Phạt ném cho Sassuolo ở phần sân nhà của họ.
![]() Luca Mazzitelli 19 | |
![]() Luca Moro (Kiến tạo: Domenico Berardi) 23 | |
![]() Olimpiu Morutan (Thay: Gabriele Piccinini) 61 | |
![]() Malthe Hojholt (Thay: Samuele Angori) 61 | |
![]() Malthe Hoejholt (Thay: Samuele Angori) 61 | |
![]() Pedro Obiang (Thay: Andrea Ghion) 67 | |
![]() Samuele Mulattieri (Thay: Luca Moro) 68 | |
![]() Edoardo Iannoni (Thay: Luca Mazzitelli) 79 | |
![]() Nicholas Pierini (Thay: Armand Lauriente) 80 | |
![]() Simone Verdi (Thay: Domenico Berardi) 85 | |
![]() Alessandro Arena (Thay: Matteo Tramoni) 88 | |
![]() Oliver Abildgaard (Thay: Antonio Caracciolo) 88 | |
![]() Henrik Meister (Thay: Alexander Lind) 88 |
Thống kê trận đấu Sassuolo vs Pisa


Diễn biến Sassuolo vs Pisa
Pisa được Davide Ghersini trao cho một quả phạt góc.
Sassuolo sẽ thực hiện quả ném biên trong phần sân của Pisa.
Sassuolo được hưởng quả ném biên.
Davide Ghersini trao quyền ném biên cho đội khách.
Pisa được hưởng quả ném biên tại Sân vận động Mapei - Citta del Tricolore.
Sassuolo được hưởng phạt góc.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Pisa được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội khách đã thay António Caracciolo bằng Oliver Abildgaard. Đây là sự thay đổi người thứ năm được thực hiện hôm nay bởi Filippo Inzaghi.
Pisa thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Alessandro Arena thay thế Matteo Tramoni.
Filippo Inzaghi đang thực hiện sự thay đổi người thứ ba của đội tại sân Mapei - Città del Tricolore với Henrik Meister thay thế Alexander Lind.
Sassuolo sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Pisa.
Liệu Pisa có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Sassuolo?
Pisa đã được Davide Ghersini trao phạt góc.
Đội chủ nhà thay Domenico Berardi bằng Simone Verdi.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phạt góc của Pisa.
Nicholas Pierini của Sassuolo có cú sút, nhưng không trúng đích.
Đây là một quả phạt góc cho đội chủ nhà ở Reggio Emilia.
Pisa đã được Davide Ghersini trao phạt góc.
Pisa được hưởng phạt góc.
Đội hình xuất phát Sassuolo vs Pisa
Sassuolo (4-2-3-1): Horațiu Moldovan (31), Jeremy Toljan (23), Filippo Romagna (19), Matteo Lovato (20), Josh Doig (3), Andrea Ghion (8), Daniel Boloca (11), Domenico Berardi (10), Luca Mazzitelli (36), Armand Laurienté (45), Luca Moro (24)
Pisa (3-4-3): Adrian Semper (47), Adrian Rus (17), António Caracciolo (4), Simone Canestrelli (5), Leonardo Sernicola (66), Gabriele Piccinini (36), Marius Marin (6), Samuele Angori (3), Stefano Moreo (32), Alexander Lind (45), Matteo Tramoni (11)


Thay người | |||
67’ | Andrea Ghion Pedro Obiang | 61’ | Samuele Angori Malthe Højholt |
68’ | Luca Moro Samuele Mulattieri | 61’ | Gabriele Piccinini Olimpiu Morutan |
79’ | Luca Mazzitelli Edoardo Iannoni | 88’ | Alexander Lind Henrik Meister |
80’ | Armand Lauriente Nicholas Pierini | 88’ | Antonio Caracciolo Oliver Abildgaard |
85’ | Domenico Berardi Simone Verdi | 88’ | Matteo Tramoni Alessandro Arena |
Cầu thủ dự bị | |||
Giacomo Satalino | Nicolas | ||
Simone Verdi | Leonardo Loria | ||
Edoardo Pieragnolo | Giovanni Bonfanti | ||
Kevin Bonifazi | Arturo Calabresi | ||
Tarik Muharemović | Christian Sussi | ||
Pedro Obiang | Henrik Meister | ||
Nicholas Pierini | Lorenzo Tosi | ||
Yeferson Paz Blandon | Malthe Højholt | ||
Samuele Mulattieri | Olimpiu Morutan | ||
Luca Lipani | Alessio Castellini | ||
Edoardo Iannoni | Oliver Abildgaard | ||
Cristian Volpato | Alessandro Arena |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sassuolo
Thành tích gần đây Pisa
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 20 | 5 | 3 | 34 | 65 | T T T H T |
2 | ![]() | 28 | 17 | 6 | 5 | 21 | 57 | T B H T B |
3 | ![]() | 28 | 13 | 12 | 3 | 22 | 51 | T H H B H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 10 | 42 | B T H B H |
5 | ![]() | 27 | 9 | 15 | 3 | 9 | 42 | T T H T T |
6 | 28 | 11 | 7 | 10 | 2 | 40 | B T H T T | |
7 | 28 | 10 | 9 | 9 | -1 | 39 | B T T B B | |
8 | ![]() | 27 | 8 | 13 | 6 | 4 | 37 | H T B H T |
9 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | 5 | 35 | B B H H T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 13 | 7 | 2 | 34 | H T B H T |
11 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -18 | 33 | B T B B T |
12 | 28 | 8 | 8 | 12 | -9 | 32 | B B T H H | |
13 | ![]() | 27 | 6 | 12 | 9 | -5 | 30 | B T H B H |
14 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -5 | 30 | T B B H H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -12 | 30 | T B T H H |
16 | ![]() | 27 | 6 | 11 | 10 | -7 | 29 | H T T B H |
17 | 28 | 6 | 11 | 11 | -10 | 29 | B B H B B | |
18 | ![]() | 28 | 5 | 12 | 11 | -16 | 27 | B H H H T |
19 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -13 | 26 | T H B H B |
20 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -13 | 21 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại