Nuno Moreira (Kiến tạo: Jeremy Livolant) 43 | |
Matheus Nunes (Kiến tạo: Klismahn) 48 | |
Ricardinho (Thay: Klismahn) 54 | |
Sergio Araujo 57 | |
Adriano 59 | |
Andrian Kraev 67 | |
Miguel Sousa (Thay: Andrian Kraev) 68 | |
Max Svensson (Thay: Cassiano) 69 | |
Vinicius 71 | |
Matheusinho (Thay: Vinicius) 78 | |
Beni (Thay: Rafael Brito) 79 | |
Henrique Pereira (Thay: Nuno Moreira) 79 | |
Pablo (Thay: Jeremy Livolant) 79 | |
Daniel Borges (Thay: Sergio Araujo) 85 | |
Joao Costa (Thay: Gabriel Silva) 85 | |
Miguel Sousa 90+2' |
Thống kê trận đấu Santa Clara vs Casa Pia AC
số liệu thống kê
Santa Clara
Casa Pia AC
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 20
1 Việt vị 0
5 Chuyền dài 2
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 0
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 1
0 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santa Clara vs Casa Pia AC
Santa Clara (3-4-3): Gabriel Batista (1), Sidney Lima (23), Luis Rocha (13), Lucas Soares (42), Diogo Calila (2), Adriano (6), Sergio Araujo (35), MT (32), Klismahn (77), Vinicius (70), Gabriel Silva (11)
Casa Pia AC (3-4-3): Patrick Sequeira (1), Joao Goulart (4), Jose Fonte (6), Duplexe Tchamba (2), Gaizka Larrazabal (72), Andrian Kraev (89), Rafael Brito (17), Leonardo Lelo (5), Jeremy Livolant (29), Cassiano (90), Nuno Moreira (7)
Santa Clara
3-4-3
1
Gabriel Batista
23
Sidney Lima
13
Luis Rocha
42
Lucas Soares
2
Diogo Calila
6
Adriano
35
Sergio Araujo
32
MT
77
Klismahn
70
Vinicius
11
Gabriel Silva
7
Nuno Moreira
90
Cassiano
29
Jeremy Livolant
5
Leonardo Lelo
17
Rafael Brito
89
Andrian Kraev
72
Gaizka Larrazabal
2
Duplexe Tchamba
6
Jose Fonte
4
Joao Goulart
1
Patrick Sequeira
Casa Pia AC
3-4-3
Thay người | |||
54’ | Klismahn Ricardinho | 68’ | Andrian Kraev Miguel Sousa |
78’ | Vinicius Matheusinho | 69’ | Cassiano Max Svensson |
85’ | Gabriel Silva Joao Costa | 79’ | Rafael Brito Beni Mukendi |
85’ | Sergio Araujo Daniel Borges | 79’ | Nuno Moreira Henrique Pereira |
79’ | Jeremy Livolant Pablo |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheusinho | Beni Mukendi | ||
Frederico Venancio | Ricardo Batista | ||
Neneca | Ruben Kluivert | ||
Ricardinho | Max Svensson | ||
Joao Costa | Fahem Benaissa-Yahia | ||
Guilherme Ramos | Miguel Sousa | ||
Habraao | Andre Geraldes | ||
Daniel Borges | Henrique Pereira | ||
Vital Maia | Pablo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Casa Pia AC
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 20 | 16 | 2 | 2 | 41 | 50 | T H T T T |
2 | Benfica | 20 | 14 | 2 | 4 | 30 | 44 | B B T B T |
3 | FC Porto | 19 | 13 | 2 | 4 | 27 | 41 | T T B B H |
4 | SC Braga | 19 | 11 | 4 | 4 | 15 | 37 | T B T T T |
5 | Santa Clara | 20 | 11 | 2 | 7 | 2 | 35 | T H B H T |
6 | Casa Pia AC | 20 | 8 | 6 | 6 | 1 | 30 | T H T T B |
7 | Vitoria de Guimaraes | 20 | 7 | 8 | 5 | 5 | 29 | H H H B T |
8 | Estoril | 20 | 7 | 6 | 7 | -7 | 27 | H T T T T |
9 | Famalicao | 20 | 5 | 9 | 6 | -2 | 24 | B H B H T |
10 | Rio Ave | 19 | 6 | 5 | 8 | -12 | 23 | B T H B T |
11 | Moreirense | 19 | 6 | 5 | 8 | -4 | 23 | B H H H B |
12 | Gil Vicente | 20 | 5 | 7 | 8 | -7 | 22 | H H T B B |
13 | Arouca | 20 | 6 | 4 | 10 | -13 | 22 | H T H T T |
14 | Nacional | 20 | 5 | 4 | 11 | -11 | 19 | B T T B B |
15 | AVS Futebol SAD | 20 | 3 | 9 | 8 | -14 | 18 | H H B T B |
16 | CF Estrela da Amadora | 20 | 4 | 5 | 11 | -15 | 17 | H B B H B |
17 | Farense | 20 | 3 | 6 | 11 | -15 | 15 | H H H B B |
18 | Boavista | 20 | 2 | 6 | 12 | -21 | 12 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại