Ricardo Horta (Kiến tạo: Victor Gomez) 19 | |
Tiago Morais (Kiến tạo: Gaius Makouta) 26 | |
Sebastian Perez 30 | |
Sebastian Perez 30 | |
Simon Banza (Kiến tạo: Pizzi) 37 | |
Gaius Makouta 45+2' | |
Ricardo Horta 49 | |
(Pen) Al Musrati 54 | |
Ricardo Horta 58 | |
Rony Lopes (Thay: Ricardo Horta) 65 | |
Adrian Marin (Thay: Cristian Borja) 65 | |
Ilija Vukotic (Thay: Gaius Makouta) 65 | |
Luis Santos (Thay: Salvador Agra) 65 | |
Abel Ruiz (Thay: Alvaro Djalo) 70 | |
Joao Moutinho (Thay: Rodrigo Zalazar) 70 | |
Jeriel De Santis (Thay: Robert Bozenik) 76 | |
Berna (Thay: Bruno Lourenco) 77 | |
Ibrahima (Thay: Miguel Reisinho) 77 | |
Andre Horta (Thay: Pizzi) 77 | |
Simon Banza 90+5' |
Thống kê trận đấu SC Braga vs Boavista
số liệu thống kê
SC Braga
Boavista
67 Kiểm soát bóng 33
9 Phạm lỗi 11
10 Ném biên 13
2 Việt vị 1
16 Chuyền dài 4
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 7
7 Cú sút bị chặn 0
2 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
7 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SC Braga vs Boavista
SC Braga (4-2-3-1): Matheus Magalhaes (1), Victor Gomez (2), Sikou Niakate (4), Serdar Saatci (5), Cristian Borja (26), Al Musrati (8), Rodrigo Zalazar (16), Pizzi (22), Ricardo Horta (21), Alvaro Djalo (14), Simon Banza (23)
Boavista (4-2-3-1): Joao Goncalves (99), Salvador Agra (7), Chidozie Awaziem (5), Rodrigo Abascal (26), O Bruno (70), Sebastian Perez (24), Gaius Makouta (42), Bruno Lourenco (8), Reisinho (10), Tiago Morais (21), Robert Bozenik (9)
SC Braga
4-2-3-1
1
Matheus Magalhaes
2
Victor Gomez
4
Sikou Niakate
5
Serdar Saatci
26
Cristian Borja
8
Al Musrati
16
Rodrigo Zalazar
22
Pizzi
21 2
Ricardo Horta
14
Alvaro Djalo
23
Simon Banza
9
Robert Bozenik
21
Tiago Morais
10
Reisinho
8
Bruno Lourenco
42
Gaius Makouta
24
Sebastian Perez
70
O Bruno
26
Rodrigo Abascal
5
Chidozie Awaziem
7
Salvador Agra
99
Joao Goncalves
Boavista
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Cristian Borja Adrian Marin | 65’ | Salvador Agra Luis Santos |
65’ | Ricardo Horta Rony Lopes | 65’ | Gaius Makouta Ilija Vukotic |
70’ | Rodrigo Zalazar Joao Moutinho | 76’ | Robert Bozenik Jeriel De Santis |
70’ | Alvaro Djalo Abel Ruiz | 77’ | Miguel Reisinho Ibrahima |
77’ | Pizzi Andre Horta | 77’ | Bruno Lourenco Berna |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Hornicek | Filipe Ferreira | ||
Andre Horta | Luis Pires | ||
Adrian Marin | Ibrahima | ||
Rony Lopes | Luis Santos | ||
Joao Moutinho | Masaki Watai | ||
Bruma | Ilija Vukotic | ||
Abel Ruiz | Vincent Sasso | ||
Jose Fonte | Jeriel De Santis | ||
Vitor Carvalho | Berna |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây SC Braga
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Boavista
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 19 | 15 | 2 | 2 | 39 | 47 | H T H T T |
2 | Benfica | 19 | 13 | 2 | 4 | 29 | 41 | T B B T B |
3 | FC Porto | 19 | 13 | 2 | 4 | 27 | 41 | T T B B H |
4 | SC Braga | 19 | 11 | 4 | 4 | 15 | 37 | T B T T T |
5 | Santa Clara | 19 | 10 | 2 | 7 | 1 | 32 | B T H B H |
6 | Casa Pia AC | 19 | 8 | 6 | 5 | 2 | 30 | T T H T T |
7 | Vitoria de Guimaraes | 19 | 6 | 8 | 5 | 3 | 26 | H H H H B |
8 | Estoril | 19 | 6 | 6 | 7 | -8 | 24 | B H T T T |
9 | Rio Ave | 19 | 6 | 5 | 8 | -12 | 23 | B T H B T |
10 | Moreirense | 19 | 6 | 5 | 8 | -4 | 23 | B H H H B |
11 | Gil Vicente | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | H H H T B |
12 | Famalicao | 19 | 4 | 9 | 6 | -4 | 21 | B B H B H |
13 | Arouca | 19 | 5 | 4 | 10 | -14 | 19 | B H T H T |
14 | Nacional | 19 | 5 | 4 | 10 | -10 | 19 | H B T T B |
15 | AVS Futebol SAD | 19 | 3 | 9 | 7 | -12 | 18 | H H H B T |
16 | CF Estrela da Amadora | 19 | 4 | 5 | 10 | -14 | 17 | T H B B H |
17 | Farense | 19 | 3 | 6 | 10 | -13 | 15 | T H H H B |
18 | Boavista | 19 | 2 | 6 | 11 | -19 | 12 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại