Thứ Hai, 24/02/2025 Mới nhất
Guille Bueno
9
Aleksandar Vukotic
12
Tobias Mohr
14
Moussa Sylla
34
Ron Schallenberg
39
Killian Corredor
44
(Pen) Fraser Hornby
45+5'
Marcin Kaminski
46
Mehmet Aydin
48
Luca Marseiler
52
Isac Lidberg
56
Emil Hoejlund (Thay: Christopher Antwi-Adjej)
60
Kenan Karaman
65
Tobias Kempe (Thay: Fraser Hornby)
68
Fynn Lakenmacher (Thay: Luca Marseiler)
68
Isac Lidberg
76
Anton Donkor (Thay: Amin Younes)
77
Bryan Lasme (Thay: Moussa Sylla)
77
Derry Murkin
83
Merveille Papela (Thay: Andreas Mueller)
83
Isac Lidberg
87
Christoph Zimmermann (Thay: Isac Lidberg)
90
Klaus Gjasula (Thay: Killian Corredor)
90
Tobias Kempe
90+1'
Sergio Lopez
90+3'
Klaus Gjasula
90+3'
Klaus Gjasula
90+5'
Sergio Lopez (Kiến tạo: Fynn Lakenmacher)
90+7'

Thống kê trận đấu Schalke 04 vs Darmstadt

số liệu thống kê
Schalke 04
Schalke 04
Darmstadt
Darmstadt
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 14
17 Ném biên 16
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 9
11 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Schalke 04 vs Darmstadt

Tất cả (45)
90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+7'

Fynn Lakenmacher là người kiến tạo cho bàn thắng.

90+7' G O O O A A A L - Sergio Lopez đã ghi bàn!

G O O O A A A L - Sergio Lopez đã ghi bàn!

90+5' Thẻ vàng cho Klaus Gjasula.

Thẻ vàng cho Klaus Gjasula.

90+3' Thẻ vàng cho Klaus Gjasula.

Thẻ vàng cho Klaus Gjasula.

90+3' Thẻ vàng cho Sergio Lopez.

Thẻ vàng cho Sergio Lopez.

90+1'

Killian Corredor rời sân và được thay thế bởi Klaus Gjasula.

90+1'

Isac Lidberg rời sân và được thay thế bởi Christoph Zimmermann.

90+1' Thẻ vàng cho Tobias Kempe.

Thẻ vàng cho Tobias Kempe.

87' G O O O A A A L - Isac Lidberg đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Isac Lidberg đã trúng mục tiêu!

84' Thẻ vàng cho Derry Murkin.

Thẻ vàng cho Derry Murkin.

83' Thẻ vàng cho Derry Murkin.

Thẻ vàng cho Derry Murkin.

83'

Andreas Mueller rời sân và được thay thế bởi Merveille Papela.

77'

Moussa Sylla rời sân và được thay thế bởi Bryan Lasme.

77'

Amin Younes rời sân và được thay thế bởi Anton Donkor.

76' G O O O A A A L - Isac Lidberg đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Isac Lidberg đã trúng mục tiêu!

68'

Luca Marseiler rời sân và được thay thế bởi Fynn Lakenmacher.

68'

Fraser Hornby rời sân và được thay thế bởi Tobias Kempe.

65' Thẻ vàng cho Kenan Karaman.

Thẻ vàng cho Kenan Karaman.

60'

Christopher Antwi-Adjej rời sân và được thay thế bởi Emil Hoejlund.

56' G O O O A A A L - Isac Lidberg đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Isac Lidberg đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát Schalke 04 vs Darmstadt

Schalke 04 (4-2-3-1): Justin Heekeren (28), Mehmet-Can Aydin (23), Tomas Kalas (26), Marcin Kaminski (35), Derry Murkin (5), Amin Younes (8), Ron Schallenberg (6), Christopher Antwi-Adjei (18), Moussa Sylla (9), Tobias Mohr (29), Kenan Karaman (19)

Darmstadt (4-2-2-2): Marcel Schuhen (1), Sergio Lopez (2), Clemens Riedel (38), Aleksandar Vukotic (20), Guille Bueno (3), Kai Klefisch (17), Andreas Muller (16), Luca Marseiler (8), Killian Corredor (34), Isac Lidberg (7), Fraser Hornby (9)

Schalke 04
Schalke 04
4-2-3-1
28
Justin Heekeren
23
Mehmet-Can Aydin
26
Tomas Kalas
35
Marcin Kaminski
5
Derry Murkin
8
Amin Younes
6
Ron Schallenberg
18
Christopher Antwi-Adjei
9
Moussa Sylla
29
Tobias Mohr
19
Kenan Karaman
9
Fraser Hornby
7 3
Isac Lidberg
34
Killian Corredor
8
Luca Marseiler
16
Andreas Muller
17
Kai Klefisch
3
Guille Bueno
20
Aleksandar Vukotic
38
Clemens Riedel
2
Sergio Lopez
1
Marcel Schuhen
Darmstadt
Darmstadt
4-2-2-2
Thay người
60’
Christopher Antwi-Adjej
Emil Højlund
68’
Luca Marseiler
Fynn Lakenmacher
77’
Moussa Sylla
Bryan Lasme
68’
Fraser Hornby
Tobias Kempe
77’
Amin Younes
Anton Donkor
83’
Andreas Mueller
Merveille Papela
90’
Killian Corredor
Klaus Gjasula
90’
Isac Lidberg
Christoph Zimmermann
Cầu thủ dự bị
Ilyes Hamache
Fabio Torsiello
Emil Højlund
Fynn Lakenmacher
Bryan Lasme
Klaus Gjasula
Taylan Bulut
Merveille Papela
Anton Donkor
Tobias Kempe
Ibrahima Cisse
Christoph Zimmermann
Martin Wasinski
Karol Niemczycki
Felipe Sanchez
Nico Baier
Ron-Thorben Hoffmann
Huấn luyện viên

Frank Kramer

Torsten Lieberknecht

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
Hạng 2 Đức
07/11 - 2021
16/04 - 2022
17/04 - 2022
20/09 - 2024
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Schalke 04

Hạng 2 Đức
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Darmstadt

Hạng 2 Đức
23/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
22/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
DFB Cup
04/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hamburger SVHamburger SV2311932242T H T H T
2FC CologneFC Cologne231256841T T T B H
3KaiserslauternKaiserslautern231166539T T T H B
4MagdeburgMagdeburg2310851238H T B T B
5Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf231085838T T H T H
6PaderbornPaderborn231085838T B T T H
7ElversbergElversberg2310671036B H T T H
8Hannover 96Hannover 9623986635H H H H H
91. FC Nuremberg1. FC Nuremberg231058435B T T T H
10Karlsruher SCKarlsruher SC23968033B H B B T
11Greuther FurthGreuther Furth238510-929B T T B T
12DarmstadtDarmstadt23779328B B B B T
13Schalke 04Schalke 04237610-427T B B T B
14BerlinBerlin237511-426B B B B H
15Preussen MuensterPreussen Muenster235810-623H B B B T
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig235612-2121H B T T B
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 1846233911-618T B B B H
18Jahn RegensburgJahn Regensburg234316-3615B T B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X