Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mamadou Kouyate 13 | |
![]() Christopher Redenstrand (Thay: Mamadou Kouyate) 46 | |
![]() Lars Saetra (Thay: Abdi Sabriye) 46 | |
![]() Zakarias Raavik 49 | |
![]() Johan Arvidsson (Thay: Moonga Simba) 63 | |
![]() Victor Backman (Thay: Kim Kaeck Ofordu) 63 | |
![]() Filip Olsson 64 | |
![]() Gustav Thoern (Thay: Linus Tagesson) 71 | |
![]() Aboubacar Keita 78 | |
![]() Ali Zaher (Thay: Camil Jebara) 85 | |
![]() Liam Vaboe (Thay: Emil Engqvist) 89 |
Thống kê trận đấu Sandvikens IF vs Kalmar FF


Diễn biến Sandvikens IF vs Kalmar FF
Emil Engqvist rời sân và được thay thế bởi Liam Vaboe.
Camil Jebara rời sân và được thay thế bởi Ali Zaher.

Thẻ vàng cho Aboubacar Keita.
Linus Tagesson rời sân và được thay thế bởi Gustav Thoern.

Thẻ vàng cho Filip Olsson.
Kim Kaeck Ofordu rời sân và được thay thế bởi Victor Backman.
Moonga Simba rời sân và được thay thế bởi Johan Arvidsson.

Thẻ vàng cho Zakarias Raavik.
Abdi Sabriye rời sân và được thay thế bởi Lars Saetra.
Mamadou Kouyate rời sân và được thay thế bởi Christopher Redenstrand.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mamadou Kouyate.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sandvikens IF vs Kalmar FF
Sandvikens IF (3-5-2): Hannes Sveijer (1), Emil Engqvist (23), Olle Samuelsson (4), Mamadou Kouyate (17), Linus Tagesson (26), Monga Aluta Simba (10), Daniel Soderberg (8), Filip Olsson (15), Oscar Sjostrand (11), William Thellsson (9), Kim Kaeck Ofordu (99)
Kalmar FF (4-4-1-1): Samuel Brolin (1), Arash Motaraghebjafarpour (26), Zakarias Ravik (12), Aboubacar Keita (47), Sivert Engh Overby (3), Camil Jebara (10), Robert Gojani (23), Melker Hallberg (5), Abdi Mohamed Sabriye (28), Saku Ylätupa (19), Anthony Olusanya (11)


Thay người | |||
46’ | Mamadou Kouyate Christopher Redenstrand | 46’ | Abdi Sabriye Lars Saetra |
63’ | Moonga Simba Johan Arvidsson | 85’ | Camil Jebara Ali Zaher |
63’ | Kim Kaeck Ofordu Victor Backman | ||
71’ | Linus Tagesson Gustav Thorn | ||
89’ | Emil Engqvist Liam Vabo |
Cầu thủ dự bị | |||
Christopher Redenstrand | Lars Saetra | ||
Johan Arvidsson | Ali Zaher | ||
Victor Backman | Antonio Kujundzic | ||
Gustav Thorn | Gibril Sosseh | ||
Otto Lindell | William Andersson | ||
Liam Vabo | Jakob Kindberg | ||
Pontus Carlsson | Charlie Rosenquist |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sandvikens IF
Thành tích gần đây Kalmar FF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại