![]() Jhojan Torres (Kiến tạo: Hugo Rodallega) 21 | |
![]() (Pen) Elen Ricardo 45+3' | |
![]() David Ramirez (Thay: Diego Armando Hernandez Quinones) 46 | |
![]() Dairon Mosquera 51 | |
![]() Kevin Viveros 57 | |
![]() Jose Correa (Thay: Augustin Rodriguez) 61 | |
![]() Santiago Cuero Sanchez (Thay: Dairon Mosquera) 61 | |
![]() Brayan Fernandez (Thay: Juan Diego Ceballos Cardona) 62 | |
![]() Hugo Rodallega (Kiến tạo: Yilmar Velasquez) 64 | |
![]() Jose Lloreda (Thay: Amaury Torralvo) 68 | |
![]() Andres Salazar (Thay: Juan Mahecha) 68 | |
![]() (VAR check) 72 | |
![]() Juan Zuluaga (Thay: Jhojan Torres) 76 | |
![]() Jhon Wenceslao Melendez Murillo (Thay: Elvis Perlaza) 76 | |
![]() Kevin Salazar (Thay: Elen Ricardo) 84 | |
![]() Jose Correa 90 |
Thống kê trận đấu Santa Fe vs La Equidad
số liệu thống kê

Santa Fe

La Equidad
42 Kiểm soát bóng 58
18 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 32
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santa Fe vs La Equidad
Thay người | |||
46’ | Diego Armando Hernandez Quinones David Ramirez | 62’ | Juan Diego Ceballos Cardona Brayan Fernandez |
61’ | Augustin Rodriguez Jose Correa | 68’ | Juan Mahecha Andres Salazar |
61’ | Dairon Mosquera Santiago Cuero Sanchez | 68’ | Amaury Torralvo Jose Lloreda |
76’ | Elvis Perlaza Jhon Wenceslao Melendez Murillo | 84’ | Elen Ricardo Kevin Salazar |
76’ | Jhojan Torres Juan Zuluaga |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Correa | Andres Salazar | ||
Santiago Cuero Sanchez | Brayan Fernandez | ||
Juan Espitia | Kevin Salazar | ||
Jhon Wenceslao Melendez Murillo | Leiner Escalante | ||
Willian Ovalle | Andres Perez | ||
David Ramirez | Jose Lloreda | ||
Juan Zuluaga | Jaison Mina |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Santa Fe
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây La Equidad
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | T H T B T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H T T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 9 | 21 | T H H H H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B T T H H |
8 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | B T H B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 3 | 16 | H H H H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B H T T |
12 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | T B B H B | |
13 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -3 | 12 | T B T T H |
14 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H H H B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B H H H B |
16 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B B T H |
17 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -6 | 8 | T B B B B |
18 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
19 | ![]() | 11 | 0 | 5 | 6 | -8 | 5 | H B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 4 | 7 | -7 | 4 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại