Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Schalke 04 vs Greuther Furth hôm nay 26-10-2024
Giải Hạng 2 Đức - Th 7, 26/10
Kết thúc



![]() Sacha Banse 19 | |
![]() Roberto Massimo (Kiến tạo: Branimir Hrgota) 23 | |
![]() Damian Michalski (Kiến tạo: Julian Green) 27 | |
![]() Felipe Sanchez 27 | |
![]() Max Grueger (Kiến tạo: Tomas Kalas) 32 | |
![]() Roberto Massimo (Kiến tạo: Gian-Luca Itter) 39 | |
![]() Julian Green 44 | |
![]() Felipe Sanchez 48 | |
![]() Max Grueger 56 | |
![]() Tobias Mohr (Thay: Lino Tempelmann) 56 | |
![]() Mehmet-Can Aydin (Thay: Amin Younes) 56 | |
![]() Mehmet Aydin (Thay: Amin Younes) 56 | |
![]() Noel Futkeu (Kiến tạo: Gian-Luca Itter) 62 | |
![]() Janik Bachmann (Thay: Max Grueger) 67 | |
![]() Tomas Kalas 71 | |
![]() Leander Popp (Thay: Sacha Banse) 76 | |
![]() Dennis Srbeny (Thay: Noel Futkeu) 76 | |
![]() Dennis Srbeny 77 | |
![]() Paul Seguin (Kiến tạo: Mehmet Aydin) 78 | |
![]() Tobias Mohr 80 | |
![]() Anton Donkor (Thay: Paul Seguin) 80 | |
![]() Marlon Mustapha (Thay: Roberto Massimo) 84 | |
![]() Niko Giesselmann (Thay: Maximilian Dietz) 84 | |
![]() Reno Muenz (Thay: Branimir Hrgota) 90 | |
![]() Reno Muenz (Thay: Gian-Luca Itter) 90 | |
![]() Taylan Bulut (Kiến tạo: Mehmet Aydin) 90+2' | |
![]() Anton Donkor 90+3' |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Thẻ vàng cho Anton Donkor.
Thẻ vàng cho Anton Donkor.
Mehmet Aydin là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Taylan Bulut đã trúng mục tiêu!
Gian-Luca Itter rời sân và được thay thế bởi Reno Muenz.
Branimir Hrgota rời sân và được thay thế bởi Reno Muenz.
Maximilian Dietz rời sân và được thay thế bởi Niko Giesselmann.
Maximilian Dietz rời sân và được thay thế bởi [player2].
Roberto Massimo rời sân và được thay thế bởi Marlon Mustapha.
Roberto Massimo rời sân và được thay thế bởi [player2].
Paul Seguin rời sân và được thay thế bởi Anton Donkor.
Paul Seguin rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Tobias Mohr.
Mehmet Aydin là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Paul Seguin đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Dennis Srbeny.
Noel Futkeu rời sân và được thay thế bởi Dennis Srbeny.
Sacha Banse rời sân và được thay thế bởi Leander Popp.
Greuther Furth sẽ cần phải cảnh giác khi phòng thủ trước cú đá phạt nguy hiểm của Schalke.
Thẻ vàng cho Tomas Kalas.
Schalke 04 (4-4-2): Ron-Thorben Hoffmann (1), Taylan Bulut (31), Tomas Kalas (26), Felipe Sanchez (2), Derry Murkin (5), Lino Tempelmann (27), Max Gruger (37), Ron Schallenberg (6), Paul Seguin (7), Moussa Sylla (9), Amin Younes (8)
Greuther Furth (4-2-3-1): Nahuel Noll (44), Simon Asta (2), Marco Meyerhöfer (18), Maximilian Dietz (33), Gian-Luca Itter (27), Damian Michalski (4), Sacha Banse (6), Roberto Massimo (11), Branimir Hrgota (10), Julian Green (37), Noel Futkeu (9)
Thay người | |||
56’ | Amin Younes Mehmet-Can Aydin | 76’ | Noel Futkeu Dennis Srbeny |
56’ | Lino Tempelmann Tobias Mohr | 76’ | Sacha Banse Leander Popp |
67’ | Max Grueger Janik Bachmann | 84’ | Roberto Massimo Marlon Mustapha |
80’ | Paul Seguin Anton Donkor | 84’ | Maximilian Dietz Niko Gießelmann |
90’ | Gian-Luca Itter Reno Münz |
Cầu thủ dự bị | |||
Steve Noode | Reno Münz | ||
Anton Donkor | Oualid Mhamdi | ||
Janik Bachmann | Nils Körber | ||
Mehmet-Can Aydin | Dennis Srbeny | ||
Justin Heekeren | Marlon Mustapha | ||
Ilyes Hamache | Niko Gießelmann | ||
Mauro Zalazar | Leander Popp | ||
Tobias Mohr | Nemanja Motika | ||
Marcin Kaminski | Denis Pfaffenrot |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |