hannover 96 (3-4-3): Ron-Robert Zieler (1), Josh Knight (2), Phil Neumann (5), Brooklyn Kevin Ezeh (37), Jannik Dehm (20), Fabian Kunze (6), Hyun-ju Lee (11), Enzo Leopold (8), Jessic Ngankam (7), Andreas Voglsammer (32), Monju Momuluh (38)
Thay người | |||
46’ | Janik Bachmann Max Gruger | 57’ | Hyun-Ju Lee Jannik Rochelt |
61’ | Mehmet Aydin Tobias Mohr | 57’ | Monju Momuluh Rabbi Matondo |
77’ | Marcin Kaminski Tomas Kalas | 71’ | Andreas Voglsammer Havard Nielsen |
77’ | Christopher Antwi-Adjej Amin Younes | 72’ | Jessic Ngankam Nicolo Tresoldi |
82’ | Brooklyn Ezeh Lars Gindorf |
Cầu thủ dự bị | |||
Justin Heekeren | Leo Weinkauf | ||
Anton Donkor | Boris Tomiak | ||
Tomas Kalas | Bartlomiej Wdowik | ||
Felipe Sanchez | Max Christiansen | ||
Aymen Barkok | Lars Gindorf | ||
Max Gruger | Jannik Rochelt | ||
Tobias Mohr | Rabbi Matondo | ||
Amin Younes | Havard Nielsen | ||
Peter Remmert | Nicolo Tresoldi |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 13 | 9 | 4 | 26 | 48 | H T B T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 12 | 42 | T B T H B |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 8 | 42 | H H T H T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -3 | 33 | T B T T B |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |