![]() Felipe Acosta Bayer 2 | |
![]() Hugo Rodallega (Thay: Diego Armando Hernandez Quinones) 46 | |
![]() Edwar Lopez (Thay: Jhojan Torres) 46 | |
![]() Dairon Mosquera 50 | |
![]() Juan Mahecha (Thay: David Camacho) 60 | |
![]() Santiago Gomez (Thay: Juan Diego Ceballos Cardona) 61 | |
![]() Juan Mahecha 69 | |
![]() Juan Zuluaga (Thay: Daniel Torres) 70 | |
![]() Jordy Joao Monroy Ararat (Thay: Elvis Perlaza) 72 | |
![]() Juan Zuluaga 72 | |
![]() Juan Esteban Carvajal (Thay: Diego Castillo) 80 | |
![]() Jhon Wenceslao Melendez Murillo (Thay: Harold Mosquera) 83 | |
![]() Amaury Torralvo (Thay: Beckham David Castro Espinosa) 90 | |
![]() Jhon Wenceslao Melendez Murillo 90+3' |
Thống kê trận đấu Santa Fe vs La Equidad
số liệu thống kê

Santa Fe

La Equidad
60 Kiểm soát bóng 40
11 Phạm lỗi 8
20 Ném biên 9
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santa Fe vs La Equidad
Thay người | |||
46’ | Jhojan Torres Edwar Lopez | 60’ | David Camacho Juan Mahecha |
46’ | Diego Armando Hernandez Quinones Hugo Rodallega | 61’ | Juan Diego Ceballos Cardona Santiago Gomez |
70’ | Daniel Torres Juan Zuluaga | 80’ | Diego Castillo Juan Esteban Carvajal |
72’ | Elvis Perlaza Jordy Joao Monroy Ararat | 90’ | Beckham David Castro Espinosa Amaury Torralvo |
83’ | Harold Mosquera Jhon Wenceslao Melendez Murillo |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Zuluaga | Andres Perez | ||
Juan Espitia | Daniel Polanco | ||
Edwar Lopez | Juan Esteban Carvajal | ||
Jhon Wenceslao Melendez Murillo | Brandon Quinonez | ||
Hugo Rodallega | Santiago Gomez | ||
Ivan Scarpeta | Juan Mahecha | ||
Jordy Joao Monroy Ararat | Amaury Torralvo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Santa Fe
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây La Equidad
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | T H T B T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H T T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 9 | 21 | T H H H H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B T T H H |
8 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | B T H B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 3 | 16 | H H H H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B H T T |
12 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | T B B H B | |
13 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -3 | 12 | T B T T H |
14 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H H H B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B H H H B |
16 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B B T H |
17 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -6 | 8 | T B B B B |
18 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
19 | ![]() | 11 | 0 | 5 | 6 | -8 | 5 | H B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 4 | 7 | -7 | 4 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại