![]() Marcelinho 10 | |
![]() Foguinho 42 | |
![]() Pedro Gabriel (Thay: Weslley Patati) 46 | |
![]() Rafael Carvalheira 47 | |
![]() Willian (Thay: Romulo Otero) 64 | |
![]() Joao Pedro Chermont (Thay: Aderlan) 64 | |
![]() Giovanni Augusto (Thay: Thayllon) 69 | |
![]() Walterson Silva (Thay: Thomas Bedinelli) 69 | |
![]() Mario Sergio (Thay: Marlone) 69 | |
![]() Mateus Xavier (Thay: Julio Furch) 73 | |
![]() Rubens Ricoldi (Thay: Marcinho) 78 | |
![]() Willian 79 | |
![]() Bruno Vinicius (Thay: Foguinho) 84 | |
![]() Souza (Thay: Rodrigo Ferreira) 84 | |
![]() Joao Schmidt 85 | |
![]() Bruno Vinicius 88 | |
![]() Willian Bigode 90+3' |
Thống kê trận đấu Santos FC vs Chapecoense AF
số liệu thống kê

Santos FC

Chapecoense AF
54 Kiểm soát bóng 46
19 Phạm lỗi 13
20 Ném biên 22
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 7
12 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 11
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santos FC vs Chapecoense AF
Santos FC (4-2-3-1): Gabriel Brazao (77), Aderlan (13), Rodrigo Ferreira (29), Gil (4), Jair Cunha (32), Diego Pituca (21), Joao Schmidt (5), Giuliano (20), Romulo Otero (22), Weslley Patati (42), Julio Furch (9)
Chapecoense AF (4-3-3): Matheus (26), Marcelinho (79), Bruno Leonardo (33), Habraao (28), Mancha (6), Foguinho (35), Marlone (8), Rafael Carvalheira (99), Thomas Bedinelli (30), Thayllon (39), Marcinho (7)

Santos FC
4-2-3-1
77
Gabriel Brazao
13
Aderlan
29
Rodrigo Ferreira
4
Gil
32
Jair Cunha
21
Diego Pituca
5
Joao Schmidt
20
Giuliano
22
Romulo Otero
42
Weslley Patati
9
Julio Furch
7
Marcinho
39
Thayllon
30
Thomas Bedinelli
99
Rafael Carvalheira
8
Marlone
35
Foguinho
6
Mancha
28
Habraao
33
Bruno Leonardo
79
Marcelinho
26
Matheus

Chapecoense AF
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Weslley Patati Pedro Gabriel | 69’ | Thayllon Giovanni Augusto |
64’ | Aderlan Joao Pedro Chermont | 69’ | Thomas Bedinelli Walterson |
64’ | Romulo Otero Willian | 69’ | Marlone Mario Sergio |
73’ | Julio Furch Mateus Xavier | 78’ | Marcinho Rubens Ricoldi |
84’ | Rodrigo Ferreira Souza | 84’ | Foguinho Bruno |
Cầu thủ dự bị | |||
Diogenes | Gabriel Gasparotto | ||
Gustavo Sonego Jundi | Joao Paulo | ||
Joaquim | JP Galvão | ||
Alex | Bruno | ||
Joao Pedro Chermont | Giovanni Augusto | ||
Souza | Regis | ||
Hyan | Rodrigo | ||
Sandry | Rubens Ricoldi | ||
Sergio Ricardo Dos Santos Junior | Walterson | ||
Pedro Gabriel | Mario Sergio | ||
Willian | |||
Mateus Xavier |
Nhận định Santos FC vs Chapecoense AF
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Santos FC
Brazil Paulista A1
Thành tích gần đây Chapecoense AF
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 20 | 8 | 10 | 25 | 68 | T T T B B |
2 | ![]() | 38 | 19 | 10 | 9 | 16 | 67 | T T H H T |
3 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 20 | 66 | B B H T T |
4 | ![]() | 38 | 19 | 7 | 12 | 18 | 64 | T T T T H |
5 | ![]() | 38 | 18 | 10 | 10 | 12 | 64 | T T B H B |
6 | ![]() | 38 | 18 | 9 | 11 | 24 | 63 | T T T T T |
7 | ![]() | 38 | 16 | 10 | 12 | 2 | 58 | B T T H H |
8 | ![]() | 38 | 15 | 13 | 10 | 15 | 58 | T B T B T |
9 | ![]() | 38 | 16 | 7 | 15 | -12 | 55 | B B T B B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 11 | 13 | 2 | 53 | T B H T T |
11 | 38 | 14 | 10 | 14 | -6 | 52 | B T H B T | |
12 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -3 | 50 | T B B B B |
13 | ![]() | 38 | 12 | 14 | 12 | -2 | 50 | B T T H T |
14 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -15 | 45 | T T B B T |
15 | ![]() | 38 | 11 | 11 | 16 | -11 | 44 | T B H T B |
16 | ![]() | 38 | 11 | 10 | 17 | -7 | 43 | B T B T H |
17 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -18 | 38 | B B B B B |
18 | ![]() | 38 | 11 | 4 | 23 | -20 | 37 | B B B T B |
19 | ![]() | 38 | 8 | 12 | 18 | -20 | 36 | B B B T B |
20 | ![]() | 38 | 8 | 9 | 21 | -20 | 33 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại