Fran Navarro 14 | |
Ricardo Horta (Kiến tạo: Bruma) 33 | |
Roger Fernandes (Thay: Bruma) 62 | |
Gabri Martinez (Thay: Ricardo Horta) 62 | |
Jean-Baptiste Gorby 65 | |
(Pen) Fran Navarro 69 | |
Diego Rodrigues (Thay: Ismael Gharbi) 73 | |
Amine El Ouazzani (Thay: Jean-Baptiste Gorby) 73 | |
Tomas Silva (Thay: Joel da Silva) 76 | |
Jonatas Noro (Thay: Sikou Niakate) 77 | |
Rodrigo Abascal 80 | |
Gabri Martinez 81 | |
Alex Marques (Thay: Joao Barros) 81 | |
Ilija Vukotic (Thay: Goncalo Miguel) 86 |
Thống kê trận đấu SC Braga vs Boavista
số liệu thống kê
SC Braga
Boavista
68 Kiểm soát bóng 32
12 Phạm lỗi 7
14 Ném biên 11
3 Việt vị 2
26 Chuyền dài 6
11 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SC Braga vs Boavista
SC Braga (4-2-3-1): Lukas Hornicek (91), Victor Gómez (2), Bright Arrey-Mbi (26), Sikou Niakaté (4), Francisco Chissumba (55), Vitor Carvalho (6), Jean-Baptiste Gorby (29), Ismaël Gharbi (20), Ricardo Horta (21), Bruma (7), Fran Navarro (39)
Boavista (4-4-2): Cesar (1), Goncalo Miguel (35), Rodrigo Abascal (26), Ibrahima (2), Filipe Ferreira (20), Joel Silva (16), Sebastian Perez (24), Marco Ribeiro (88), Joao Barros (71), Manuel Namora (17), Róbert Boženík (9)
SC Braga
4-2-3-1
91
Lukas Hornicek
2
Victor Gómez
26
Bright Arrey-Mbi
4
Sikou Niakaté
55
Francisco Chissumba
6
Vitor Carvalho
29
Jean-Baptiste Gorby
20
Ismaël Gharbi
21
Ricardo Horta
7
Bruma
39 2
Fran Navarro
9
Róbert Boženík
17
Manuel Namora
71
Joao Barros
88
Marco Ribeiro
24
Sebastian Perez
16
Joel Silva
20
Filipe Ferreira
2
Ibrahima
26
Rodrigo Abascal
35
Goncalo Miguel
1
Cesar
Boavista
4-4-2
Thay người | |||
62’ | Bruma Roger | 76’ | Joel da Silva Tomas Silva |
62’ | Ricardo Horta Gabri Martínez | 81’ | Joao Barros Alexandre Marques |
73’ | Jean-Baptiste Gorby Amine El Ouazzani | 86’ | Goncalo Miguel Ilija Vukotic |
73’ | Ismael Gharbi Diego Rodrigues | ||
77’ | Sikou Niakate Jonatas Noro |
Cầu thủ dự bị | |||
Roger | Ilija Vukotic | ||
João Moutinho | Tome Sousa | ||
Amine El Ouazzani | Tiago Machado | ||
Paulo Oliveira | Alexandre Marques | ||
Adrián Marin | Diego Llorente | ||
Diego Rodrigues | Tomas Silva | ||
Jonatas Noro | |||
Gabri Martínez | |||
Matheus |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây SC Braga
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Boavista
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 19 | 15 | 2 | 2 | 39 | 47 | H T H T T |
2 | Benfica | 19 | 13 | 2 | 4 | 29 | 41 | T B B T B |
3 | FC Porto | 19 | 13 | 2 | 4 | 27 | 41 | T T B B H |
4 | SC Braga | 19 | 11 | 4 | 4 | 15 | 37 | T B T T T |
5 | Santa Clara | 19 | 10 | 2 | 7 | 1 | 32 | B T H B H |
6 | Casa Pia AC | 19 | 8 | 6 | 5 | 2 | 30 | T T H T T |
7 | Vitoria de Guimaraes | 19 | 6 | 8 | 5 | 3 | 26 | H H H H B |
8 | Estoril | 19 | 6 | 6 | 7 | -8 | 24 | B H T T T |
9 | Rio Ave | 19 | 6 | 5 | 8 | -12 | 23 | B T H B T |
10 | Moreirense | 19 | 6 | 5 | 8 | -4 | 23 | B H H H B |
11 | Gil Vicente | 18 | 5 | 7 | 6 | -5 | 22 | T H H H T |
12 | Famalicao | 19 | 4 | 9 | 6 | -4 | 21 | B B H B H |
13 | Arouca | 19 | 5 | 4 | 10 | -14 | 19 | B H T H T |
14 | Nacional | 19 | 5 | 4 | 10 | -10 | 19 | H B T T B |
15 | CF Estrela da Amadora | 19 | 4 | 5 | 10 | -14 | 17 | T H B B H |
16 | Farense | 19 | 3 | 6 | 10 | -13 | 15 | T H H H B |
17 | AVS Futebol SAD | 18 | 2 | 9 | 7 | -13 | 15 | H H H H B |
18 | Boavista | 19 | 2 | 6 | 11 | -19 | 12 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại