![]() Jonathan Calleri 20 | |
![]() Robert Arboleda (Kiến tạo: Igor Vinicius) 28 | |
![]() Jadson 38 | |
![]() Robert Arboleda 42 | |
![]() Paulo Roberto Moccelin (Thay: Guilherme Parede Pinheiro) 46 | |
![]() Oscar Ruiz (Thay: Darlan Mendes) 46 | |
![]() Luan (Thay: Gabriel Neves Perdomo) 46 | |
![]() Patrick (Thay: Robert Arboleda) 46 | |
![]() Isidro Pitta (Thay: Jadson) 60 | |
![]() Busanello (Thay: William Matheus) 61 | |
![]() Luciano (Thay: Eder) 62 | |
![]() Marcus Vinicius (Thay: Alisson) 62 | |
![]() Igor Vinicius (Kiến tạo: Patrick) 69 | |
![]() Patrick 73 | |
![]() Emiliano Rigoni (Thay: Jonathan Calleri) 78 | |
![]() Ricardo Bueno (Thay: Vitor Gabriel) 83 | |
![]() Luan 90+1' |
Thống kê trận đấu Sao Paulo vs Juventude
số liệu thống kê

Sao Paulo

Juventude
48 Kiểm soát bóng 52
17 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 25
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Sao Paulo vs Juventude
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Sao Paulo
Brazil Paulista A1
Thành tích gần đây Juventude
VĐQG Brazil