Tiago Sa (Braga) bị phạt thẻ đỏ dù không có mặt trên sân!
![]() Nehuen Perez 6 | |
![]() Goncalo Borges 8 | |
![]() Martim Fernandes 15 | |
![]() Ricardo Horta 17 | |
![]() William Gomes (Thay: Ivan Marcano) 57 | |
![]() Danny Loader (Thay: Martim Fernandes) 69 | |
![]() Stephen Eustaquio (Thay: Andre Franco) 76 | |
![]() Zaidu Sanusi (Thay: Francisco Moura) 77 | |
![]() Deniz Guel (Thay: Goncalo Borges) 77 | |
![]() Uros Racic (Thay: Jean-Baptiste Gorby) 80 | |
![]() Joao Ferreira (Thay: Ismael Gharbi) 83 | |
![]() Joao Moutinho 88 | |
![]() Afonso Patrao (Thay: Amine El Ouazzani) 88 | |
![]() Tiago Sa 90 | |
![]() Otavio 90+1' | |
![]() Francisco Chissumba 90+2' |
Thống kê trận đấu SC Braga vs FC Porto


Diễn biến SC Braga vs FC Porto

Braga đã được Luis Miguel Branco Godinho trao một quả phạt góc.
Ném biên cho Porto.
Porto tiến nhanh lên phía trước nhưng Luis Miguel Branco Godinho thổi phạt việt vị.
Porto được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.

Francisco Edgar Chissumba Rodrigues (Braga) đã nhận thẻ vàng từ Luis Miguel Branco Godinho.

Otavio (Porto) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Đá phạt cho Braga ở phần sân nhà của họ.
Porto được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Đá phạt cho Braga ở phần sân nhà của họ.
Carlos Carvalhal thực hiện sự thay đổi thứ ba của đội tại Braga Municipal với Afonso Patrao thay thế Amine El Ouazzani.

Joao Moutinho của Braga đã bị phạt thẻ vàng tại Braga.
Đá phạt cho Porto.
Braga được hưởng một quả phạt góc.
Braga tiến lên và Gabri Martinez có cú sút. Tuy nhiên, không ghi bàn.
Amine El Ouazzani của Braga đã đứng dậy trở lại tại Braga Municipal.
Amine El Ouazzani đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài phút.
Luis Miguel Branco Godinho chỉ định một quả đá phạt cho Porto ở phần sân nhà của họ.
Porto được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Braga thực hiện sự thay đổi thứ hai với Joao Ferreira thay thế Ismael Gharbi.
Luis Miguel Branco Godinho trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Đội hình xuất phát SC Braga vs FC Porto
SC Braga (4-2-3-1): Lukas Hornicek (91), Victor Gómez (2), Paulo Oliveira (15), Robson Bambu (3), Francisco Chissumba (55), João Moutinho (8), Jean-Baptiste Gorby (29), Gabri Martínez (77), Ricardo Horta (21), Ismaël Gharbi (20), Amine El Ouazzani (9)
FC Porto (3-4-3): Diogo Costa (99), Nehuen Perez (24), Iván Marcano (5), Otavio (4), Martim Fernandes (52), André Franco (20), Alan Varela (22), Francisco Moura (74), João Mário (23), Samu Aghehowa (9), Gonçalo Borges (70)


Thay người | |||
80’ | Jean-Baptiste Gorby Uros Racic | 57’ | Ivan Marcano William Gomes |
83’ | Ismael Gharbi João Ferreira | 69’ | Martim Fernandes Danny Namaso |
88’ | Amine El Ouazzani Afonso Patrao | 76’ | Andre Franco Stephen Eustáquio |
77’ | Francisco Moura Zaidu Sanusi | ||
77’ | Goncalo Borges Deniz Gul |
Cầu thủ dự bị | |||
Tiago Sá | Danny Namaso | ||
Uros Racic | Stephen Eustáquio | ||
João Ferreira | Cláudio Ramos | ||
Adrián Marin | Tiago Djalo | ||
Bright Arrey-Mbi | William Gomes | ||
Sandro Vidigal | Zaidu Sanusi | ||
Diego Rodrigues | Tomas Perez | ||
Afonso Patrao | Deniz Gul | ||
Ruben Furtado | Zé Pedro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Braga
Thành tích gần đây FC Porto
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 17 | 5 | 2 | 43 | 56 | T H H H T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 3 | 9 | 1 | 39 | T T B H B |
6 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 1 | 36 | B T B T B |
7 | ![]() | 24 | 8 | 11 | 5 | 6 | 35 | T H H H T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 24 | 7 | 10 | 7 | 1 | 31 | T H T T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -12 | 29 | H H H B T |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -7 | 27 | B B T B H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 24 | 3 | 6 | 15 | -25 | 15 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại