![]() (og) Daiki Nakashio 30 | |
![]() Rafael Furtado 44 | |
![]() Kengo Kitazume (Thay: Yutaka Yoshida) 46 | |
![]() Kazuma Takai (Thay: Rafael Furtado) 46 | |
![]() Ismaila (Thay: Kai Miki) 46 | |
![]() Origbaajo Ismaila (Thay: Kai Miki) 46 | |
![]() Kai Matsuzaki (Thay: Kazuki Kozuka) 61 | |
![]() Takato Takeuchi (Thay: Rui Osako) 69 | |
![]() Shinya Yajima (Thay: Hikaru Nakahara) 72 | |
![]() Koya Kitagawa (Thay: Ahmed Ahmedov) 80 | |
![]() Yuki Richard Stalph 82 | |
![]() Kengo Kitazume 82 | |
![]() Yuji Doi 85 | |
![]() Taira Maeda (Thay: Ko Watahiki) 89 | |
![]() Takato Takeuchi 90+4' |
Thống kê trận đấu SC Sagamihara vs Shimizu S-Pulse
số liệu thống kê

SC Sagamihara

Shimizu S-Pulse
41 Kiểm soát bóng 59
1 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định SC Sagamihara vs Shimizu S-Pulse
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Sagamihara
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
J League 2