![]() (Pen) Hugo Rodallega 15 | |
![]() Hugo Rodallega 19 | |
![]() Edwin Cardona 19 | |
![]() (Pen) Edwin Cardona 25 | |
![]() Kevin Viveros (Kiến tạo: Marino Hinestroza) 32 | |
![]() Omar Fernandez (Kiến tạo: Alexis Zapata) 37 | |
![]() Emanuel Olivera 39 | |
![]() (VAR check) 45+6' | |
![]() Mateus Uribe (Thay: Sebastian Guzman) 61 | |
![]() Christian Mafla (Thay: Jeison Angulo) 61 | |
![]() Jordy Joao Monroy Ararat (Thay: Harold Mosquera) 61 | |
![]() Cristian Uribe (Thay: Felipe Roman) 61 | |
![]() Kevin Viveros 69 | |
![]() Faber Gil (Thay: Alfredo Morelos) 80 | |
![]() Yeicar Perlaza (Thay: Elvis Perlaza) 80 | |
![]() Lucas Rios (Thay: Alexis Zapata) 86 | |
![]() Daniel Torres 90 | |
![]() Ewil Hernando Murillo Renteria 90+2' |
Thống kê trận đấu Santa Fe vs Atletico Nacional
số liệu thống kê
![Santa Fe](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/20/santa-fe-2003134142.png)
Santa Fe
![Atletico Nacional](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/11/04/atletico-nacional-0411152253.png)
Atletico Nacional
38 Kiểm soát bóng 62
11 Phạm lỗi 5
20 Ném biên 11
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santa Fe vs Atletico Nacional
Thay người | |||
61’ | Harold Mosquera Jordy Joao Monroy Ararat | 61’ | Sebastian Guzman Mateus Uribe |
61’ | Jeison Angulo Christian Mafla | 61’ | Felipe Roman Cristian Uribe |
80’ | Elvis Perlaza Yeicar Perlaza | 80’ | Alfredo Morelos Faber Gil |
86’ | Alexis Zapata Lucas Rios |
Cầu thủ dự bị | |||
Yeicar Perlaza | Kilian Toscano | ||
Victor Moreno | Faber Gil | ||
Andres Mehring | Mateus Uribe | ||
Jordy Joao Monroy Ararat | Juan Arias | ||
Lucas Rios | Luis Marquinez | ||
Christian Mafla | Elkin Rivero | ||
Tomas Molina | Cristian Uribe |
Nhận định Santa Fe vs Atletico Nacional
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Scotland
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Scotland
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Scotland
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Santa Fe
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Atletico Nacional
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | H T T H |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | T T H |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
6 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | T H H H |
7 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -2 | 6 | B T T |
8 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | B T H H |
9 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B B H T |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H T B |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | T B H B |
13 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
14 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B | |
16 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B H H |
17 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
18 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
19 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B |
20 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại