![]() URIE-MICHEL GAB 25 | |
![]() Billal Messaoudi (Kiến tạo: Taha Altikardes) 36 | |
![]() Guy Lucien Michel Landel (Thay: Aldair Adulai Djalo Balde) 46 | |
![]() Firatcan Uzum 47 | |
![]() Tolga Unlu (Thay: Semih Karadeniz) 62 | |
![]() Muhammed Kiprit (Thay: Fernando Emanuel Dening) 63 | |
![]() Adem Eren Kabak 65 | |
![]() Ramon Pascal Lundqvist (Thay: Billal Messaoudi) 69 | |
![]() Kubilay Kanatsizkus (Thay: Yalcin Kayan) 69 | |
![]() Kenneth Obinna Mamah (Thay: Romulo) 69 | |
![]() Turgay Gemicibasi (Thay: Ahmed Ildiz) 74 | |
![]() Cumali Bisi (Thay: Umit Kurt) 87 | |
![]() Baris Ekincier (Thay: Adem Eren Kabak) 87 | |
![]() Atinc Nukan (Thay: Anthony Dennis) 90 |
Thống kê trận đấu Sanliurfaspor vs Goztepe
số liệu thống kê

Sanliurfaspor

Goztepe
49 Kiểm soát bóng 51
8 Phạm lỗi 20
27 Ném biên 18
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
13 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sanliurfaspor vs Goztepe
Thay người | |||
46’ | Aldair Adulai Djalo Balde Guy Lucien Michel Landel | 69’ | Yalcin Kayan Kubilay Kanatsizkus |
62’ | Semih Karadeniz Tolga Unlu | 69’ | Billal Messaoudi Ramon Pascal Lundqvist |
63’ | Fernando Emanuel Dening Muhammed Kiprit | 69’ | Romulo Kenneth Obinna Mamah |
87’ | Umit Kurt Cumali Bisi | 74’ | Ahmed Ildiz Turgay Gemicibasi |
87’ | Adem Eren Kabak Baris Ekincier | 90’ | Anthony Dennis Atinc Nukan |
Cầu thủ dự bị | |||
Erzhan Tokotaev | Celil Yuksel | ||
Cumali Bisi | Kubilay Kanatsizkus | ||
Muhammed Kiprit | Arda Ozcimen | ||
Baris Ekincier | Ramon Pascal Lundqvist | ||
Guy Lucien Michel Landel | Tarkan Serbest | ||
Tolga Unlu | Ensar Aksakal | ||
Mehmet Yigit | Kenneth Obinna Mamah | ||
Aydin Bag | Lasse Nielsen | ||
Amar Begic | Atinc Nukan | ||
Yusuf baturay | Turgay Gemicibasi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sanliurfaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 19 | 60 | T T B H B |
3 | ![]() | 35 | 17 | 7 | 11 | 20 | 58 | T B H T B |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 4 | 14 | 20 | 55 | T T B B T |
7 | ![]() | 35 | 13 | 15 | 7 | 9 | 54 | T H H T T |
8 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 9 | 52 | H B T H T |
9 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
10 | ![]() | 35 | 13 | 12 | 10 | 7 | 51 | H H H T B |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
15 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | H H T B B |
16 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -5 | 41 | B B H B T |
17 | ![]() | 35 | 11 | 7 | 17 | -6 | 40 | B T B B T |
18 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -3 | 39 | B B B H B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại