Quả phát bóng lên cho Rostock tại BWT-Stadion am Hardtwald.
![]() Nils Froeling 17 | |
![]() Thomas Meissner (Thay: Damian Rossbach) 33 | |
![]() Lukas Froede 33 | |
![]() (Pen) Kai Proeger 37 | |
![]() Erik Zenga 40 | |
![]() Alexander Esswein 42 | |
![]() Abu-Bekir El-Zein 46 | |
![]() Abu-Bekir El-Zein (Thay: Merveille Papela) 46 | |
![]() Franck Evina (Thay: Arne Sicker) 46 | |
![]() Janik Bachmann (Kiến tạo: Alexander Esswein) 54 | |
![]() Franck Evina 58 | |
![]() Morris Schroeter (Thay: Nils Froeling) 63 | |
![]() John Verhoek 63 | |
![]() John Verhoek (Thay: Lukas Hinterseer) 63 | |
![]() Abu-Bekir El-Zein 66 | |
![]() John Verhoek 74 | |
![]() Ahmed Kutucu (Thay: Kemal Ademi) 75 | |
![]() Hamadi Al Ghaddioui (Thay: Alexander Esswein) 84 | |
![]() John-Patrick Strauss (Thay: Kai Proeger) 90 | |
![]() Frederic Ananou 90 | |
![]() Frederic Ananou (Thay: Dennis Dressel) 90 |
Thống kê trận đấu Sandhausen vs Hansa Rostock
![Sandhausen](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/Sandhausen_20141015101915.jpg)
![Hansa Rostock](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/11/05/hansa_rostock-0511174432.png)
Diễn biến Sandhausen vs Hansa Rostock
Ahmed Kutucu của Sandhausen thực hiện nỗ lực sút bóng hỏng.
Sandhausen được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Đá phạt cho Rostock bên phần sân nhà.
Sandhausen có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Rostock không?
Rostock thay người thứ 5 Frederic Ananou vào thay Dennis Dressel.
John-Patrick Strauss vào thay Kai Proger bên đội khách.
Ném biên cho Sandhausen bên phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Sandhausen được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Rostock được hưởng quả phạt góc.
Rostock được hưởng quả phạt góc bởi Soren Storks.
Ném biên cho Rostock bên phần sân nhà.
Ném biên Rostock.
Soren Storks báo hiệu quả ném biên cho Sandhausen, gần khu vực của Rostock.
Bóng an toàn khi Sandhausen được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Rostock có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Sandhausen không?
Soren Storks báo hiệu quả ném biên cho Rostock bên phần sân của Sandhausen.
Quả phạt góc được trao cho Sandhausen.
Gerhard Kleppinger (Sandhausen) thực hiện lần thay người thứ tư, Hamadi Al Ghaddioui vào thay Alexander Esswein.
Rostock có một quả phát bóng lên.
Soren Storks thưởng cho Rostock một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Sandhausen vs Hansa Rostock
Sandhausen (3-4-2-1): Patrick Drewes (1), Dario Dumic (3), Aleksandr Zhirov (2), Arne Sicker (27), Bashkim Ajdini (19), Chima Okoroji (36), Erik Zenga (17), Merveille Papela (24), Alexander Esswein (30), Janik Bachmann (26), Kemal Ademi (29)
Hansa Rostock (3-4-3): Markus Kolke (1), Ryan Malone (16), Rick Van Drongelen (5), Damian Rossbach (4), Nico Neidhart (7), Lukas Frode (34), Dennis Dressel (6), Kevin Schumacher (13), Kai Proger (19), Lukas Hinterseer (22), Nils Froeling (15)
![Sandhausen](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/Sandhausen_20141015101915.jpg)
![Hansa Rostock](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/11/05/hansa_rostock-0511174432.png)
Thay người | |||
46’ | Merveille Papela Abu Bekir El-Zein | 33’ | Damian Rossbach Thomas Meißner |
46’ | Arne Sicker Franck Evina | 63’ | Nils Froeling Morris Schroter |
75’ | Kemal Ademi Ahmed Kutucu | 63’ | Lukas Hinterseer John Verhoek |
84’ | Alexander Esswein Hamadi Al Ghaddioui | 90’ | Dennis Dressel Frederic Ananou |
90’ | Kai Proeger John-Patrick Strauss |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmed Kutucu | Frederic Ananou | ||
Hamadi Al Ghaddioui | Thomas Meißner | ||
Abu Bekir El-Zein | John-Patrick Strauss | ||
Marcel Mehlem | Simon Rhein | ||
Franck Evina | Morris Schroter | ||
Raphael Framberger | Pascal Breier | ||
Oumar Diakhite | John Verhoek | ||
Immanuel Hohn | Lukas Scherff | ||
Nikolai Rehnen | Max Hagemoser |
Nhận định Sandhausen vs Hansa Rostock
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sandhausen
Thành tích gần đây Hansa Rostock
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 12 | 4 | 5 | 11 | 40 | T B T T T |
2 | ![]() | 21 | 10 | 8 | 3 | 19 | 38 | T T T H T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 8 | 38 | B T T T T |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 11 | 35 | T T H T B |
5 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 7 | 34 | B H T T H |
6 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | B B T B T |
7 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 6 | 33 | H T H H H |
8 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 8 | 32 | B B B H T |
9 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 2 | 31 | T T B T T |
10 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | -1 | 30 | T B B H B |
11 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -10 | 26 | B B B T T |
12 | ![]() | 21 | 6 | 7 | 8 | 2 | 25 | B H B B B |
13 | ![]() | 21 | 7 | 4 | 10 | -3 | 25 | H T B B B |
14 | ![]() | 21 | 6 | 6 | 9 | -3 | 24 | T H T B B |
15 | ![]() | 21 | 4 | 8 | 9 | -6 | 20 | H T H B B |
16 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -19 | 18 | B H H B T |
17 | 21 | 3 | 8 | 10 | -4 | 17 | H B T B B | |
18 | ![]() | 21 | 4 | 2 | 15 | -34 | 14 | T B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại