Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Ricardo Horta (Kiến tạo: Victor Gomez) 6 | |
Bright Arrey-Mbi (Thay: Sikou Niakate) 27 | |
Gustav Isaksen (Thay: Loum Tchaouna) 66 | |
Mario Gila 69 | |
Boulaye Dia (Thay: Mario Gila) 71 | |
Gabri Martinez (Thay: Roger Fernandes) 79 | |
Matteo Zazza (Thay: Luca Pellegrini) 88 | |
Mahamadou Balde (Thay: Valentin Castellanos) 88 | |
Joao Ferreira (Thay: Victor Gomez) 89 | |
Adrian Marin (Thay: Francisco Chissumba) 89 |
Thống kê trận đấu SC Braga vs Lazio
Diễn biến SC Braga vs Lazio
Francisco Chissumba rời sân và được thay thế bởi Adrian Marin.
Victor Gomez rời sân và được thay thế bởi Joao Ferreira.
Valentin Castellanos rời sân và được thay thế bởi Mahamadou Balde.
Luca Pellegrini rời sân và được thay thế bởi Matteo Zazza.
Roger Fernandes rời sân và được thay thế bởi Gabri Martinez.
Mario Gila rời sân và được thay thế bởi Boulaye Dia.
Thẻ vàng cho Mario Gila.
Loum Tchaouna rời sân và được thay thế bởi Gustav Isaksen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Sikou Niakate rời sân và được thay thế bởi Bright Arrey-Mbi.
Victor Gomez đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ricardo Horta đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát SC Braga vs Lazio
SC Braga (4-3-3): Lukas Hornicek (91), Victor Gómez (2), Paulo Oliveira (15), Sikou Niakaté (4), Francisco Edgar Chissumba Rodrigues (55), Roger (11), Jean-Baptiste Gorby (29), João Moutinho (8), Ricardo Horta (21), Amine El Ouazzani (9), Ismaël Gharbi (20)
Lazio (4-2-3-1): Christos Mandas (35), Adam Marušić (77), Samuel Gigot (2), Alessio Romagnoli (13), Luca Pellegrini (3), Mario Gila (34), Fisayo Dele-Bashiru (7), Loum Tchaouna (20), Pedro (9), Tijjani Noslin (14), Valentín Castellanos (11)
Thay người | |||
27’ | Sikou Niakate Bright Arrey-Mbi | 66’ | Loum Tchaouna Gustav Isaksen |
79’ | Roger Fernandes Gabri Martínez | 71’ | Mario Gila Boulaye Dia |
89’ | Victor Gomez João Ferreira | 88’ | Luca Pellegrini Matteo Zazza |
89’ | Francisco Chissumba Adrián Marin | 88’ | Valentin Castellanos Mahamadou Balde |
Cầu thủ dự bị | |||
Guilherme Barbosa | Alessio Furlanetto | ||
Matheus | Ivan Provedel | ||
Tiago Sá | Matteo Zazza | ||
Robson Bambu | Leonardo Di Tommaso | ||
João Ferreira | Marco Nazzaro | ||
Adrián Marin | Gustav Isaksen | ||
Bright Arrey-Mbi | Mahamadou Balde | ||
Jonatas Noro | Federico Serra | ||
Diego Rodrigues | Boulaye Dia | ||
Vasconcelos | |||
Gabri Martínez | |||
Rodrigo Macedo |
Tình hình lực lượng | |||
Vitor Carvalho Không xác định | Patric Không xác định | ||
Bruma Thẻ đỏ trực tiếp | Nuno Tavares Chấn thương đùi | ||
Mattia Zaccagni Kỷ luật | |||
Nicolò Rovella Kỷ luật | |||
Manuel Lazzari Chấn thương đầu gối | |||
Matías Vecino Chấn thương đùi | |||
Matteo Guendouzi Không xác định |
Nhận định SC Braga vs Lazio
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Braga
Thành tích gần đây Lazio
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | Athletic Club | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | Man United | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | Tottenham | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | E.Frankfurt | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | Lyon | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | Olympiacos | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | Rangers | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | Bodoe/Glimt | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | Anderlecht | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | FCSB | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | Ajax | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | Sociedad | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | Galatasaray | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | AS Roma | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | Viktoria Plzen | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | Ferencvaros | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | FC Porto | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | AZ Alkmaar | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | FC Midtjylland | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | Union St.Gilloise | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | PAOK FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | FC Twente | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | Fenerbahce | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | SC Braga | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | Elfsborg | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | Hoffenheim | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | Besiktas | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | Maccabi Tel Aviv | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | Slavia Prague | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | Malmo FF | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | RFS | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | Ludogorets | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | Dynamo Kyiv | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | Nice | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | Qarabag | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại