Ariel Penel tạm dừng trận đấu vì Juan Portilla của Talleres Cordoba vẫn đang nằm sân.
![]() Juan Manuel Insaurralde 42 | |
![]() Miguel Navarro 64 | |
![]() Renzo Orihuela 64 | |
![]() Cristian Alberto Tarragona (Thay: Federico Girotti) 69 | |
![]() Ruben Botta (Thay: Emanuel Reynoso) 69 | |
![]() Blas Riveros (Thay: Miguel Navarro) 71 | |
![]() Manuel Monaco (Thay: Valentin Burgoa) 79 | |
![]() Franco Frias (Thay: Pablo Magnin) 79 | |
![]() Alex Vigo (Thay: Joel Godoy) 79 | |
![]() Valentin Depietri (Thay: Sebastian Palacios) 79 | |
![]() Manuel Garcia (Thay: Elian Gimenez) 82 | |
![]() Jeremias Vallejos (Thay: Joaquin Gho) 88 | |
![]() Joaquin Mosqueira (Thay: Juan Portillo) 89 |
Thống kê trận đấu Sarmiento vs Talleres


Diễn biến Sarmiento vs Talleres
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Junin được hưởng quả phát bóng lên.
Talleres Cordoba đang dâng cao nhưng cú dứt điểm của Ulises Ortegoza lại chệch khung thành.
Ném biên cho Junin ở phần sân của Talleres Cordoba.
Ariel Penel ra hiệu cho Talleres Cordoba hưởng quả ném biên ở phần sân của Junin.
Ariel Penel ra hiệu cho Talleres Cordoba hưởng đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Junin gần khu vực cấm địa.
Ném biên cho Talleres Cordoba.
Talleres Cordoba được hưởng phạt góc.
Talleres Cordoba được Ariel Penel cho hưởng phạt góc.
Talleres Cordoba được hưởng phạt góc.
Talleres Cordoba được Ariel Penel cho hưởng phạt góc.
Ném biên cho Talleres Cordoba ở phần sân nhà.
Juan Gabriel Rodriguez của Talleres Cordoba suýt ghi bàn bằng đầu nhưng cú đánh đầu bị chặn lại.
Talleres Cordoba được Ariel Penel cho hưởng phạt góc.
Bóng ra ngoài sân cho Junin hưởng quả phát bóng lên.
Liệu Talleres Cordoba có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Junin không?
Talleres Cordoba được hưởng phạt góc.
Federico Girotti (Talleres Cordoba) có cú đánh đầu mạnh mẽ nhưng bóng bị phá ra.
Junin thực hiện quả ném biên ở phần sân của Talleres Cordoba.
Đội hình xuất phát Sarmiento vs Talleres
Sarmiento (4-4-1-1): Lucas Acosta (42), Renzo Orihuela (44), Facundo Roncaglia (14), Juan Insaurralde (2), Joel Godoy (39), Joaquin Gho (28), Carlos Villalba (25), Elian Ezequiel Gimenez (23), Valentin Burgoa (22), Pablo Magnin (7), Iván Morales (18)
Talleres (4-2-3-1): Guido Herrera (22), Augusto Schott (20), Juan Carlos Portillo (28), Juan Gabriel Rodriguez (6), Miguel Navarro (16), Juan Portilla (27), Ulises Ortegoza (30), Sebastian Palacios (34), Emanuel Reynoso (33), Rick (77), Federico Girotti (9)


Thay người | |||
79’ | Joel Godoy Alex Vigo | 69’ | Emanuel Reynoso Ruben Alejandro Botta Montero |
79’ | Valentin Burgoa Manuel Monaco | 69’ | Federico Girotti Cristian Tarragona |
79’ | Pablo Magnin Franco Frias | 71’ | Miguel Navarro Blas Riveros |
82’ | Elian Gimenez Manuel Garcia | 79’ | Sebastian Palacios Valentin Depietri |
88’ | Joaquin Gho Jeremias Vallejos | 89’ | Juan Portillo Joaquin Mosqueira |
Cầu thủ dự bị | |||
Thyago Ayala | Javier Burrai | ||
Agustin Seyral | Tomas Cardona | ||
Santiago Morales | Nahuel Bustos | ||
Alex Vigo | Matias Galarza | ||
Jeremias Vallejos | Ruben Alejandro Botta Montero | ||
Federico Paradela | Valentin Depietri | ||
Manuel Monaco | Blas Riveros | ||
Gabriel Carabajal | Joaquin Mosqueira | ||
Manuel Garcia | Cristian Tarragona | ||
Tomas Guiacobini | Marcos Portillo | ||
Franco Frias | Gustavo Albarracin | ||
Brandon Marquez | Santiago Fernandez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sarmiento
Thành tích gần đây Talleres
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 9 | 21 | T T T T T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 8 | 21 | H T H T H |
4 | ![]() | 10 | 7 | 0 | 3 | 8 | 21 | T T T T B |
5 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 8 | 21 | T T B H T |
6 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 5 | 21 | T H T T B |
7 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | T T B H B |
8 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 5 | 19 | T T B T H |
9 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 3 | 18 | T B T B H |
10 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 5 | 17 | T B H B T |
11 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | T B H H T |
12 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | H B T T B |
13 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 0 | 16 | H H T B T |
14 | ![]() | 10 | 2 | 7 | 1 | 4 | 13 | B H H H H |
15 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | B B H T B |
16 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 2 | 13 | B H H H T |
17 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | H H B H T |
18 | ![]() | 10 | 2 | 6 | 2 | -3 | 12 | H T H H H |
19 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | T T B H B |
20 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -9 | 10 | B T B H H |
21 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -3 | 8 | B B H B B |
22 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B H H H |
23 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B B B H B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -6 | 8 | T B T B B |
25 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -8 | 8 | T B H H H |
26 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -8 | 8 | B B T H H |
27 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | B H B T T |
28 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -11 | 8 | B H B T T |
29 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -5 | 7 | H B B B B |
30 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -6 | 6 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại