Thứ Ba, 01/04/2025

Trực tiếp kết quả Sandvikens IF vs Kalmar FF hôm nay 29-03-2025

Giải Hạng 2 Thụy Điển - Th 7, 29/3

Kết thúc

Sandvikens IF

Sandvikens IF

0 : 0

Kalmar FF

Kalmar FF

Hiệp một: 0-0
T7, 21:00 29/03/2025
Vòng 1 - Hạng 2 Thụy Điển
 
 
Mamadou Kouyate
13
Christopher Redenstrand (Thay: Mamadou Kouyate)
46
Lars Saetra (Thay: Abdi Sabriye)
46
Zakarias Raavik
49
Johan Arvidsson (Thay: Moonga Simba)
63
Victor Backman (Thay: Kim Kaeck Ofordu)
63
Filip Olsson
64
Gustav Thoern (Thay: Linus Tagesson)
71
Aboubacar Keita
78
Ali Zaher (Thay: Camil Jebara)
85
Liam Vaboe (Thay: Emil Engqvist)
89

Thống kê trận đấu Sandvikens IF vs Kalmar FF

số liệu thống kê
Sandvikens IF
Sandvikens IF
Kalmar FF
Kalmar FF
42 Kiểm soát bóng 58
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 11
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 16
1 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
16 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sandvikens IF vs Kalmar FF

Tất cả (15)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Emil Engqvist rời sân và được thay thế bởi Liam Vaboe.

85'

Camil Jebara rời sân và được thay thế bởi Ali Zaher.

78' Thẻ vàng cho Aboubacar Keita.

Thẻ vàng cho Aboubacar Keita.

71'

Linus Tagesson rời sân và được thay thế bởi Gustav Thoern.

64' Thẻ vàng cho Filip Olsson.

Thẻ vàng cho Filip Olsson.

63'

Kim Kaeck Ofordu rời sân và được thay thế bởi Victor Backman.

63'

Moonga Simba rời sân và được thay thế bởi Johan Arvidsson.

49' Thẻ vàng cho Zakarias Raavik.

Thẻ vàng cho Zakarias Raavik.

46'

Abdi Sabriye rời sân và được thay thế bởi Lars Saetra.

46'

Mamadou Kouyate rời sân và được thay thế bởi Christopher Redenstrand.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

13' Thẻ vàng cho Mamadou Kouyate.

Thẻ vàng cho Mamadou Kouyate.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Sandvikens IF vs Kalmar FF

Sandvikens IF (3-5-2): Hannes Sveijer (1), Emil Engqvist (23), Olle Samuelsson (4), Mamadou Kouyate (17), Linus Tagesson (26), Monga Aluta Simba (10), Daniel Soderberg (8), Filip Olsson (15), Oscar Sjostrand (11), William Thellsson (9), Kim Kaeck Ofordu (99)

Kalmar FF (4-4-1-1): Samuel Brolin (1), Arash Motaraghebjafarpour (26), Zakarias Ravik (12), Aboubacar Keita (47), Sivert Engh Overby (3), Camil Jebara (10), Robert Gojani (23), Melker Hallberg (5), Abdi Mohamed Sabriye (28), Saku Ylätupa (19), Anthony Olusanya (11)

Sandvikens IF
Sandvikens IF
3-5-2
1
Hannes Sveijer
23
Emil Engqvist
4
Olle Samuelsson
17
Mamadou Kouyate
26
Linus Tagesson
10
Monga Aluta Simba
8
Daniel Soderberg
15
Filip Olsson
11
Oscar Sjostrand
9
William Thellsson
99
Kim Kaeck Ofordu
11
Anthony Olusanya
19
Saku Ylätupa
28
Abdi Mohamed Sabriye
5
Melker Hallberg
23
Robert Gojani
10
Camil Jebara
3
Sivert Engh Overby
47
Aboubacar Keita
12
Zakarias Ravik
26
Arash Motaraghebjafarpour
1
Samuel Brolin
Kalmar FF
Kalmar FF
4-4-1-1
Thay người
46’
Mamadou Kouyate
Christopher Redenstrand
46’
Abdi Sabriye
Lars Saetra
63’
Moonga Simba
Johan Arvidsson
85’
Camil Jebara
Ali Zaher
63’
Kim Kaeck Ofordu
Victor Backman
71’
Linus Tagesson
Gustav Thorn
89’
Emil Engqvist
Liam Vabo
Cầu thủ dự bị
Christopher Redenstrand
Lars Saetra
Johan Arvidsson
Ali Zaher
Victor Backman
Antonio Kujundzic
Gustav Thorn
Gibril Sosseh
Otto Lindell
William Andersson
Liam Vabo
Jakob Kindberg
Pontus Carlsson
Charlie Rosenquist

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Thụy Điển
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Sandvikens IF

Hạng 2 Thụy Điển
29/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
09/11 - 2024
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Kalmar FF

Hạng 2 Thụy Điển
29/03 - 2025
Giao hữu
23/03 - 2025
21/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
04/03 - 2025
Giao hữu
31/01 - 2025
23/01 - 2025
VĐQG Thụy Điển
10/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GIF SundsvallGIF Sundsvall110023T
2OergryteOergryte110013T
3IK OddevoldIK Oddevold110013T
4Oestersunds FKOestersunds FK110013T
5Falkenbergs FFFalkenbergs FF101001H
6IK BrageIK Brage101001H
7Landskrona BoISLandskrona BoIS101001H
8Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC101001H
9Kalmar FFKalmar FF101001H
10Sandvikens IFSandvikens IF101001H
11Orebro SKOrebro SK000000
12Vasteraas SKVasteraas SK000000
13Utsiktens BKUtsiktens BK1001-10B
14Trelleborgs FFTrelleborgs FF1001-10B
15UmeaaUmeaa1001-10B
16Helsingborgs IFHelsingborgs IF1001-20B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X