Quả đá phạt cho Moreirense ở phần sân nhà của họ.
![]() Lucas Soares 52 | |
![]() Marcelo 63 | |
![]() Sidnei Tavares (Thay: Ruben Ramos) 65 | |
![]() Vinicius 69 | |
![]() Ivo Rodrigues 75 | |
![]() Joel Jorquera (Thay: Ivo Rodrigues) 75 | |
![]() Jeremy Antonisse (Thay: Cedric Teguia) 75 | |
![]() Sidney Lima (Thay: Frederico Venancio) 80 | |
![]() Diogo Calila (Thay: Lucas Soares) 80 | |
![]() Daniel Borges (Thay: Pedro Ferreira) 80 | |
![]() Bernardo Martins (Thay: Lawrence Ofori) 84 | |
![]() Yan Lincon (Thay: Luis Asue) 84 | |
![]() Yan Lincon (Kiến tạo: Sidnei Tavares) 87 | |
![]() Joao Costa (Thay: Vinicius) 89 |
Thống kê trận đấu Santa Clara vs Moreirense


Diễn biến Santa Clara vs Moreirense
Ném biên cho Moreirense ở phần sân nhà của họ.
Bruno Pires Costa ra hiệu cho một quả đá phạt cho Santa Clara Azores ở phần sân nhà của họ.
Ném biên cho Moreirense.
Bruno Pires Costa ra hiệu cho một quả ném biên của Santa Clara Azores ở phần sân của Moreirense.
Bóng an toàn khi Moreirense được trao một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Santa Clara Azores sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Moreirense.
Vasco Matos thực hiện sự thay người thứ tư của đội tại Estadio de Sao Miguel với Joao Costa thay thế Vinicius Lopes.
Santa Clara Azores được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Ném biên cho Santa Clara Azores tại Estadio de Sao Miguel.
Một pha bóng tuyệt vời từ Sidnei Tavares để tạo cơ hội ghi bàn.

VÀ A A A O O O! Moreirense gỡ hòa 1-1 nhờ cú đánh đầu của Yan Maranhao.
Quả đá phạt cho Moreirense ở phần sân nhà của họ.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của Santa Clara Azores.
Cristiano Bacci (Moreirense) thực hiện sự thay người thứ năm, với Bernardo Martins thay thế Lawrence Ofori.
Cristiano Bacci thực hiện sự thay người thứ tư của đội tại Estadio de Sao Miguel với Yan Maranhao thay thế Luis Asue.
Ném biên cho Moreirense ở phần sân nhà của họ.
Bruno Pires Costa trao cho đội khách một quả ném biên.
Bruno Pires Costa ra hiệu cho Santa Clara Azores được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Moreirense ở phần sân của Santa Clara Azores.
Moreirense được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Santa Clara vs Moreirense
Santa Clara (3-4-3): Gabriel Batista (1), Frederico Venancio (21), Luis Rocha (13), MT (32), Lucas Soares (42), Adriano (6), Pedro Ferreira (8), Matheus Pereira (3), Ricardinho (10), Vinicius (70), Gabriel Silva (11)
Moreirense (4-2-3-1): Kewin (40), Dinis Pinto (76), Marcelo (44), Maracas (26), Leonardo Buta (15), Ruben Ramos (6), Lawrence Ofori (80), Ivo Rodrigues (8), Alan (11), Cedric Teguia (17), Luis Asue (9)


Thay người | |||
80’ | Lucas Soares Diogo Calila | 65’ | Ruben Ramos Sidnei Tavares |
80’ | Frederico Venancio Sidney Lima | 75’ | Cedric Teguia Jeremy Antonisse |
80’ | Pedro Ferreira Daniel Borges | 75’ | Ivo Rodrigues Joel Jorquera Romero |
89’ | Vinicius Joao Costa | 84’ | Lawrence Ofori Benny |
84’ | Luis Asue Yan Lincon |
Cầu thủ dự bị | |||
Neneca | Mika | ||
Diogo Calila | Caio Secco | ||
Matheusinho | Sidnei Tavares | ||
Joao Costa | Jeremy Antonisse | ||
Sidney Lima | Benny | ||
Guilherme Ramos | Pedro Santos | ||
Daniel Borges | Gilberto Batista | ||
Sergio Araujo | Yan Lincon | ||
Adriel Moraes | Joel Jorquera Romero |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Santa Clara
Thành tích gần đây Moreirense
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 24 | 7 | 10 | 7 | 1 | 31 | T H T T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -12 | 29 | H H H B T |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại