- Luiz Gustavo5
- Andre66
- Robert Arboleda68
- Diego (Thay: Igor Vinicius)80
- Rodrigo Nestor (Thay: Welington)80
- Rodrigo Nestor (Thay: Wellington Rato)80
- (Pen) Luciano Neves87
- Erick (Thay: Lucas Moura)90
- Damian Bobadilla (Thay: Andre)90
- Luciano Neves90+1'
- (Pen) Luciano Neves90+1'
- Wellington Rato90+6'
- Welington90+6'
- Eduardo Sasha43
- Vitinho46
- Vitinho (Thay: Raul)46
- Thiago Borbas (Thay: Ramires)72
- Gustavinho (Thay: Eduardo Sasha)72
- Thiago Borbas (Thay: Ramires)74
- Gustavinho (Thay: Eduardo Sasha)74
- Vinicius Mendonca (Thay: Henry Mosquera)81
- Eduardo Santos (Thay: Lucas Evangelista)86
- Lincoln88
- Lincoln90+5'
Thống kê trận đấu Sao Paulo vs RB Bragantino
số liệu thống kê
Sao Paulo
RB Bragantino
58 Kiểm soát bóng 42
10 Phạm lỗi 8
24 Ném biên 22
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sao Paulo vs RB Bragantino
Sao Paulo (4-5-1): Jandrei (93), Igor Vinicius (2), Robert Arboleda (5), Alan Franco (28), Welington (6), Luiz Gustavo (16), Alisson (25), Lucas Moura (7), Wellington Rato (27), Luciano Neves (10), Andre Silva (17)
RB Bragantino (4-4-2): Cleiton Schwengber (1), Nathan (45), Pedro Henrique (14), Luan Candido (36), Juninho Capixaba (29), Raul (23), Eric Ramires (7), Lucas Evangelista (8), Lincoln (10), Henry Mosquera (30), Eduardo Sasha (19)
Sao Paulo
4-5-1
93
Jandrei
2
Igor Vinicius
5
Robert Arboleda
28
Alan Franco
6
Welington
16
Luiz Gustavo
25
Alisson
7
Lucas Moura
27
Wellington Rato
10
Luciano Neves
17
Andre Silva
19
Eduardo Sasha
30
Henry Mosquera
10
Lincoln
8
Lucas Evangelista
7
Eric Ramires
23
Raul
29
Juninho Capixaba
36
Luan Candido
14
Pedro Henrique
45
Nathan
1
Cleiton Schwengber
RB Bragantino
4-4-2
Thay người | |||
80’ | Igor Vinicius Diego | 46’ | Raul Vitinho |
80’ | Wellington Rato Rodrigo Nestor | 74’ | Eduardo Sasha Gustavinho |
90’ | Andre Damián Bobadilla | 74’ | Ramires Thiago Borbas |
90’ | Lucas Moura Erick Serafim | 81’ | Henry Mosquera Vinicius Mendonca |
86’ | Lucas Evangelista Eduardo Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Young | Lucao | ||
Mathias Leandro | Fabricio | ||
Diego | Guilherme Lopes | ||
Rodrigo Nestor | Vinicius Mendonca | ||
Rafinha | Ignacio Laquintana | ||
Damián Bobadilla | Douglas Mendes | ||
Erick Serafim | Leo Realpe | ||
Sabino | Vitinho | ||
Patryck | Gustavinho | ||
Henrique Carmo | Thiago Borbas | ||
William Gomes | Lucas Cunha | ||
Eduardo Santos |
Nhận định Sao Paulo vs RB Bragantino
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Sao Paulo
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây RB Bragantino
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | Internacional | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | Corinthians | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | Vitoria | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | Atletico MG | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | Fluminense | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | Gremio | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | RB Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | Athletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | Atletico GO | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại