Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Schaffhausen vs Xamax hôm nay 22-02-2025

Giải Hạng 2 Thụy Sĩ - Th 7, 22/2

Kết thúc

Schaffhausen

Schaffhausen

2 : 4

Xamax

Xamax

Hiệp một: 1-1
T7, 02:15 22/02/2025
Vòng 23 - Hạng 2 Thụy Sĩ
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Euclides Cabral
9
Stephan Seiler
12
Salim Ben Seghir (Thay: Brillani Soro)
46
Samuele Rutigliano (Thay: Gianni De Nitti)
46
(Pen) Kenan Fatkic
63
Shkelqim Demhasaj
66
Joel Berhane (Thay: Ermir Lenjani)
67
Elias Maluvunu (Thay: Orges Bunjaku)
67
Giovani Bamba (Thay: Fabio Saiz Pennarossa)
76
Gabriele De Donno (Thay: Valon Hamdiu)
76
Also Aaron Appiah (Thay: Karim Rossi)
76
Liridon Mulaj
79
Guillaume Furrer (Thay: Liridon Mulaj)
84
Jessé Hautier (Thay: Hussayn Touati)
84
Jonathan Fontana (Thay: Shkelqim Demhasaj)
84
Stephan Seiler
90+2'

Thống kê trận đấu Schaffhausen vs Xamax

số liệu thống kê
Schaffhausen
Schaffhausen
Xamax
Xamax
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Thụy Sĩ
02/10 - 2021
06/11 - 2021
05/02 - 2022
02/04 - 2022
30/07 - 2022
18/10 - 2022
29/01 - 2023
24/05 - 2023
22/07 - 2023
25/11 - 2023
30/03 - 2024
20/04 - 2024
21/09 - 2024
05/10 - 2024
22/02 - 2025
01/04 - 2025

Thành tích gần đây Schaffhausen

Hạng 2 Thụy Sĩ
26/04 - 2025
19/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Xamax

Hạng 2 Thụy Sĩ
26/04 - 2025
H1: 0-2
19/04 - 2025
12/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
H1: 1-1
01/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
20/03 - 2025
H1: 1-0
Hạng 2 Thụy Sĩ
16/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ThunThun3219853165B T T T T
2AarauAarau32151251957H H H H H
3Etoile CarougeEtoile Carouge3214991451T T H B B
4FC VaduzFC Vaduz3212119147T T B H T
5FC Wil 1900FC Wil 190032111110244B T H B H
6FC Stade Lausanne-OuchyFC Stade Lausanne-Ouchy32111011643T H T H B
7XamaxXamax3211516-638T B H H B
8BellinzonaBellinzona3281014-1931H B T T H
9Stade NyonnaisStade Nyonnais328519-2529B B B B T
10SchaffhausenSchaffhausen327718-2325B B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X