![]() (Pen) Domenico Berardi 22 | |
![]() Simone Inzaghi 37 | |
![]() Edin Dzeko (Kiến tạo: Ivan Perisic) 58 | |
![]() Mert Muldur 64 | |
![]() Ivan Perisic 67 | |
![]() Nicolo Barella 70 | |
![]() Maxime Lopez 70 | |
![]() Andrea Consigli 76 | |
![]() (Pen) Lautaro Martinez 78 | |
![]() Giacomo Raspadori 80 |
Thống kê trận đấu Sassuolo vs Inter Milan
số liệu thống kê

Sassuolo

Inter Milan
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 19
15 Ném biên 24
0 Việt vị 3
18 Chuyền dài 24
6 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 6
6 Phản công 6
1 Thủ môn cản phá 7
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Sassuolo vs Inter Milan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Serie A
Giao hữu
Serie A
Thành tích gần đây Sassuolo
Serie B
Thành tích gần đây Inter Milan
Champions League
Serie A
Champions League
Serie A
Coppa Italia
Serie A
Champions League
Serie A
Champions League
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 21 | 8 | 3 | 41 | 71 | T T T H T |
2 | ![]() | 32 | 20 | 8 | 4 | 26 | 68 | T H T H T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 7 | 7 | 35 | 61 | T B B B T |
4 | ![]() | 32 | 15 | 14 | 3 | 19 | 59 | B B T H T |
5 | ![]() | 32 | 15 | 12 | 5 | 14 | 57 | T T T H B |
6 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 10 | 56 | H B H T H |
7 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 15 | 54 | T T T H H |
8 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 17 | 53 | B T T H H |
9 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 14 | 51 | T T B H T |
10 | ![]() | 32 | 9 | 13 | 10 | -1 | 40 | H T H H B |
11 | ![]() | 32 | 11 | 7 | 14 | -10 | 40 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 9 | 12 | 11 | -9 | 39 | H T B T H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -8 | 36 | H B H T T |
14 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -29 | 32 | B T H H H |
15 | ![]() | 32 | 7 | 9 | 16 | -15 | 30 | H B T H B |
16 | ![]() | 32 | 5 | 13 | 14 | -14 | 28 | H H H H H |
17 | ![]() | 32 | 6 | 8 | 18 | -29 | 26 | B B B H B |
18 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -19 | 24 | H H B H T |
19 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -26 | 24 | B B H H B |
20 | ![]() | 32 | 2 | 9 | 21 | -31 | 15 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại