Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Teddy Teuma
17
Vitor Tormena
23
Abel Ruiz (Kiến tạo: Vitor Oliveira)
49
Fabiano Silva
62
Rodrigo Gomes (Thay: Andre Horta)
65
Simon Adingra (Thay: Loic Lapoussin)
67
Simon Banza (Thay: Vitor Oliveira)
79
Diego Lainez (Thay: Ricardo Horta)
79
Gustaf Nilsson (Thay: Ismael Kandouss)
83
Guillaume Francois (Thay: Bart Nieuwkoop)
83
Gustaf Nilsson (Kiến tạo: Simon Adingra)
86
Jean Gorby (Thay: Andre Castro)
89
Alvaro Djalo (Thay: Abel Ruiz)
89
Cameron Puertas (Thay: Jean Thierry Lazare)
89
Ross Sykes (Thay: Dante Vanzeir)
89
Anthony Moris
90+3'
Gustaf Nilsson (Kiến tạo: Simon Adingra)
90+4'

Thống kê trận đấu SC Braga vs Union St.Gilloise

số liệu thống kê
SC Braga
SC Braga
Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
56 Kiểm soát bóng 44
2 Phạm lỗi 9
11 Ném biên 6
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SC Braga vs Union St.Gilloise

Tất cả (77)
90+4'

Đó là một sự hỗ trợ tốt từ Simon Adingra.

90+4' Gustaf Nilsson ghi bàn nâng tỉ số lên 1-2 trước Braga Municipal.

Gustaf Nilsson ghi bàn nâng tỉ số lên 1-2 trước Braga Municipal.

90+3' Anthony Moris (Union Gilloise) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Anthony Moris (Union Gilloise) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+3' Fabiano (Union Gilloise) đã nhận một thẻ vàng đầu tiên.

Fabiano (Union Gilloise) đã nhận một thẻ vàng đầu tiên.

90+1'

Artur Jorge đang thực hiện sự thay thế thứ năm của đội tại Braga Municipal với Alvaro Djalo Dias Fernandes thay thế Andre Castro.

90+1'

Ross Sykes đang thay thế Dante Vanzeir cho Union Gilloise tại Braga Municipal.

90+1'

Artur Jorge đang có sự thay thế thứ năm của đội tại Braga Municipal với Jean-Baptiste Gorby thay thế Andre Castro.

90'

Artur Jorge đang có sự thay thế thứ tư của đội tại Braga Municipal với Jean-Baptiste Gorby thay Abel Ruiz.

89'

Ross Sykes đang thay thế Dante Vanzeir cho Union Gilloise tại Braga Municipal.

89'

Đội khách thay Jean Thierry Lazare Amani bằng Cameron Puertas Castro.

89'

Ross Sykes sẽ thay thế Bart Nieuwkoop cho Union Gilloise tại Braga Municipal.

88'

Liệu Braga có thể đưa được bóng vào một vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Union Gilloise?

86'

Simon Adingra chơi nhạc cụ với một sự hỗ trợ tốt.

86' Gustaf Nilsson ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1-1 tại Braga Municipal.

Gustaf Nilsson ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1-1 tại Braga Municipal.

85'

Ném biên Braga.

83'

Đội khách thay Bart Nieuwkoop bằng Guillaume Francois.

83'

Đội khách thay Bart Nieuwkoop bằng Gustaf Nilsson.

83'

Gustaf Nilsson đang thay Ismael Kandouss cho đội khách.

83'

Gustaf Nilsson vào thay Ricardo Horta cho đội khách.

81'

Union Gilloise thực hiện quả ném biên trong khu vực Braga.

79'

Artur Jorge (Braga) thay người thứ ba, Diego Lainez thay Ricardo Horta.

Đội hình xuất phát SC Braga vs Union St.Gilloise

SC Braga (4-3-3): Matheus (1), Fabiano Silva (70), Paulo Oliveira (15), Vitor Tormena (3), Nuno Sequeira (6), Uros Racic (19), Andre Horta (10), Andre Castro (88), Vitor Oliveira (99), Ricardo Horta (21), Abel Ruiz (9)

Union St.Gilloise (4-3-3): Anthony Moris (49), Bart Nieuwkoop (2), Ismael Kandouss (59), Christian Burgess (16), Siebe Van Der Heyden (44), Jean Thierry Lazare Amani (8), Senne Lynen (20), Loic Lapoussin (94), Dante Vanzeir (13), Teddy Teuma (10), Victor Boniface (7)

SC Braga
SC Braga
4-3-3
1
Matheus
70
Fabiano Silva
15
Paulo Oliveira
3
Vitor Tormena
6
Nuno Sequeira
19
Uros Racic
10
Andre Horta
88
Andre Castro
99
Vitor Oliveira
21
Ricardo Horta
9
Abel Ruiz
7
Victor Boniface
10
Teddy Teuma
13
Dante Vanzeir
94
Loic Lapoussin
20
Senne Lynen
8
Jean Thierry Lazare Amani
44
Siebe Van Der Heyden
16
Christian Burgess
59
Ismael Kandouss
2
Bart Nieuwkoop
49
Anthony Moris
Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
4-3-3
Thay người
65’
Andre Horta
Rodrigo Gomes
67’
Loic Lapoussin
Simon Adingra
79’
Ricardo Horta
Diego Lainez
83’
Bart Nieuwkoop
Guillaume Francois
79’
Vitor Oliveira
Simon Banza
83’
Ismael Kandouss
Gustaf Nilsson
89’
Abel Ruiz
Alvaro Djalo
89’
Jean Thierry Lazare
Cameron Puertas Castro
89’
Andre Castro
Jean-Baptiste Gorby
89’
Dante Vanzeir
Ross Sykes
Cầu thủ dự bị
Tiago Sa
Lucas Pirard
Victor Gomez
Jose Rodriguez
Sikou Niakate
Oussama El Azzouzi
Rodrigo Gomes
Simon Adingra
Alvaro Djalo
Guillaume Francois
Diego Lainez
Cameron Puertas Castro
Simon Banza
Ross Sykes
Bruno Rodrigues
Gustaf Nilsson
Jean-Baptiste Gorby
Iuri Medeiros
Lukas Hornicek
Hernani Infande

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
07/10 - 2022
13/10 - 2022
24/01 - 2025

Thành tích gần đây SC Braga

VĐQG Bồ Đào Nha
27/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
20/01 - 2025
05/01 - 2025
30/12 - 2024
23/12 - 2024
17/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Union St.Gilloise

VĐQG Bỉ
26/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
09/01 - 2025
VĐQG Bỉ
27/12 - 2024
23/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio76101319
2E.FrankfurtE.Frankfurt7511616
3Athletic ClubAthletic Club7511616
4Man UnitedMan United7430515
5LyonLyon7421814
6TottenhamTottenham7421514
7AnderlechtAnderlecht7421314
8FCSBFCSB7421314
9GalatasarayGalatasaray7340413
10Bodoe/GlimtBodoe/Glimt7412313
11Viktoria PlzenViktoria Plzen7331312
12OlympiacosOlympiacos7331312
13RangersRangers7322511
14AZ AlkmaarAZ Alkmaar7322111
15Union St.GilloiseUnion St.Gilloise7322111
16AjaxAjax7313710
17PAOK FCPAOK FC7313410
18SociedadSociedad7313210
19FC MidtjyllandFC Midtjylland7313010
20ElfsborgElfsborg7313-210
21AS RomaAS Roma723229
22FerencvarosFerencvaros7304-19
23FenerbahceFenerbahce7232-29
24BesiktasBesiktas7304-49
25FC PortoFC Porto722318
26FC TwenteFC Twente7142-27
27SC BragaSC Braga7214-47
28HoffenheimHoffenheim7133-46
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv7205-86
30RFSRFS7124-65
31Slavia PragueSlavia Prague7115-44
32Malmo FFMalmo FF7115-74
33LudogoretsLudogorets7034-73
34QarabagQarabag7106-113
35NiceNice7025-92
36Dynamo KyivDynamo Kyiv7016-141
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X