Kevin Andres Cuesta Rodriguez 28 | |
Alex Castro (Thay: Kevin Perez) 60 | |
Omar Albornoz (Thay: Omar Fernandez) 68 | |
Ever Valencia (Thay: Luis Miranda) 68 | |
Adrian Parra (Thay: Gustavo Ramirez) 69 | |
Lucas Rios (Thay: Alexis Zapata) 73 | |
Angelo Rodriguez (Thay: Daniel Torres) 84 | |
Cristian Trujillo (Thay: Juan Pablo Nieto) 84 | |
Julian Quinonez 90+4' | |
Edwar Lopez 91+7' |
Thống kê trận đấu Santa Fe vs Tolima
số liệu thống kê
Santa Fe
Tolima
49 Kiểm soát bóng 51
18 Phạm lỗi 6
24 Ném biên 16
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santa Fe vs Tolima
Thay người | |||
68’ | Omar Fernandez Omar Albornoz | 60’ | Kevin Perez Alex Castro |
73’ | Alexis Zapata Lucas Rios | 68’ | Luis Miranda Ever Valencia |
84’ | Daniel Torres Angelo Rodriguez | 69’ | Gustavo Ramirez Adrian Parra |
84’ | Juan Pablo Nieto Cristian Trujillo |
Cầu thủ dự bị | |||
Andres Mehring | William Cuesta | ||
Ivan Scarpeta | Jhon Quinones | ||
Omar Albornoz | Cristian Arrieta | ||
Lucas Rios | Cristian Trujillo | ||
Ewil Hernando Murillo Renteria | Ever Valencia | ||
Edwar Lopez | Alex Castro | ||
Angelo Rodriguez | Adrian Parra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Santa Fe
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Tolima
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | America de Cali | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | Atletico Nacional | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | Independiente Medellin | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
4 | Tolima | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
5 | Santa Fe | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
6 | Deportivo Cali | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | Millonarios | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | Chico FC | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
9 | Once Caldas | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | B T |
10 | Aguilas Doradas Rionegro | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | Atletico Junior | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
12 | Alianza FC Valledupar | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Fortaleza FC | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
14 | La Equidad | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
15 | Envigado | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
16 | Union Magdalena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Llaneros FC | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
18 | Deportivo Pereira | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
19 | Deportivo Pasto | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
20 | Bucaramanga | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại