Thứ Hai, 28/04/2025
Jose Hurtado
22
Diego Pituca
28
Eduardo Sasha
31
Guzman Rodriguez
31
Mendoca Pereira, Vinicius
61
Vinicius Mendonca
61
Eduardo Sasha (Kiến tạo: Vinicius Mendonca)
63
Aderlan (Thay: Luisao)
68
Deivid Washington (Thay: Gabriel Veron)
68
Ignacio Laquintana (Thay: Vinicius Mendonca)
69
Agustin Sant'Anna (Thay: Jose Hurtado)
69
Fabinho (Thay: Gabriel)
76
Isidro Pitta (Thay: Eduardo Sasha)
76
Hyan (Thay: Diego Pituca)
78
Mateus Xavier (Thay: Guilherme Augusto)
78
Benjamin Rollheiser
79
Ignacio Laquintana (Kiến tạo: Fabinho)
83
Matheus Fernandes (Thay: Ramires)
84
Luca Meirelles (Thay: Benjamin Rollheiser)
88
Lucas Barbosa
90+1'
Deivid Washington
90+4'

Đội hình xuất phát Santos FC vs RB Bragantino

Santos FC (4-2-3-1): Gabriel Brazao (77), Luisao (25), Ze Ivaldo (2), Gil (4), Gonzalo Escobar (31), Joao Schmidt (5), Diego Pituca (21), Gabriel Veron (70), Benjamin Rollheiser (32), Guilherme (11), Tiquinho Soares (9)

RB Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (1), José Hurtado (34), Pedro Henrique (14), Guzman Rodriguez (2), Juninho Capixaba (29), Gabriel (6), Eric Ramires (7), Lucas Henrique Barbosa (21), Jhon Jhon (10), Vinicinho (17), Eduardo Sasha (8)

Santos FC
Santos FC
4-2-3-1
77
Gabriel Brazao
25
Luisao
2
Ze Ivaldo
4
Gil
31
Gonzalo Escobar
5
Joao Schmidt
21
Diego Pituca
70
Gabriel Veron
32
Benjamin Rollheiser
11
Guilherme
9
Tiquinho Soares
8
Eduardo Sasha
17
Vinicinho
10
Jhon Jhon
21
Lucas Henrique Barbosa
7
Eric Ramires
6
Gabriel
29
Juninho Capixaba
2
Guzman Rodriguez
14
Pedro Henrique
34
José Hurtado
1
Cleiton Schwengber
RB Bragantino
RB Bragantino
4-2-3-1
Thay người
68’
Luisao
Aderlan
69’
Jose Hurtado
Agustin Sant'Anna
68’
Gabriel Veron
Deivid Washington
69’
Vinicius Mendonca
Ignacio Laquintana
78’
Diego Pituca
Hyan
76’
Gabriel
Fabinho
78’
Guilherme Augusto
Matheus Xavier
76’
Eduardo Sasha
Isidro Pitta
88’
Benjamin Rollheiser
Luca Meirelles
84’
Ramires
Matheus Fernandes
Cầu thủ dự bị
Joao Paulo
Eduardo
Aderlan
Fabinho
Leonardo Godoy
Isidro Pitta
Joao Pedro Chermont
Thiago Borbas
Kevyson
Gustavinho
Luan Peres
Guilherme Lopes
Joao Basso
Agustin Sant'Anna
Tomás Rincón
Ignacio Laquintana
Hyan
Matheus Fernandes
Matheus Xavier
Fabricio
Luca Meirelles
Douglas Mendes
Deivid Washington
Marcelinho

Diễn biến Santos FC vs RB Bragantino

Tất cả (63)
25'

Ném biên cho Bragantino trong phần sân của Santos.

23'

Bragantino có một quả phạt góc.

23'

Tại Santos, Gil (Santos) đã bỏ lỡ cơ hội với một cú đánh đầu.

22' Jose Hurtado của Bragantino đã bị phạt thẻ ở Santos.

Jose Hurtado của Bragantino đã bị phạt thẻ ở Santos.

21'

Bragantino cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Santos.

21'

Raphael Claus ra hiệu cho một quả ném biên của Santos trong phần sân của Bragantino.

20'

Phạt góc cho Bragantino tại Urbano Caldeira.

90+6'

Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

20'

Đầu của Luisao đã đi chệch mục tiêu cho Santos.

90+4' V À A A O O O - Deivid Washington đã ghi bàn!

V À A A O O O - Deivid Washington đã ghi bàn!

19'

Santos được hưởng một quả phạt góc do Raphael Claus chỉ định.

90+1' Thẻ vàng cho Lucas Barbosa.

Thẻ vàng cho Lucas Barbosa.

17'

Ở Santos, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

88'

Benjamin Rollheiser rời sân và được thay thế bởi Luca Meirelles.

17'

Raphael Claus chỉ định một quả đá phạt cho Santos.

84'

Ramires rời sân và được thay thế bởi Matheus Fernandes.

15'

Ném biên cho Santos ở phần sân nhà.

83'

Fabinho đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

15'

Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

83'

Ignacio Laquintana đã kiến tạo cho bàn thắng.

15'

Santos được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
19/07 - 2021
11/11 - 2021
19/06 - 2022
18/10 - 2022
29/05 - 2023
20/10 - 2023
Brazil Paulista A1

Thành tích gần đây Santos FC

VĐQG Brazil
21/04 - 2025
17/04 - 2025
14/04 - 2025
07/04 - 2025
H1: 0-1
Brazil Paulista A1
10/03 - 2025
20/02 - 2025
17/02 - 2025

Thành tích gần đây RB Bragantino

VĐQG Brazil
21/04 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
01/04 - 2025
Giao hữu
23/03 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
Brazil Paulista A1
Cúp quốc gia Brazil
Brazil Paulista A1

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PalmeirasPalmeiras5410513H T T T T
2FlamengoFlamengo5320911H T T T H
3FluminenseFluminense5311210B T T T H
4RB BragantinoRB Bragantino5311210H B T T T
5CearaCeara521217H T B T B
6CorinthiansCorinthians521207H T B B T
7CruzeiroCruzeiro521207T B H T B
8Vasco da GamaVasco da Gama5212-17T B T B H
9JuventudeJuventude5212-57T B T B H
10Sao PauloSao Paulo514017H H H H T
11MirassolMirassol513126B H H T H
12InternacionalInternacional513126H T H B H
13BahiaBahia5131-26H H H B T
14FortalezaFortaleza512205T H H B B
15Botafogo FRBotafogo FR512205H T B H B
16VitoriaVitoria5122-25B B H T H
17Atletico MGAtletico MG5122-25B H H B T
18Santos FCSantos FC5113-14B H B T B
19GremioGremio5113-64T B B B H
20Sport RecifeSport Recife5014-51H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X