![]() Luciano Neves 1 | |
![]() Luciano Neves (Kiến tạo: Emiliano Ariel Rigoni) 5 | |
![]() Rafael Forster 27 | |
![]() Robert Arboleda 30 | |
![]() William Matheus 41 | |
![]() Jonathan Calleri 43 | |
![]() Lizeiro 61 | |
![]() Marcos Vinicios 63 | |
![]() Luciano Neves (Kiến tạo: Miranda) 67 | |
![]() Igor Gomes 78 | |
![]() Leo 89 | |
![]() Capixaba 90 |
Thống kê trận đấu Sao Paulo vs Juventude
số liệu thống kê

Sao Paulo

Juventude
53 Kiểm soát bóng 47
25 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sao Paulo vs Juventude
Sao Paulo (4-1-4-1): Tiago Volpi (1), Igor Vinicius (2), Miranda (22), Robert Arboleda (5), Reinaldo (6), Lizeiro (14), Igor Gomes (26), Rodrigo Nestor (25), Emiliano Ariel Rigoni (77), Luciano Neves (11), Jonathan Calleri (30)
Juventude (4-4-2): Douglas Friedrich (32), Michel (88), Vitor Mendes (34), Rafael Forster (12), William Matheus (66), Jadson (16), Dawhan (78), Chico (23), Guilherme Castilho (99), Ricardo Bueno (9), Marcos Vinicios (77)

Sao Paulo
4-1-4-1
1
Tiago Volpi
2
Igor Vinicius
22
Miranda
5
Robert Arboleda
6
Reinaldo
14
Lizeiro
26
Igor Gomes
25
Rodrigo Nestor
77
Emiliano Ariel Rigoni
11 2
Luciano Neves
30
Jonathan Calleri
77
Marcos Vinicios
9
Ricardo Bueno
99
Guilherme Castilho
23
Chico
78
Dawhan
16
Jadson
66
William Matheus
12
Rafael Forster
34
Vitor Mendes
88
Michel
32
Douglas Friedrich

Juventude
4-4-2
Thay người | |||
67’ | Lizeiro Gabriel Neves | 38’ | Ricardo Bueno Wescley |
77’ | Luciano Neves Marquinhos | 46’ | Jadson Capixaba |
83’ | Reinaldo Martin Nicolas Benitez | 73’ | Guilherme Castilho Bruninho |
83’ | Jonathan Calleri Leo | 73’ | Rafael Forster Rafael Bilu |
83’ | Emiliano Ariel Rigoni Juan | 83’ | Dawhan Roberson |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Perri | Paulo Henrique | ||
Bruno Alves | Ricardinho | ||
Marquinhos | Capixaba | ||
Vitor Bueno | Wescley | ||
Rafael | Roberson | ||
Martin Nicolas Benitez | Matheuzinho | ||
Gabriel Neves | Bruninho | ||
Leo | Guilherme Santos | ||
Welington | Rafael Bilu | ||
Diego | Didi | ||
Pablo | Juan Quintero | ||
Juan | William Assmann |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Sao Paulo
Brazil Paulista A1
Thành tích gần đây Juventude
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | ![]() | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | ![]() | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | ![]() | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | ![]() | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | ![]() | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | ![]() | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | ![]() | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | ![]() | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | ![]() | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại