Reagy Ofosu 3 | |
(og) Tomislav Glumac 18 | |
Engjell Hoti (Thay: Dimitri Cavare) 46 | |
Batuhan Celik (Thay: Baris Ekincier) 46 | |
Atalay Babacan (Thay: Serkan Goksu) 63 | |
Atakan Aybasti (Thay: Ahmet Gokbayrak) 73 | |
Mehmet Ali Buyuksayar (Thay: Bernardo Sousa) 75 | |
Mehmet Ali Buyuksayar 76 | |
Fatih Eren (Thay: Reagy Baah Ofosu) 84 | |
Hakan Ercelik (Thay: Hasan Huseyin Acar) 84 | |
Nafican Yardimci (Thay: Burak Camoglu) 84 | |
Melih Okutan (Thay: Mustafa Eser) 88 | |
Atakan Aybasti 90 | |
Sten Reinkort (Thay: Mehmet Coskun) 90 |
Thống kê trận đấu Sanliurfaspor vs Umraniyespor
số liệu thống kê
Sanliurfaspor
Umraniyespor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sanliurfaspor vs Umraniyespor
Thay người | |||
73’ | Ahmet Gokbayrak Atakan Aybasti | 46’ | Dimitri Cavare Engjell Hoti |
84’ | Reagy Baah Ofosu Fatih Eren | 46’ | Baris Ekincier Batuhan Celik |
84’ | Burak Camoglu Nafican Yardimci | 63’ | Serkan Goksu Atalay Babacan |
84’ | Hasan Huseyin Acar Hakan Ercelik | 75’ | Bernardo Sousa Mehmet Ali Buyuksayar |
90’ | Mehmet Coskun Sten Reinkort | 88’ | Mustafa Eser Melih Okutan |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulkadir Sunger | Ubeyd Adiyaman | ||
Fatih Eren | Onur Yildirim | ||
Furkan Samil Cetin | Batuhan Arici | ||
Sten Reinkort | Kubilay Aktas | ||
Stefan Ashkovski | Engjell Hoti | ||
Nafican Yardimci | Atalay Babacan | ||
Hakan Ercelik | Melih Okutan | ||
Atakan Aybasti | Mehmet Ali Buyuksayar | ||
Amar Begic | Batuhan Celik | ||
Cuma Menize | Emre Kaya |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sanliurfaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 21 | 14 | 2 | 5 | 15 | 44 | T T T B T |
2 | Fatih Karagumruk | 21 | 11 | 5 | 5 | 16 | 38 | T B T H T |
3 | Erzurum FK | 21 | 11 | 3 | 7 | 10 | 36 | H H B T T |
4 | Bandirmaspor | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | H B H B B |
5 | Istanbulspor | 21 | 10 | 3 | 8 | 10 | 33 | H T B T T |
6 | Genclerbirligi | 21 | 9 | 6 | 6 | 4 | 33 | B H T T T |
7 | Corum FK | 21 | 8 | 8 | 5 | 5 | 32 | H H T T B |
8 | Boluspor | 21 | 9 | 4 | 8 | 4 | 31 | B T T T B |
9 | Ankaragucu | 21 | 9 | 3 | 9 | 6 | 30 | H T B T B |
10 | Pendikspor | 21 | 8 | 6 | 7 | 3 | 30 | H T H T B |
11 | Keciorengucu | 21 | 8 | 6 | 7 | 2 | 30 | B B B B T |
12 | Amed Sportif | 21 | 7 | 9 | 5 | 2 | 30 | T H T H B |
13 | Umraniyespor | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | B H T B T |
14 | Esenler Erokspor | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | H B H T T |
15 | Igdir FK | 21 | 7 | 5 | 9 | -1 | 26 | T B B B H |
16 | Manisa FK | 20 | 8 | 2 | 10 | -3 | 26 | B T T B B |
17 | Sakaryaspor | 20 | 6 | 8 | 6 | -3 | 26 | T H H H T |
18 | Sanliurfaspor | 21 | 7 | 4 | 10 | -3 | 25 | T H T B B |
19 | Adanaspor | 21 | 3 | 7 | 11 | -20 | 16 | T H B B H |
20 | Yeni Malatyaspor | 21 | 0 | 0 | 21 | -55 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại