Thứ Tư, 02/04/2025
Sacha Banse
19
Roberto Massimo (Kiến tạo: Branimir Hrgota)
23
Damian Michalski (Kiến tạo: Julian Green)
27
Felipe Sanchez
27
Max Grueger (Kiến tạo: Tomas Kalas)
32
Roberto Massimo (Kiến tạo: Gian-Luca Itter)
39
Julian Green
44
Felipe Sanchez
48
Max Grueger
56
Tobias Mohr (Thay: Lino Tempelmann)
56
Mehmet-Can Aydin (Thay: Amin Younes)
56
Mehmet Aydin (Thay: Amin Younes)
56
Noel Futkeu (Kiến tạo: Gian-Luca Itter)
62
Janik Bachmann (Thay: Max Grueger)
67
Tomas Kalas
71
Leander Popp (Thay: Sacha Banse)
76
Dennis Srbeny (Thay: Noel Futkeu)
76
Dennis Srbeny
77
Paul Seguin (Kiến tạo: Mehmet Aydin)
78
Tobias Mohr
80
Anton Donkor (Thay: Paul Seguin)
80
Marlon Mustapha (Thay: Roberto Massimo)
84
Niko Giesselmann (Thay: Maximilian Dietz)
84
Reno Muenz (Thay: Branimir Hrgota)
90
Reno Muenz (Thay: Gian-Luca Itter)
90
Taylan Bulut (Kiến tạo: Mehmet Aydin)
90+2'
Anton Donkor
90+3'

Thống kê trận đấu Schalke 04 vs Greuther Furth

số liệu thống kê
Schalke 04
Schalke 04
Greuther Furth
Greuther Furth
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 22
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
6 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
15 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Schalke 04 vs Greuther Furth

Tất cả (64)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+3' Thẻ vàng cho Anton Donkor.

Thẻ vàng cho Anton Donkor.

90+4' Thẻ vàng cho Anton Donkor.

Thẻ vàng cho Anton Donkor.

90+2'

Mehmet Aydin là người kiến tạo cho bàn thắng.

90+2' G O O O A A A L - Taylan Bulut đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Taylan Bulut đã trúng mục tiêu!

90'

Gian-Luca Itter rời sân và được thay thế bởi Reno Muenz.

90'

Branimir Hrgota rời sân và được thay thế bởi Reno Muenz.

84'

Maximilian Dietz rời sân và được thay thế bởi Niko Giesselmann.

84'

Maximilian Dietz rời sân và được thay thế bởi [player2].

84'

Roberto Massimo rời sân và được thay thế bởi Marlon Mustapha.

84'

Roberto Massimo rời sân và được thay thế bởi [player2].

80'

Paul Seguin rời sân và được thay thế bởi Anton Donkor.

80'

Paul Seguin rời sân và được thay thế bởi [player2].

80' Thẻ vàng cho Tobias Mohr.

Thẻ vàng cho Tobias Mohr.

78'

Mehmet Aydin là người kiến tạo cho bàn thắng.

78' G O O O A A A L - Paul Seguin đã trúng đích!

G O O O A A A L - Paul Seguin đã trúng đích!

77' Thẻ vàng cho Dennis Srbeny.

Thẻ vàng cho Dennis Srbeny.

76'

Noel Futkeu rời sân và được thay thế bởi Dennis Srbeny.

76'

Sacha Banse rời sân và được thay thế bởi Leander Popp.

19'

Greuther Furth sẽ cần phải cảnh giác khi phòng thủ trước cú đá phạt nguy hiểm của Schalke.

71' Thẻ vàng cho Tomas Kalas.

Thẻ vàng cho Tomas Kalas.

Đội hình xuất phát Schalke 04 vs Greuther Furth

Schalke 04 (4-4-2): Ron-Thorben Hoffmann (1), Taylan Bulut (31), Tomas Kalas (26), Felipe Sanchez (2), Derry Murkin (5), Lino Tempelmann (27), Max Gruger (37), Ron Schallenberg (6), Paul Seguin (7), Moussa Sylla (9), Amin Younes (8)

Greuther Furth (4-2-3-1): Nahuel Noll (44), Simon Asta (2), Marco Meyerhöfer (18), Maximilian Dietz (33), Gian-Luca Itter (27), Damian Michalski (4), Sacha Banse (6), Roberto Massimo (11), Branimir Hrgota (10), Julian Green (37), Noel Futkeu (9)

Schalke 04
Schalke 04
4-4-2
1
Ron-Thorben Hoffmann
31
Taylan Bulut
26
Tomas Kalas
2
Felipe Sanchez
5
Derry Murkin
27
Lino Tempelmann
37
Max Gruger
6
Ron Schallenberg
7
Paul Seguin
9
Moussa Sylla
8
Amin Younes
9
Noel Futkeu
37
Julian Green
10
Branimir Hrgota
11 2
Roberto Massimo
6
Sacha Banse
4
Damian Michalski
27
Gian-Luca Itter
33
Maximilian Dietz
18
Marco Meyerhöfer
2
Simon Asta
44
Nahuel Noll
Greuther Furth
Greuther Furth
4-2-3-1
Thay người
56’
Amin Younes
Mehmet-Can Aydin
76’
Noel Futkeu
Dennis Srbeny
56’
Lino Tempelmann
Tobias Mohr
76’
Sacha Banse
Leander Popp
67’
Max Grueger
Janik Bachmann
84’
Roberto Massimo
Marlon Mustapha
80’
Paul Seguin
Anton Donkor
84’
Maximilian Dietz
Niko Gießelmann
90’
Gian-Luca Itter
Reno Münz
Cầu thủ dự bị
Steve Noode
Reno Münz
Anton Donkor
Oualid Mhamdi
Janik Bachmann
Nils Körber
Mehmet-Can Aydin
Dennis Srbeny
Justin Heekeren
Marlon Mustapha
Ilyes Hamache
Niko Gießelmann
Mauro Zalazar
Leander Popp
Tobias Mohr
Nemanja Motika
Marcin Kaminski
Denis Pfaffenrot

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
16/12 - 2023
19/05 - 2024
26/10 - 2024
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Schalke 04

Hạng 2 Đức
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Greuther Furth

Hạng 2 Đức
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
16/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne2715571050H B T T T
2Hamburger SVHamburger SV27131042649T B T T H
3KaiserslauternKaiserslautern271377846B T H B T
4PaderbornPaderborn2712961145H T H T B
5MagdeburgMagdeburg27111061243B T H B H
6Hannover 96Hannover 962711106843H T H T H
7ElversbergElversberg2711881341H T H B H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg2712510641H B T T B
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf271188341H B B T B
10Karlsruher SCKarlsruher SC2710710-437T T B H B
11Schalke 04Schalke 04279711-334B T T B H
12Greuther FurthGreuther Furth279711-1134T T H B H
13BerlinBerlin279513-332H B B T T
14DarmstadtDarmstadt278712131T B T B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster276912-727T B B T H
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig275913-2524B H H B H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462741112-623H H B H T
18Jahn RegensburgJahn Regensburg275418-3919B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X