Bruno Pires Costa chỉ định một quả ném biên cho Arouca, gần khu vực của Braga.
![]() (VAR check) 22 | |
![]() Ricardo Horta (Kiến tạo: Uros Racic) 39 | |
![]() Alex Pinto (Thay: Tiago Esgaio) 41 | |
![]() Uros Racic (Kiến tạo: Ricardo Horta) 44 | |
![]() Uros Racic 61 | |
![]() Rodrigo Zalazar 64 | |
![]() Brian Mansilla (Thay: Jason) 65 | |
![]() Henrique Araujo (Thay: Guven Yalcin) 65 | |
![]() Alfonso Trezza (Kiến tạo: Henrique Araujo) 68 | |
![]() Jean-Baptiste Gorby (Thay: Uros Racic) 71 | |
![]() Afonso Patrao (Thay: Amine El Ouazzani) 71 | |
![]() Taichi Fukui 77 | |
![]() Ruben Furtado (Thay: Rodrigo Zalazar) 82 | |
![]() Jose Fontan 87 | |
![]() Boris Popovic (Thay: Alfonso Trezza) 88 | |
![]() Carvalho (Thay: Gabri Martinez) 90 |
Thống kê trận đấu SC Braga vs Arouca


Diễn biến SC Braga vs Arouca
Bruno Pires Costa chỉ định một quả đá phạt cho Arouca.
Đá phạt cho Arouca.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Arouca.
Afonso Patrao (Braga) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Braga sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Arouca.
Ném biên cho Arouca ở phần sân của Braga.
Vitor Carvalho vào sân thay Gabri Martinez cho đội nhà.
Bruno Pires Costa chỉ định một quả ném biên cho Arouca ở phần sân của Braga.
Bruno Pires Costa trao cho Braga một quả phát bóng.
Brian Mansilla của Arouca thoát xuống tại sân Braga Municipal. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Bruno Pires Costa trao cho đội nhà một quả ném biên.
Boris Popovic thay thế Alfonso Trezza cho Arouca tại sân Braga Municipal.
Liệu Braga có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Arouca không?

Jose Fontán của Arouca đã bị Bruno Pires Costa phạt thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Braga.
Liệu Arouca có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Braga không?
Bóng an toàn khi Braga được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Braga tại sân Braga Municipal.
Arouca được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Braga.
Arouca được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát SC Braga vs Arouca
SC Braga (4-2-3-1): Lukas Hornicek (91), Victor Gómez (2), Paulo Oliveira (15), Robson Bambu (3), Francisco Chissumba (55), João Moutinho (8), Uros Racic (10), Gabri Martínez (77), Rodrigo Zalazar (16), Ricardo Horta (21), Amine El Ouazzani (9)
Arouca (4-2-3-1): Nico Mantl (58), Tiago Esgaio (28), Chico Lamba (73), Jose Fontán (3), Weverson (26), Pedro Santos (89), Taichi Fukui (21), Alfonso Trezza (19), Jason (10), Miguel Puche Garcia (11), Guven Yalcin (50)


Thay người | |||
71’ | Amine El Ouazzani Afonso Patrao | 41’ | Tiago Esgaio Alex Pinto |
71’ | Uros Racic Jean-Baptiste Gorby | 65’ | Jason Brian Mansilla |
82’ | Rodrigo Zalazar Ruben Furtado | 65’ | Guven Yalcin Henrique Araujo |
90’ | Gabri Martinez Vitor Carvalho | 88’ | Alfonso Trezza Boris Popovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Tiago Sá | Joao Valido | ||
Sikou Niakaté | Jakub Vinarcik | ||
Vitor Carvalho | Boris Popovic | ||
João Ferreira | Pedro Moreira | ||
Adrián Marin | Brian Mansilla | ||
Ismaël Gharbi | Amadou Dante | ||
Afonso Patrao | Mamadou Loum | ||
Ruben Furtado | Henrique Araujo | ||
Jean-Baptiste Gorby | Alex Pinto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Braga
Thành tích gần đây Arouca
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 50 | 65 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 42 | 62 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 32 | 56 | H T B T T |
4 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 21 | 56 | T B T T T |
5 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 3 | 46 | H B H T T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 12 | 5 | 9 | 42 | H T T T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -2 | 39 | T B B B T |
8 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | T B T B T |
9 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -8 | 36 | T B H H B |
10 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -6 | 32 | B H H T H |
11 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -11 | 29 | B T B T B |
12 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | B T B B B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | H B T H B |
14 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -16 | 23 | B B H B B |
15 | ![]() | 27 | 5 | 8 | 14 | -20 | 23 | H H H B B |
16 | 27 | 4 | 11 | 12 | -20 | 23 | H T B B B | |
17 | ![]() | 26 | 3 | 8 | 15 | -20 | 17 | B H B H B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -27 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại