Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Reggio Emilia.
![]() Kevin Lasagna 37 | |
![]() Ahmad Benali 45 | |
![]() Simone Verdi (Thay: Andrea Ghion) 46 | |
![]() Cristian Volpato (Thay: Domenico Berardi) 46 | |
![]() Armand Lauriente 56 | |
![]() Samuele Mulattieri (Thay: Luca Moro) 60 | |
![]() Nicholas Pierini (Thay: Armand Lauriente) 60 | |
![]() Andrija Novakovich (Thay: Nicholas Bonfanti) 72 | |
![]() Alessandro Tripaldelli (Thay: Mehdi Dorval) 72 | |
![]() Coli Saco (Thay: Giulio Maggiore) 75 | |
![]() Coli Saco 76 | |
![]() Mattia Maita 82 | |
![]() Cristian Volpato 82 | |
![]() Cristian Volpato 86 | |
![]() Alessandro Tripaldelli 87 | |
![]() Cristian Volpato 88 | |
![]() Pedro Obiang (Thay: Simone Verdi) 88 | |
![]() Andrea Oliveri (Thay: Costantino Favasuli) 88 | |
![]() Cesar Falletti (Thay: Kevin Lasagna) 88 |
Thống kê trận đấu Sassuolo vs Bari


Diễn biến Sassuolo vs Bari
Đá phạt cho Sassuolo.
Quả đá phạt cho Bari ở phần sân của Sassuolo.
Quả đá phạt cho Bari ở phần sân nhà.
Sassuolo được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Bari tại Sân vận động Mapei - Citta del Tricolore.
Bóng an toàn khi Bari được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội khách đã thay Costantino Favasuli bằng Andrea Oliveri. Đây là sự thay đổi người thứ năm hôm nay của Moreno Longo.
Fabio Grosso (Sassuolo) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với việc Pedro Obiang thay thế Simone Verdi.
Cesar Falletti vào sân thay cho Kevin Lasagna của đội khách.

Cristian Volpato (Sassuolo) nhận thẻ vàng.

Alessandro Tripaldelli nhận thẻ cho đội khách.

Alessandro Tripaldelli nhận thẻ vàng cho đội khách.

Cristian Volpato (Sassuolo) nhận thẻ vàng.
Sassuolo đẩy lên phía trước qua Samuele Mulattieri, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Andrija Novakovich của Bari có một cú sút về phía khung thành tại Sân vận động Mapei - Citta del Tricolore. Nhưng nỗ lực không thành công.

V À A A O O O! Đội chủ nhà gỡ hòa 1-1 nhờ Cristian Volpato.
Đá phạt cho Sassuolo.

Mattia Maita của Bari đã bị phạt thẻ ở Reggio Emilia.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ góc cho Bari.
Ném biên cho Bari tại sân Mapei - Città del Tricolore.
Đội hình xuất phát Sassuolo vs Bari
Sassuolo (4-2-3-1): Horațiu Moldovan (31), Jeremy Toljan (23), Filippo Romagna (19), Matteo Lovato (20), Josh Doig (3), Andrea Ghion (8), Daniel Boloca (11), Domenico Berardi (10), Luca Mazzitelli (36), Armand Laurienté (45), Luca Moro (24)
Bari (3-5-2): Boris Radunovic (1), Valerio Mantovani (3), Lorenco Simic (44), Nosa Edward Obaretin (55), Costantino Favasuli (27), Mattia Maita (4), Ahmad Benali (8), Giulio Maggiore (21), Mehdi Dorval (93), Kevin Lasagna (15), Nicholas Bonfanti (11)


Thay người | |||
46’ | Domenico Berardi Cristian Volpato | 72’ | Nicholas Bonfanti Andrija Novakovich |
46’ | Pedro Obiang Simone Verdi | 72’ | Mehdi Dorval Alessandro Tripaldelli |
60’ | Armand Lauriente Nicholas Pierini | 75’ | Giulio Maggiore Coli Saco |
60’ | Luca Moro Samuele Mulattieri | 88’ | Costantino Favasuli Andrea Oliveri |
88’ | Simone Verdi Pedro Obiang | 88’ | Kevin Lasagna Cesar Falletti |
Cầu thủ dự bị | |||
Giacomo Satalino | Davide Marfella | ||
Nicholas Pierini | Andrija Novakovich | ||
Edoardo Pieragnolo | Marco Pissardo | ||
Edoardo Iannoni | Andrea Oliveri | ||
Yeferson Paz Blandon | Cesar Falletti | ||
Cristian Volpato | Francesco Vicari | ||
Kevin Bonifazi | Raffaele Maiello | ||
Pedro Obiang | Coli Saco | ||
Tarik Muharemović | Gaston Pereiro | ||
Simone Verdi | Nicola Bellomo | ||
Samuele Mulattieri | Alessandro Tripaldelli | ||
Luca Lipani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sassuolo
Thành tích gần đây Bari
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 14 | 45 | T H B H T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | H H T T H |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại