Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • Je-Woon Yeon (Kiến tạo: Yeong-Jae Lee)22
  • Ji-Hyeon Kim28
  • Joon-Jae Myeong (Thay: Jun-Su Seo)46
  • Seung-Hyeon Jung (Thay: Chang-Rae Ha)59
  • Gue-Sung Cho (Thay: Ji-Hyeon Kim)71
  • Kyeong-Min Kim (Thay: Ju-Hun Song)89
  • Jeong-Hoon Kim (Thay: Sung-Yun Gu)89
  • Takahiro Kunimoto (Thay: Seung-Ho Paik)40
  • Takahiro Kunimoto (Kiến tạo: Modou Barrow)57
  • Gustavo (Thay: Stanislav Iljutcenko)74
  • Gustavo (Kiến tạo: Modou Barrow)80
  • Chul-Soon Choi (Thay: Jin-Seong Park)86

Thống kê trận đấu Sangju Sangmu vs Jeonbuk

số liệu thống kê
Sangju Sangmu
Sangju Sangmu
Jeonbuk
Jeonbuk
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 6
12 Ném biên 21
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 6
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sangju Sangmu vs Jeonbuk

Sangju Sangmu (3-4-3): Sung-yun Gu (25), Chang-rae Ha (3), Je-un Yeon (20), Ju-Hun Song (4), Yoon-Sung Kang (32), Yeong-Jae Lee (31), Chan-Hee Han (22), Han-gil Kim (14), Chang-Hoon Kwon (26), Ji-hyeon Kim (28), Jin-su Seo (17)

Jeonbuk (4-1-4-1): Bum-Keun Song (31), Yong Lee (2), Jeong-ho Hong (26), Jin seob Park (4), Jin-seong Park (33), Jae-moon Ryu (29), Min-Kyu Song (21), Seung-Ho Paik (8), Jin-Gyu Kim (97), Modou Secka Barrow (11), Stanislav Iljutcenko (10)

Sangju Sangmu
Sangju Sangmu
3-4-3
25
Sung-yun Gu
3
Chang-rae Ha
20
Je-un Yeon
4
Ju-Hun Song
32
Yoon-Sung Kang
31
Yeong-Jae Lee
22
Chan-Hee Han
14
Han-gil Kim
26
Chang-Hoon Kwon
28
Ji-hyeon Kim
17
Jin-su Seo
10
Stanislav Iljutcenko
11
Modou Secka Barrow
97
Jin-Gyu Kim
8
Seung-Ho Paik
21
Min-Kyu Song
29
Jae-moon Ryu
33
Jin-seong Park
4
Jin seob Park
26
Jeong-ho Hong
2
Yong Lee
31
Bum-Keun Song
Jeonbuk
Jeonbuk
4-1-4-1
Thay người
46’
Jun-Su Seo
Jun-jae Myeong
40’
Seung-Ho Paik
Takahiro Kunimoto
59’
Chang-Rae Ha
Seung-hyeon Jung
74’
Stanislav Iljutcenko
Gustavo
71’
Ji-Hyeon Kim
Gue-Sung Cho
86’
Jin-Seong Park
Cheol-sun Choi
89’
Ju-Hun Song
Kyeong-Min Kim
89’
Sung-Yun Gu
Jeong-hoon Kim
Cầu thủ dự bị
Seung-hyeon Jung
Young Sun Yun
Sang-hyeok Park
Kyo-won Han
Jun-jae Myeong
Gustavo
Hyun-cheol Jeong
Takahiro Kunimoto
Gue-Sung Cho
Cheol-sun Choi
Kyeong-Min Kim
Ju-Hong Kim
Jeong-hoon Kim
Sang-yoon Kang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
19/03 - 2022
02/07 - 2022
03/09 - 2022
17/03 - 2024
25/05 - 2024
14/07 - 2024

Thành tích gần đây Sangju Sangmu

K League 1
23/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
15/09 - 2024
01/09 - 2024

Thành tích gần đây Jeonbuk

AFC Champions League Two
05/12 - 2024
28/11 - 2024
K League 1
24/11 - 2024
10/11 - 2024
AFC Champions League Two
07/11 - 2024
K League 1
02/11 - 2024
27/10 - 2024
AFC Champions League Two
23/10 - 2024
K League 1
19/10 - 2024
06/10 - 2024

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ulsan HyundaiUlsan Hyundai3318781761T T H T T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu3316891356B T T T B
3Gangwon FCGangwon FC3316710855H B B H T
4Pohang SteelersPohang Steelers3314910951B B T T H
5FC SeoulFC Seoul33148111150H B H T B
6Suwon FCSuwon FC3314712-349H B B B H
7Gwangju FCGwangju FC3314118-643B T B B T
8Jeju UnitedJeju United3313218-1741T B T B T
9Daegu FCDaegu FC3391113-238B T H H T
10Jeonbuk FCJeonbuk FC3391014-937H T H T B
11Daejeon CitizenDaejeon Citizen3381114-935T T H B B
12Incheon UnitedIncheon United3371115-1232T B H B B
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ulsan HyundaiUlsan Hyundai3821982272H T T H T
2Gangwon FCGangwon FC3819712664T T B B T
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu38189111463H B T T B
4FC SeoulFC Seoul381610121358B T H H T
5Suwon FCSuwon FC3815815-353H B B T B
6Pohang SteelersPohang Steelers38141113353H B H B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeju UnitedJeju United3815419-1649T T H H B
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen38121214-448T T H T T
3Gwangju FCGwangju FC3814519-747H B H H H
4Jeonbuk FCJeonbuk FC38101216-1042B B H T H
5Daegu FCDaegu FC3891316-740H B H B B
6Incheon UnitedIncheon United3891217-1139B T H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X