- Motoki Ohara (Thay: Makoto Mitsuta)75
- Naoto Arai (Thay: Shuto Nakano)75
- Naoto Arai (Kiến tạo: Shunki Higashi)78
- Ezequiel (Thay: Taishi Matsumoto)82
- Yotaro Nakajima (Thay: Mutsuki Kato)89
- Shu Kurata (Thay: Juan Matheus Alano Nascimento)56
- Neta Lavi (Thay: Tokuma Suzuki)56
- Shu Kurata (Thay: Juan)56
- Isa Sakamoto (Thay: Takashi Usami)66
- Welton76
- Shota Fukuoka (Thay: Keisuke Kurokawa)84
- Ryotaro Meshino (Thay: Dawhan)84
Thống kê trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Gamba Osaka
số liệu thống kê
Sanfrecce Hiroshima
Gamba Osaka
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
16 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sanfrecce Hiroshima vs Gamba Osaka
Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Shuto Nakano (15), Shunki Higashi (24), Taishi Matsumoto (14), Takumu Kawamura (8), Makoto Mitsuta (11), Mutsuki Kato (51), Yuki Ohashi (77)
Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Riku Handa (3), Genta Miura (5), Shinnosuke Nakatani (20), Keisuke Kurokawa (4), Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira (23), Tokuma Suzuki (16), Juan Matheus Alano Nascimento (47), Kota Yamada (9), Welton (97), Takashi Usami (7)
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
1
Keisuke Osako
33
Tsukasa Shiotani
4
Hayato Araki
19
Sho Sasaki
15
Shuto Nakano
24
Shunki Higashi
14
Taishi Matsumoto
8
Takumu Kawamura
11
Makoto Mitsuta
51
Mutsuki Kato
77
Yuki Ohashi
7
Takashi Usami
97
Welton
9
Kota Yamada
47
Juan Matheus Alano Nascimento
16
Tokuma Suzuki
23
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira
4
Keisuke Kurokawa
20
Shinnosuke Nakatani
5
Genta Miura
3
Riku Handa
22
Jun Ichimori
Gamba Osaka
4-2-3-1
Thay người | |||
75’ | Makoto Mitsuta Motoki Ohara | 56’ | Juan Shu Kurata |
75’ | Shuto Nakano Naoto Arai | 56’ | Tokuma Suzuki Neta Lavi |
82’ | Taishi Matsumoto Ezequiel Santos da Silva | 66’ | Takashi Usami Isa Sakamoto |
89’ | Mutsuki Kato Yotaro Nakajima | 84’ | Dawhan Ryotaro Meshino |
84’ | Keisuke Kurokawa Shota Fukuoka |
Cầu thủ dự bị | |||
Motoki Ohara | Isa Sakamoto | ||
Yotaro Nakajima | Shu Kurata | ||
Sota Koshimichi | Ryotaro Meshino | ||
Ezequiel Santos da Silva | Neta Lavi | ||
Naoto Arai | Shinya Nakano | ||
Gakuto Notsuda | Shota Fukuoka | ||
Goro Kawanami | Joshua Sotaro Stayman |
Nhận định Sanfrecce Hiroshima vs Gamba Osaka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Giao hữu
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima
J League 1
AFC Champions League Two
J League 1
AFC Champions League Two
J League 1
AFC Champions League Two
J League 1
AFC Champions League Two
J League 1
Thành tích gần đây Gamba Osaka
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 25 | 72 | B T H H T |
2 | Sanfrecce Hiroshima | 38 | 19 | 11 | 8 | 29 | 68 | B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 20 | 66 | H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 14 | 66 | H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 19 | 65 | T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 0 | 56 | T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 2 | 54 | T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 9 | 52 | B H H T T |
9 | Yokohama F.Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | -1 | 52 | H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | -5 | 52 | B H T B B |
11 | Nagoya Grampus Eight | 38 | 15 | 5 | 18 | -3 | 50 | B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | -5 | 50 | H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 4 | 48 | H T H B H |
14 | Kyoto Sanga FC | 38 | 12 | 11 | 15 | -12 | 47 | T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | -5 | 45 | T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | -15 | 42 | H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | -12 | 41 | B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | -21 | 38 | B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | -23 | 37 | T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | -20 | 35 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại