(Pen) Leonardo Lelo 10 | |
Angelo Neto 25 | |
Kennedy Boateng 32 | |
Rui Costa (Thay: Gabriel Silva) 46 | |
Ricardo Batista 61 | |
Clayton (Thay: Rafael Martins) 62 | |
Yan Brice Eteki (Thay: Angelo Neto) 62 | |
Andrezinho (Thay: Pierre Sagna) 71 | |
Pedro Bicalho (Thay: Allano) 71 | |
Diogo Pinto (Thay: Takahiro Kunimoto) 72 | |
Ruben Oliveira (Thay: Anderson Carvalho) 76 | |
Ricardinho 81 | |
Afonso Taira 84 | |
Cuca (Thay: Afonso Taira) 85 | |
Anderson Carvalho (Thay: Saviour Godwin) 85 | |
Xavi Quintilla (Thay: Kyosuke Tagawa) 86 |
Thống kê trận đấu Santa Clara vs Casa Pia AC
số liệu thống kê
Santa Clara
Casa Pia AC
51 Kiểm soát bóng 49
15 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santa Clara vs Casa Pia AC
Santa Clara (4-2-3-1): Marco Pereira (99), Pierre Sagna (95), Kennedy Boateng (4), Cristian Gonzalez (17), Paulo Henrique (16), Victor Bobsin (80), Gabriel Silva (49), Ricardinho (10), Allano (7), Kyosuke Tagawa (9)
Casa Pia AC (3-4-3): Ricardo Batista (33), Nermin Zolotic (19), Vasco Fernandes (13), Joao Nunes (3), Lucas Soares de Almeida (42), Angelo Neto (8), Afonso Taira (27), Leonardo Lelo (5), Takahiro Kunimoto (14), Rafael Martins (11), Saviour Godwin (7)
Santa Clara
4-2-3-1
99
Marco Pereira
95
Pierre Sagna
4
Kennedy Boateng
17
Cristian Gonzalez
16
Paulo Henrique
80
Victor Bobsin
49
Gabriel Silva
10
Ricardinho
7
Allano
9
Kyosuke Tagawa
7
Saviour Godwin
11
Rafael Martins
14
Takahiro Kunimoto
5
Leonardo Lelo
27
Afonso Taira
8
Angelo Neto
42
Lucas Soares de Almeida
3
Joao Nunes
13
Vasco Fernandes
19
Nermin Zolotic
33
Ricardo Batista
Casa Pia AC
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Gabriel Silva Rui Costa | 62’ | Angelo Neto Yan Eteki |
71’ | Allano Pedro Bicalho | 62’ | Rafael Martins Clayton |
71’ | Pierre Sagna Andrezinho | 72’ | Takahiro Kunimoto Diogo Pinto |
76’ | Anderson Carvalho Ruben Oliveira | 85’ | Afonso Taira Cuca |
86’ | Kyosuke Tagawa Xavi Quintilla | 85’ | Saviour Godwin Anderson Carvalho |
Cầu thủ dự bị | |||
Rui Costa | Isaac Monteiro | ||
Paulo | Eduardo Fereira | ||
Pedro Bicalho | Lucas Paes | ||
Ricardo Fernandes | Diogo Pinto | ||
Xavi Quintilla | Cuca | ||
Ruben Oliveira | Ricardo Vaz Afonso Fernandes | ||
Rodrigo Valente | Yan Eteki | ||
Adriano | Clayton | ||
Andrezinho | Anderson Carvalho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Casa Pia AC
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 20 | 16 | 2 | 2 | 41 | 50 | T H T T T |
2 | Benfica | 20 | 14 | 2 | 4 | 30 | 44 | B B T B T |
3 | FC Porto | 19 | 13 | 2 | 4 | 27 | 41 | T T B B H |
4 | SC Braga | 20 | 11 | 4 | 5 | 14 | 37 | T B T T T |
5 | Santa Clara | 20 | 11 | 2 | 7 | 2 | 35 | T H B H T |
6 | Casa Pia AC | 20 | 8 | 6 | 6 | 1 | 30 | T H T T B |
7 | Vitoria de Guimaraes | 20 | 7 | 8 | 5 | 5 | 29 | H H H B T |
8 | Estoril | 20 | 7 | 6 | 7 | -7 | 27 | H T T T T |
9 | Moreirense | 20 | 7 | 5 | 8 | -3 | 26 | B H H H B |
10 | Famalicao | 20 | 5 | 9 | 6 | -2 | 24 | B H B H T |
11 | Rio Ave | 19 | 6 | 5 | 8 | -12 | 23 | B T H B T |
12 | Gil Vicente | 20 | 5 | 7 | 8 | -7 | 22 | H H T B B |
13 | Arouca | 20 | 6 | 4 | 10 | -13 | 22 | H T H T T |
14 | Nacional | 20 | 5 | 4 | 11 | -11 | 19 | B T T B B |
15 | AVS Futebol SAD | 20 | 3 | 9 | 8 | -14 | 18 | H H B T B |
16 | CF Estrela da Amadora | 20 | 4 | 5 | 11 | -15 | 17 | H B B H B |
17 | Farense | 20 | 3 | 6 | 11 | -15 | 15 | H H H B B |
18 | Boavista | 20 | 2 | 6 | 12 | -21 | 12 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại