![]() Gabriel Silva 4 | |
![]() Zainadine 31 | |
![]() Vitor Costa (Thay: Xadas) 32 | |
![]() Noah Francoise (Thay: Marcos Silva) 32 | |
![]() Lucas Rodrigues 34 | |
![]() Luis Rocha 44 | |
![]() Noah Francoise 55 | |
![]() Zainadine 60 | |
![]() Dylan Joao Raymond Collard (Thay: Jose Bica) 63 | |
![]() Ricardinho (Thay: Diogo Calila) 64 | |
![]() Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez (Thay: Lucas Rodrigues) 72 | |
![]() Francis Cann (Thay: Euller) 72 | |
![]() Sidney Alexssander Pena de Lima (Thay: Sergio Miguel Lobo Araujo) 72 | |
![]() Klismahn (Thay: Bruno Filipe Pereira Soares Almeida) 72 | |
![]() Joao Marcos Lima Candido (Thay: Bruno Filipe Pereira Soares Almeida) 72 | |
![]() Pedro Pacheco 74 | |
![]() Lucas Soares de Almeida (Thay: Gabriel Silva) 80 | |
![]() Vinicius Lopes (Thay: Rafael Martins) 80 | |
![]() Joao Marcos Lima Candido 87 | |
![]() Gabriel Batista 90+2' | |
![]() Diogo Mendes 90+4' |
Thống kê trận đấu Santa Clara vs Maritimo
số liệu thống kê

Santa Clara

Maritimo
52 Kiểm soát bóng 48
15 Phạm lỗi 15
16 Ném biên 26
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
5 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santa Clara vs Maritimo
Thay người | |||
64’ | Diogo Calila Ricardinho | 32’ | Xadas Vitor Costa |
72’ | Bruno Filipe Pereira Soares Almeida Joao Marcos Lima Candido | 32’ | Marcos Silva Noah Francoise |
80’ | Gabriel Silva Lucas Soares de Almeida | 63’ | Jose Bica Dylan Joao Raymond Collard |
80’ | Rafael Martins Vinicius Lopes da Silva | 72’ | Euller Francis Cann |
72’ | Lucas Rodrigues Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Eduardo Ageu Almeida Santos | Francis Cann | ||
Lucas Soares de Almeida | Tomas Domingos | ||
Marcos Guillermo Diaz | Dylan Joao Raymond Collard | ||
Klismahn | Vitor Costa | ||
Matheus Nunes Fagundes De Araujo | Noah Francoise | ||
Ricardinho | Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez | ||
Joao Marcos Lima Candido | Samuel Silva | ||
Vinicius Lopes da Silva | Valdemir de Oliveira Soares | ||
Andre Miguel Pinto Lopes | Bernardo Martim Aguiar Gomes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 14 | 12 | 2 | 21 | 54 | H T T T T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 17 | 50 | T T T T T |
3 | ![]() | 28 | 12 | 11 | 5 | 15 | 47 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 6 | 44 | T H B T H |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 8 | 44 | B T T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T H T T B |
7 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 6 | 43 | H T H B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 4 | 43 | B T B B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 5 | 40 | H H T B T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 1 | 39 | B B T B B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -8 | 34 | T H H T H |
12 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -1 | 34 | H H H B T |
13 | ![]() | 28 | 7 | 10 | 11 | -5 | 31 | B B T B H |
14 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B B B T B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -10 | 28 | B H B T T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -26 | 24 | T B B B T |
18 | ![]() | 28 | 4 | 9 | 15 | -20 | 21 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại