Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Sebastian Andersson 13 | |
Kenan Karaman (Kiến tạo: Keke Topp) 42 | |
Can Uzun 42 | |
Paul Seguin 44 | |
Derry Murkin 45 | |
Keke Topp 49 | |
(Pen) Kenan Karaman 56 | |
Kanji Okunuki (Thay: Benjamin Goller) 60 | |
Finn Jeltsch 66 | |
Felix Lohkemper (Thay: Sebastian Andersson) 68 | |
Ron Schallenberg (Thay: Cedric Brunner) 69 | |
Steven van der Sloot (Thay: Keke Topp) 70 | |
Florian Flick 85 | |
Paul Seguin 86 | |
Blendi Idrizi (Thay: Thomas Ouwejan) 87 | |
Darko Churlinov (Thay: Kenan Karaman) 87 | |
Darko Churlinov 88 | |
Darko Churlinov 88 | |
Darko Churlinov 90 | |
Bryan Lasme (Thay: Yusuf Kabadayi) 90 |
Thống kê trận đấu Schalke 04 vs 1. FC Nuremberg
Diễn biến Schalke 04 vs 1. FC Nuremberg
Yusuf Kabadayai vào sân và thay thế anh là Bryan Lasme.
Yusuf Kabadayai vào sân và thay thế anh là Bryan Lasme.
Thẻ vàng dành cho Darko Churlinov.
Thẻ vàng dành cho Darko Churlinov.
Kenan Karaman rời sân và được thay thế bởi Darko Churlinov.
Kenan Karaman sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thomas Ouwejan rời sân và được thay thế bởi Blendi Idrizi.
Kenan Karaman rời sân và được thay thế bởi Darko Churlinov.
Thomas Ouwejan rời sân và được thay thế bởi Blendi Idrizi.
G O O O A A A L - Paul Seguin đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Florian Flick.
Keke Topp rời sân và được thay thế bởi Steven van der Sloot.
Keke Topp rời sân và được thay thế bởi Steven van der Sloot.
Cedric Brunner rời sân và được thay thế bởi Ron Schallenberg.
Cedric Brunner rời sân và được thay thế bởi [player2].
Sebastian Andersson rời sân và được thay thế bởi Felix Lohkemper.
Sebastian Andersson rời sân và được thay thế bởi Felix Lohkemper.
Thẻ vàng dành cho Finn Jeltsch.
Benjamin Goller rời sân và được thay thế bởi Kanji Okunuki.
Anh ấy BỎ QUA - Kenan Karaman thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Đội hình xuất phát Schalke 04 vs 1. FC Nuremberg
Schalke 04 (4-1-2-1-2): Marius Muller (32), Cedric Brunner (27), Tomas Kalas (26), Marcin Kaminski (35), Derry Murkin (5), Paul Seguin (7), Yusuf Kabadayi (17), Thomas Ouwejan (2), Kenan Karaman (19), Simon Terodde (9), Keke Topp (42)
1. FC Nuremberg (4-1-4-1): Carl Klaus (1), Jan Gyamerah (28), Finn Jeltsch (44), Jannes Horn (38), Nathaniel Brown (27), Florian Flick (6), Benjamin Goller (14), Jens Castrop (17), Can Uzun (42), Lukas Schleimer (36), Sebastian Andersson (20)
Thay người | |||
69’ | Cedric Brunner Ron Schallenberg | 60’ | Benjamin Goller Kanji Okunuki |
70’ | Keke Topp Steven Van Der Sloot | 68’ | Sebastian Andersson Felix Lohkemper |
87’ | Thomas Ouwejan Blendi Idrizi | ||
87’ | Kenan Karaman Darko Churlinov | ||
90’ | Yusuf Kabadayi Bryan Lasme |
Cầu thủ dự bị | |||
Bryan Lasme | Erik Wekesser | ||
Ibrahima Cisse | Ahmet Gurleyen | ||
Ralf Fahrmann | Christian Mathenia | ||
Henning Matriciani | Ivan Marquez | ||
Steven Van Der Sloot | Enrico Valentini | ||
Ron Schallenberg | Johannes Geis | ||
Lino Tempelmann | Taylan Duman | ||
Blendi Idrizi | Felix Lohkemper | ||
Darko Churlinov | Kanji Okunuki |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Schalke 04
Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 19 | 9 | 7 | 3 | 18 | 34 | H H T T T |
2 | FC Cologne | 19 | 10 | 4 | 5 | 9 | 34 | T T T B T |
3 | Magdeburg | 19 | 8 | 8 | 3 | 9 | 32 | T H T T H |
4 | Kaiserslautern | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T B B T T |
5 | Hannover 96 | 19 | 9 | 4 | 6 | 6 | 31 | T B H T H |
6 | Paderborn | 19 | 8 | 7 | 4 | 5 | 31 | B H B B T |
7 | Fortuna Dusseldorf | 19 | 8 | 6 | 5 | 6 | 30 | T H B H T |
8 | Karlsruher SC | 19 | 8 | 5 | 6 | 1 | 29 | B T T B B |
9 | Elversberg | 19 | 8 | 4 | 7 | 5 | 28 | T T B B B |
10 | Darmstadt | 19 | 6 | 7 | 6 | 6 | 25 | H T B H B |
11 | 1. FC Nuremberg | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T T B |
12 | Berlin | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B H T B |
13 | Schalke 04 | 19 | 6 | 6 | 7 | 1 | 24 | T H T H T |
14 | Preussen Muenster | 19 | 4 | 8 | 7 | -4 | 20 | B T H T H |
15 | Greuther Furth | 19 | 5 | 5 | 9 | -12 | 20 | T T B B B |
16 | SSV Ulm 1846 | 19 | 3 | 8 | 8 | -1 | 17 | B H H B T |
17 | Eintracht Braunschweig | 19 | 3 | 6 | 10 | -20 | 15 | B B B H H |
18 | Jahn Regensburg | 19 | 3 | 2 | 14 | -35 | 11 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại