Đội khách thay Mukhammad Khabibullaev bằng Amirkhon Muradov.
![]() Abubakir Shukurullaev 28 | |
![]() Muhammad Khakimov 30 | |
![]() Nurbek Sarsenbaev 40 | |
![]() Miraziz Abdukarimov 45+2' | |
![]() Thari Saeed (Thay: Maher Tawashi) 46 | |
![]() Asilbek Aliev (Thay: Sayfiddin Sodikov) 46 | |
![]() Bekhruz Saidmurodov (Thay: Abubakir Shukurullaev) 46 | |
![]() Mukhtar Barnawi (Thay: Abdulhadi Matari) 46 | |
![]() (Pen) Muhammad Khakimov 51 | |
![]() Mukhtar Barnawi 60 | |
![]() Al-Walid Al-Awfi (Thay: Yazeed Al-Dosari) 64 | |
![]() Sadriddin Khasanov (Kiến tạo: Nematulloh Rustamjonov) 70 | |
![]() Salem Abdullah (Thay: Adel bin Hibah) 74 | |
![]() Osama Al-Daghmah (Thay: Sabri Dahal) 74 | |
![]() Azizbek Abdumuminov (Thay: Azizbek Erimbetov) 75 | |
![]() Jamshidbek Rustamov (Thay: Sadriddin Khasanov) 80 | |
![]() Amirkhon Muradov (Thay: Mukhammad Khabibullaev) 90 |
Thống kê trận đấu Saudi Arabia U17 vs Uzbekistan U17


Diễn biến Saudi Arabia U17 vs Uzbekistan U17
Jaloliddin Rakhmatullaev đang thực hiện sự thay người thứ tư của đội tại King Fahd Sports City với Jamshidbek Rustamov thay thế Sadriddin Khasanov.
Azizbek Abdumuminov thay thế Azizbek Erimbetov cho Uzbekistan tại King Fahd Sports City.
Mario Jorge dos Santos Silva (Ả Rập Xê Út) đang thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Osama Al-Daghmah thay thế Sabri Dahal.
Nematulloh Rustamjonov có một pha kiến tạo tuyệt vời.
Mario Jorge dos Santos Silva (Ả Rập Xê Út) đang thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Salem Abdullah thay thế Adel bin Hibah.

V À A A A O O O! Uzbekistan gia tăng cách biệt lên 0-2 nhờ công của Sadriddin Khasanov.
Mario Jorge dos Santos Silva đang thực hiện sự thay đổi người thứ hai của đội tại King Fahd Sports City với Al-Walid Al-Awfi thay thế Yazeed Al-Dosari.

Mukhtar Barnawi của Ả Rập Xê Út đã bị phạt thẻ vàng bởi Mohammed Ahmed Al-Shammari và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Muhammad Khakimov thực hiện thành công quả phạt đền tại King Fahd Sports City. Tỷ số hiện tại là 0-1.
Mukhtar Barnawi đang thay thế Abdulhadi Matari cho đội nhà.
Đội khách đã thay Abubakir Shukurullaev bằng Bekhruz Saidmurodov. Đây là sự thay đổi người thứ hai hôm nay của Jaloliddin Rakhmatullaev.
Asilbek Aliev vào sân thay Sayfiddin Sodikov cho Uzbekistan.
Thari Saeed thay thế Maher Tawashi cho Ả Rập Xê Út tại King Fahd Sports City.

Miraziz Abdukarimov Uzbekistan.

Anh ấy bị đuổi! Nurbek Sarsenbaev nhận thẻ đỏ.

Muhammad Khakimov (Uzbekistan) đã nhận thẻ vàng từ Mohammed Ahmed Al-Shammari.

Abubakir Shukurullaev của Uzbekistan đã bị phạt thẻ vàng ở Taif.
Còi của trọng tài báo hiệu kết thúc hiệp một.
Còi đã vang lên để bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Saudi Arabia U17 vs Uzbekistan U17
Saudi Arabia U17: Abdulrahman Al-Otaibi (21), Yazeed Al-Dosari (2), Nassar Al-Fihani (3), Adel bin Hibah (12), Abu Baker Saeed (20), Abdul Aziz Al-Fawaz (18), Abdulrahman Sufyani (10), Saeed Al-Dosari (6), Maher Tawashi (23), Abdulhadi Matari (9), Sabri Dahal (11)
Uzbekistan U17: Nematulloh Rustamjonov (21), Muhammad Khakimov (3), Muminkhon Bakhodirkhonov (4), Miraziz Abdukarimov (6), Muhammadali Musakhanov (15), Abubakir Shukurullaev (18), Azizbek Erimbetov (19), Mukhammad Khabibullaev (10), Sayfiddin Sodikov (11), Sadriddin Khasanov (7), Nurbek Sarsenbaev (9)
Thay người | |||
46’ | Maher Tawashi Thari Saeed | 46’ | Abubakir Shukurullaev Bekhruz Saidmurodov |
46’ | Abdulhadi Matari Mukhtar Barnawi | 46’ | Sayfiddin Sodikov Asilbek Aliev |
64’ | Yazeed Al-Dosari Al-Walid Al-Awfi | 75’ | Azizbek Erimbetov Azizbek Abdumuminov |
74’ | Sabri Dahal Osama Al-Daghmah | 80’ | Sadriddin Khasanov Jamshidbek Rustamov |
74’ | Adel bin Hibah Salem Abdullah | 90’ | Mukhammad Khabibullaev Amirkhon Muradov |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Bo Khulaif | Ibrokhim Shokirov | ||
Turki Naji | Hojiakbar Botiraliev | ||
Moayad Saleem | Amirkhon Muradov | ||
Al-Walid Al-Awfi | Akbar Muhammadov | ||
Thari Saeed | Bakhadir Izbaskanov | ||
Osama Al-Daghmah | Abdulloh Fazliddinov | ||
Abdulaziz Asiri | Bekhruz Saidmurodov | ||
Mohammed Al-Qarni | Azizbek Abdumuminov | ||
Habib Al-Antif | Jamshidbek Rustamov | ||
Salem Abdullah | Asilbek Aliev | ||
Mukhtar Barnawi | Faridjon Abdullaev | ||
Wafi Al-Aklubi | Diyorbek Maxmudjonov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Saudi Arabia U17
Thành tích gần đây Uzbekistan U17
Bảng xếp hạng U17 Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | T H B |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại