Thứ Hai, 10/03/2025 Mới nhất
Marton Dardai
2
Michael Cuisance (Kiến tạo: Jonjoe Kenny)
9
Kenan Karaman (Kiến tạo: Amin Younes)
24
Tobias Mohr (Kiến tạo: Derry Murkin)
33
Kenan Karaman
45+3'
Deyovaisio Zeefuik
45+3'
Pascal Klemens
49
Jon Thorsteinsson
53
Lino Tempelmann (Thay: Christopher Antwi-Adjej)
60
Florian Niederlechner (Thay: Derry Scherhant)
69
Smail Prevljak (Thay: Ibrahim Maza)
69
Ron Schallenberg
71
(Pen) Smail Prevljak
72
Anton Donkor (Thay: Amin Younes)
73
Emil Hoejlund (Thay: Moussa Sylla)
73
Anton Donkor
74
Palko Dardai (Thay: Jon Thorsteinsson)
84
Derry Murkin
87
Bryan Lasme (Thay: Max Grueger)
88

Thống kê trận đấu Schalke 04 vs Berlin

số liệu thống kê
Schalke 04
Schalke 04
Berlin
Berlin
54 Kiểm soát bóng 46
8 Phạm lỗi 16
15 Ném biên 21
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Schalke 04 vs Berlin

Tất cả (27)
88'

Max Grueger rời sân và được thay thế bởi Bryan Lasme.

87' Thẻ vàng cho Derry Murkin.

Thẻ vàng cho Derry Murkin.

84'

Jon Thorsteinsson rời sân và được thay thế bởi Palko Dardai.

83'

Jon Thorsteinsson rời sân và được thay thế bởi Palko Dardai.

75' Thẻ vàng cho Anton Donkor.

Thẻ vàng cho Anton Donkor.

74' Thẻ vàng cho Anton Donkor.

Thẻ vàng cho Anton Donkor.

73'

Moussa Sylla rời sân và được thay thế bởi Emil Hoejlund.

73'

Amin Younes rời sân và được thay thế bởi Anton Donkor.

72' G O O O A A A L - Smail Prevljak của Hertha Berlin thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Smail Prevljak của Hertha Berlin thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

71' Thẻ vàng cho Ron Schallenberg.

Thẻ vàng cho Ron Schallenberg.

69'

Ibrahim Maza rời sân và được thay thế bởi Smail Prevljak.

69'

Derry Scherhant rời sân và được thay thế bởi Florian Niederlechner.

60'

Christopher Antwi-Adjej rời sân và được thay thế bởi Lino Tempelmann.

53' Thẻ vàng cho Jon Thorsteinsson.

Thẻ vàng cho Jon Thorsteinsson.

49' Thẻ vàng cho Pascal Klemens.

Thẻ vàng cho Pascal Klemens.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+5'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+4' Thẻ vàng dành cho Deyovaisio Zeefuik.

Thẻ vàng dành cho Deyovaisio Zeefuik.

45+3' Thẻ vàng dành cho Deyovaisio Zeefuik.

Thẻ vàng dành cho Deyovaisio Zeefuik.

45+3' Thẻ vàng cho Kenan Karaman.

Thẻ vàng cho Kenan Karaman.

33'

Derry Murkin là người kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Schalke 04 vs Berlin

Schalke 04 (4-3-3): Justin Heekeren (28), Taylan Bulut (31), Ron Schallenberg (6), Tomas Kalas (26), Derry Murkin (5), Kenan Karaman (19), Max Gruger (37), Amin Younes (8), Christopher Antwi-Adjei (18), Moussa Sylla (9), Tobias Mohr (29)

Berlin (3-4-2-1): Ernst Tjark (1), Jonjoe Kenny (16), Toni Leistner (37), Márton Dárdai (31), Michael Cuisance (27), Deyovaisio Zeefuik (42), Pascal Klemens (41), Kevin Sessa (8), Jón Dagur Þorsteinsson (24), Ibrahim Maza (10), Derry Lionel Scherhant (39)

Schalke 04
Schalke 04
4-3-3
28
Justin Heekeren
31
Taylan Bulut
6
Ron Schallenberg
26
Tomas Kalas
5
Derry Murkin
19
Kenan Karaman
37
Max Gruger
8
Amin Younes
18
Christopher Antwi-Adjei
9
Moussa Sylla
29
Tobias Mohr
39
Derry Lionel Scherhant
10
Ibrahim Maza
24
Jón Dagur Þorsteinsson
8
Kevin Sessa
41
Pascal Klemens
42
Deyovaisio Zeefuik
27
Michael Cuisance
31
Márton Dárdai
37
Toni Leistner
16
Jonjoe Kenny
1
Ernst Tjark
Berlin
Berlin
3-4-2-1
Thay người
60’
Christopher Antwi-Adjej
Lino Tempelmann
69’
Derry Scherhant
Florian Niederlechner
73’
Moussa Sylla
Emil Højlund
69’
Ibrahim Maza
Smail Prevljak
73’
Amin Younes
Anton Donkor
84’
Jon Thorsteinsson
Palko Dardai
88’
Max Grueger
Bryan Lasme
Cầu thủ dự bị
Ron-Thorben Hoffmann
Gustav Orsoe Christensen
Mehmet-Can Aydin
Marius Gersbeck
Tim Albutat
Diego Demme
Martin Wasinski
Florian Niederlechner
Lino Tempelmann
Smail Prevljak
Bryan Lasme
Jan-Luca Schuler
Marcin Kaminski
Palko Dardai
Emil Højlund
Boris Lum
Anton Donkor
Huấn luyện viên

Frank Kramer

Sandro Schwarz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
18/10 - 2014
14/03 - 2015
17/10 - 2015
12/03 - 2016
18/09 - 2016
12/02 - 2017
14/10 - 2017
03/03 - 2018
02/09 - 2018
26/01 - 2019
31/08 - 2019
01/02 - 2020
03/01 - 2021
12/05 - 2021
23/10 - 2022
15/04 - 2023
Hạng 2 Đức
08/10 - 2023
17/03 - 2024
06/10 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Schalke 04

Hạng 2 Đức
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
Giao hữu
09/01 - 2025
Hạng 2 Đức
21/12 - 2024

Thành tích gần đây Berlin

Hạng 2 Đức
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025
22/12 - 2024
14/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hamburger SVHamburger SV2512942345T H T B T
2FC CologneFC Cologne251357844T B H B T
3KaiserslauternKaiserslautern251276843T H B T H
4MagdeburgMagdeburg2511951542B T B T H
5PaderbornPaderborn2511951042T T H T H
6ElversbergElversberg2511771440T T H T H
7Hannover 96Hannover 96251096739H H H T H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg251159438T T H B T
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf251087438H T H B B
10Karlsruher SCKarlsruher SC251069-236B B T T B
11Schalke 04Schalke 04259610-233B T B T T
12Greuther FurthGreuther Furth259610-833T B T T H
13DarmstadtDarmstadt258710331B B T B T
14BerlinBerlin257513-926B B H B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster255812-823B B T B B
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig255812-2123T T B H H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462531012-719B B H H B
18Jahn RegensburgJahn Regensburg254417-3916B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X