Anh với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
![]() Harry Maguire (Kiến tạo: Phil Foden) 6 | |
![]() (og) Filippo Fabbri 15 | |
![]() Fabio Ramon Tomassini 16 | |
![]() Dante Carlos Rossi 26 | |
![]() (Pen) Harry Kane 27 | |
![]() Harry Kane (Kiến tạo: Emile Smith-Rowe) 32 | |
![]() Alessandro D'Addario 38 | |
![]() (Pen) Harry Kane 39 | |
![]() Harry Kane 42 | |
![]() Manuel Battistini 54 | |
![]() Emile Smith-Rowe (Kiến tạo: Tammy Abraham) 58 | |
![]() Dante Carlos Rossi 68 | |
![]() Tyrone Mings (Kiến tạo: Trent Alexander-Arnold) 69 | |
![]() Jude Bellingham (VAR check) 71 | |
![]() Tammy Abraham 73 | |
![]() Tammy Abraham (Kiến tạo: Trent Alexander-Arnold) 78 | |
![]() Bukayo Saka (Kiến tạo: Trent Alexander-Arnold) 79 |
Thống kê trận đấu San Marino vs ĐT Anh


Diễn biến San Marino vs ĐT Anh
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: San Marino: 25%, Anh: 75%.
Ôi không. Từ một vị trí đầy hứa hẹn, Ben Chilwell từ Anh đã sa sút hoàn toàn. Cơ hội bị lãng phí.
Bukayo Saka của Anh chuyền bóng cho đồng đội.
Conor Gallagher từ Anh thực hiện đường chuyền trên không cho đồng đội.
Anh thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải của đối phương
Trò chơi được khởi động lại.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Conor Gallagher của Anh thực hiện một quả bóng thẳng trong vòng cấm nhưng bị cầu thủ đối phương chặn lại.
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 1 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Đội tuyển Anh thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của mình
Nước Anh với lối tấn công tiềm ẩn rất nhiều nguy hiểm.
Tỷ lệ cầm bóng: San Marino: 26%, Anh: 74%.
Quả phát bóng lên cho San Marino.
Reece James của Anh thực hiện quả tạt bóng, nhưng nó đã đi ra ngoài.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Enrico Golinucci từ San Marino gặp Jude Bellingham
Quả phát bóng lên cho San Marino.
Nước Anh với lối tấn công tiềm ẩn rất nhiều nguy hiểm.
Đội tuyển Anh thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Người tham gia thổi còi của mình. John Stones tính toán Nicola Nanni từ phía sau và đó là một cú đá phạt
Đội hình xuất phát San Marino vs ĐT Anh
San Marino (3-5-2): Elia Benedettini (1), Manuel Battistini (22), Filippo Fabbri (16), Dante Carlos Rossi (6), Fabio Ramon Tomassini (7), Lorenzo Lunadei (5), Enrico Golinucci (8), Marcello Mularoni (11), Alessandro D'Addario (2), Nicola Nanni (19), Adolfo Jose Hirsch (20)
ĐT Anh (3-4-3): Aaron Ramsdale (1), Harry Maguire (4), Conor Coady (5), Tyrone Mings (6), Trent Alexander-Arnold (2), Jude Bellingham (8), Kalvin Phillips (7), Bukayo Saka (3), Phil Foden (10), Harry Kane (9), Emile Smith-Rowe (11)


Thay người | |||
46’ | Alessandro D'Addario Luca Censoni | 46’ | Kalvin Phillips Conor Gallagher |
46’ | Fabio Ramon Tomassini Matteo Vitaioli | 46’ | Phil Foden Tammy Abraham |
46’ | Adolfo Jose Hirsch Alessandro Golinucci | 46’ | Harry Maguire Ben Chilwell |
74’ | Lorenzo Lunadei Andrea Grandoni | 62’ | Harry Kane Reece James |
80’ | Filippo Fabbri Giacomo Conti | 73’ | Emile Smith-Rowe John Stones |
Cầu thủ dự bị | |||
Simone Benedettini | Sam Johnstone | ||
Eugenio Marconi | Jordan Pickford | ||
Luca Censoni | Reece James | ||
David Tomassini | Kyle Walker | ||
Kevin Zonzini | John Stones | ||
Matteo Vitaioli | Conor Gallagher | ||
Tommaso Zafferani | Tammy Abraham | ||
Giacomo Conti | Ben Chilwell | ||
Michael Battistini | |||
Alessandro Golinucci | |||
Luca Ceccaroli | |||
Andrea Grandoni |
Nhận định San Marino vs ĐT Anh
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây San Marino
Thành tích gần đây ĐT Anh
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại