- Adriano24
- (Pen) Gabriel Silva34
- Victor Bobsin (Thay: Adriano)51
- Filip Stevanovic (Thay: Bruno Almeida)70
- (Pen) Xavi Quintilla74
- Xavi Quintilla75
- Ygor76
- Paulo (Thay: Kyosuke Tagawa)81
- Matheus (Thay: Rildo)81
- Zaydou Youssouf19
- Francisco Moura33
- Ivan Jaime48
- Gustavo Assuncao76
- Jhonder Cadiz76
- (og) Paulo82
- Denilson (Thay: Alex Dobre)84
- Martin Aguirregabiria (Thay: Ivan Jaime)86
- Leandro Sanca (Thay: Ivo Rodrigues)90
- Gustavo Assuncao (Thay: Zaydou Youssouf)90
- Alexandre Penetra90+4'
- Leandro Sanca90+5'
Thống kê trận đấu Santa Clara vs Famalicao
số liệu thống kê
Santa Clara
Famalicao
40 Kiểm soát bóng 60
22 Phạm lỗi 19
16 Ném biên 10
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santa Clara vs Famalicao
Santa Clara (4-3-3): Gabriel Batista (12), Nanu (31), Ygor (2), Italo Fernando Assis Goncalves (44), Xavi Quintilla (3), Bruno Almeida (19), Adriano Firmino Dos Santos Da Silva (20), Kento Misao (40), Rildo (37), Kyosuke Tagawa (9), Gabriel Silva (49)
Famalicao (4-2-3-1): Luiz Junior (31), Alexandre Penetra (6), Enea Mihaj (4), Riccieli (15), Francisco Moura (74), Zaydou Youssouf (28), Santiago Colombatto (97), Ivo Rodrigues (7), Ivan Jaime (10), Alexandru Dobre (23), Jhonder Cadiz (29)
Santa Clara
4-3-3
12
Gabriel Batista
31
Nanu
2
Ygor
44
Italo Fernando Assis Goncalves
3
Xavi Quintilla
19
Bruno Almeida
20
Adriano Firmino Dos Santos Da Silva
40
Kento Misao
37
Rildo
9
Kyosuke Tagawa
49
Gabriel Silva
29
Jhonder Cadiz
23
Alexandru Dobre
10
Ivan Jaime
7
Ivo Rodrigues
97
Santiago Colombatto
28
Zaydou Youssouf
74
Francisco Moura
15
Riccieli
4
Enea Mihaj
6
Alexandre Penetra
31
Luiz Junior
Famalicao
4-2-3-1
Thay người | |||
51’ | Adriano Victor Bobsin | 84’ | Alex Dobre Denilson |
70’ | Bruno Almeida Filip Stevanovic | 86’ | Ivan Jaime Martin Aguirregabiria |
81’ | Kyosuke Tagawa Paulo | 90’ | Ivo Rodrigues Leandro Sanca |
81’ | Rildo Matheus Babi | 90’ | Zaydou Youssouf Gustavo Assuncao |
Cầu thủ dự bị | |||
Diogo Calila | Andre Simoes | ||
Costinha | Leandro Sanca | ||
Marcos Guillermo Diaz | Gustavo Sa | ||
Victor Bobsin | Martin Aguirregabiria | ||
Paulo | Denilson | ||
Matheus Babi | Pablo | ||
Filip Stevanovic | Ruben Lima | ||
Andre Miguel Pinto Lopes | Ivan Zlobin | ||
Paulo Henrique | Gustavo Assuncao |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Famalicao
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 17 | 13 | 2 | 2 | 34 | 41 | B T H T H |
2 | FC Porto | 16 | 13 | 1 | 2 | 31 | 40 | T H T T T |
3 | Benfica | 17 | 12 | 2 | 3 | 27 | 38 | H T T B B |
4 | SC Braga | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | H H T B T |
5 | Santa Clara | 16 | 10 | 0 | 6 | 2 | 30 | T T B B T |
6 | Vitoria de Guimaraes | 17 | 6 | 7 | 4 | 4 | 25 | B H H H H |
7 | Casa Pia AC | 16 | 6 | 5 | 5 | -1 | 23 | B H T T T |
8 | Moreirense | 17 | 6 | 4 | 7 | -3 | 22 | T B B H H |
9 | Famalicao | 16 | 4 | 7 | 5 | 0 | 19 | B H H B B |
10 | Rio Ave | 16 | 5 | 4 | 7 | -10 | 19 | T B H B T |
11 | Gil Vicente | 16 | 4 | 6 | 6 | -7 | 18 | B T T H H |
12 | CF Estrela da Amadora | 16 | 4 | 4 | 8 | -11 | 16 | B T B T H |
13 | AVS Futebol SAD | 17 | 2 | 9 | 6 | -11 | 15 | H H H H H |
14 | Estoril | 16 | 3 | 6 | 7 | -12 | 15 | T H B B H |
15 | Arouca | 17 | 4 | 3 | 10 | -15 | 15 | B T B H T |
16 | Nacional | 16 | 3 | 4 | 9 | -12 | 13 | B T B H B |
17 | Farense | 16 | 3 | 4 | 9 | -12 | 13 | T H B T H |
18 | Boavista | 17 | 2 | 6 | 9 | -15 | 12 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại