Tobias Stieler thực hiện quả ném biên cho Sandhausen bên phần sân của Paderborn.
![]() Florent Muslija 19 | |
![]() Felix Platte 22 | |
![]() Maximilian Rohr (Kiến tạo: Florent Muslija) 27 | |
![]() Aleksandr Zhirov 29 | |
![]() Kemal Ademi (Kiến tạo: Abu-Bekir El-Zein) 31 | |
![]() Erik Zenga (Thay: Kerim Calhanoglu) 46 | |
![]() Josef Ganda (Thay: Philipp Ochs) 46 | |
![]() Franck Evina (Thay: Kemal Ademi) 46 | |
![]() Joseph Gande 46 | |
![]() Joseph Gande (Thay: Philipp Ochs) 46 | |
![]() Franck Evina (Kiến tạo: Abu-Bekir El-Zein) 48 | |
![]() Dennis Srbeny (Thay: Felix Platte) 58 | |
![]() Sirlord Conteh (Thay: Robert Leipertz) 58 | |
![]() Sirlord Conteh 59 | |
![]() Christian Kinsombi (Thay: Alexander Esswein) 66 | |
![]() Niclas Nadj (Thay: Kai Klefisch) 71 | |
![]() Marcel Hoffmeier 79 | |
![]() Richmond Tachie (Thay: Julian Justvan) 80 | |
![]() Marcel Hoffmeier (Thay: Raphael Obermair) 80 | |
![]() Immanuel Hoehn (Thay: Janik Bachmann) 80 |
Thống kê trận đấu Sandhausen vs Paderborn
![Sandhausen](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/Sandhausen_20141015101915.jpg)
![Paderborn](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/Paderborn_20141015102314.png)
Diễn biến Sandhausen vs Paderborn
Sandhausen được hưởng quả phát bóng lên.
Maximilian Rohr của đội Paderborn thực hiện pha đánh đầu nhưng nỗ lực của anh không đi trúng đích.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Paderborn!
Tobias Stieler cho Paderborn thực hiện quả ném biên, gần khu vực của Sandhausen.
Ném biên cho Paderborn bên phần sân của Sandhausen.
Paderborn đá phạt.
Tobias Stieler cho Sandhausen hưởng quả phát bóng lên.
Franck Evina của Sandhausen đã trở lại sân cỏ.
Franck Evina không hoạt động và cuộc chơi đã bị gián đoạn trong giây lát.
Ném biên cho Paderborn bên phần sân của Sandhausen.
Josef Ganda của Sandhausen trông ổn và trở lại sân cỏ.
Tobias Stieler đợi trước khi tiếp tục thi đấu vì Josef Ganda của Sandhausen vẫn chưa nghỉ thi đấu.
Paderborn thực hiện quả ném biên bên phần sân của Sandhausen.
Paderborn được hưởng quả phát bóng lên.
Sandhausen tấn công nhưng cú đánh đầu của Bashkim Ajdini không tìm trúng mục tiêu.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Sandhausen.
Quả phạt góc được trao cho Sandhausen.
Sandhausen thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Sandhausen thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Sandhausen có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Paderborn không?
Đội hình xuất phát Sandhausen vs Paderborn
Sandhausen (3-3-2-2): Patrick Drewes (1), Dario Dumic (3), Aleksandr Zhirov (2), Arne Sicker (27), Bashkim Ajdini (19), Janik Bachmann (26), Kerim Calhanoglu (20), Abu Bekir El-Zein (6), Philipp Ochs (11), Alexander Esswein (30), Kemal Ademi (29)
Paderborn (3-4-1-2): Jannik Huth (21), Jannis Heuer (24), Bashir Humphreys (3), Maximilian Rohr (31), Raphael Obermair (23), Julian Justvan (10), Kai Klefisch (27), Ron Schallenberg (8), Florent Muslija (30), Felix Platte (36), Robert Leipertz (13)
![Sandhausen](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/Sandhausen_20141015101915.jpg)
![Paderborn](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/Paderborn_20141015102314.png)
Thay người | |||
46’ | Philipp Ochs Josef Ganda | 58’ | Felix Platte Dennis Srbeny |
46’ | Kemal Ademi Franck Evina | 58’ | Robert Leipertz Sirlord Conteh |
46’ | Kerim Calhanoglu Erik Zenga | 71’ | Kai Klefisch Niclas Tibor Nadj |
66’ | Alexander Esswein Christian Kinsombi | 80’ | Julian Justvan Richmond Tachie |
80’ | Janik Bachmann Immanuel Hohn | 80’ | Raphael Obermair Marcel Hoffmeier |
Cầu thủ dự bị | |||
Josef Ganda | Dennis Srbeny | ||
Franck Evina | Sirlord Conteh | ||
Erik Zenga | Richmond Tachie | ||
Christian Kinsombi | Niclas Tibor Nadj | ||
Chima Okoroji | Marco Schuster | ||
Oumar Diakhite | Marcel Hoffmeier | ||
Immanuel Hohn | Tobias Muller | ||
Nikolai Rehnen | Uwe Hunemeier | ||
Marcel Ritzmaier | Pelle Boevink |
Nhận định Sandhausen vs Paderborn
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sandhausen
Thành tích gần đây Paderborn
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 12 | 4 | 5 | 11 | 40 | T B T T T |
2 | ![]() | 21 | 10 | 8 | 3 | 19 | 38 | T T T H T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 8 | 38 | B T T T T |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 11 | 35 | T T H T B |
5 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 7 | 34 | B H T T H |
6 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | B B T B T |
7 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 6 | 33 | H T H H H |
8 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 8 | 32 | B B B H T |
9 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 2 | 31 | T T B T T |
10 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | -1 | 30 | T B B H B |
11 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -10 | 26 | B B B T T |
12 | ![]() | 21 | 6 | 7 | 8 | 2 | 25 | B H B B B |
13 | ![]() | 21 | 7 | 4 | 10 | -3 | 25 | H T B B B |
14 | ![]() | 21 | 6 | 6 | 9 | -3 | 24 | T H T B B |
15 | ![]() | 21 | 4 | 8 | 9 | -6 | 20 | H T H B B |
16 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -19 | 18 | B H H B T |
17 | 21 | 3 | 8 | 10 | -4 | 17 | H B T B B | |
18 | ![]() | 21 | 4 | 2 | 15 | -34 | 14 | T B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại