![]() Alexis Cuello (Kiến tạo: Matias Reali) 17 | |
![]() Alexis Cuello 18 | |
![]() Santiago Sosa (Thay: Eric Remedi) 46 | |
![]() Elias Baez 56 | |
![]() Paulinho 58 | |
![]() Cristian Nahuel Barrios (Thay: Ivan Leguizamon) 73 | |
![]() Mariano (Thay: Otavio) 74 | |
![]() Cadu (Thay: Deyverson) 74 | |
![]() Alan Franco (Thay: Otavio) 74 | |
![]() Nahuel Lautaro Bustos (Thay: Matias Reali) 81 | |
![]() Federico Zaracho (Thay: Bernard) 83 | |
![]() Alisson Santana (Thay: Gustavo Scarpa) 83 |
Thống kê trận đấu San Lorenzo de Almagro vs Atletico MG
số liệu thống kê

San Lorenzo de Almagro

Atletico MG
29 Kiểm soát bóng 71
11 Phạm lỗi 10
31 Ném biên 41
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát San Lorenzo de Almagro vs Atletico MG
San Lorenzo de Almagro (4-3-3): Facundo Altamirano (13), Nahuel Arias (30), Gonzalo Lujan (35), Gaston Campi (22), Elias Baez (37), Nicolas Tripichio (24), Eric Remedi (5), Elian Irala (17), Ivan Leguizamon (41), Alexis Cuello (28), Matias Reali (8)
Atletico MG (3-4-2-1): Everson (22), Renzo Saravia (26), Rodrigo Battaglia (21), Júnior Alonso (8), Gustavo Scarpa (6), Guilherme Arana (13), Otavio (5), Fausto Vera (18), Paulinho (10), Bernard (20), Deyverson (9)

San Lorenzo de Almagro
4-3-3
13
Facundo Altamirano
30
Nahuel Arias
35
Gonzalo Lujan
22
Gaston Campi
37
Elias Baez
24
Nicolas Tripichio
5
Eric Remedi
17
Elian Irala
41
Ivan Leguizamon
28
Alexis Cuello
8
Matias Reali
9
Deyverson
20
Bernard
10
Paulinho
18
Fausto Vera
5
Otavio
13
Guilherme Arana
6
Gustavo Scarpa
8
Júnior Alonso
21
Rodrigo Battaglia
26
Renzo Saravia
22
Everson

Atletico MG
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Eric Remedi Santiago Sosa | 74’ | Deyverson Carlos Eduardo |
73’ | Ivan Leguizamon Nahuel Barrios | 74’ | Otavio Alan Franco |
81’ | Matias Reali Nahuel Bustos | 83’ | Bernard Matias Zaracho |
83’ | Gustavo Scarpa Alisson Santana |
Cầu thủ dự bị | |||
Nahuel Barrios | Bruno Fuchs | ||
Gaston Gomez | Matheus Mendes | ||
Ezequiel Cerutti | Brahian Palacios | ||
Santiago Sosa | Carlos Eduardo | ||
Andres Vombergar | Matias Zaracho | ||
Mauro Perez | Lyanco | ||
Tomas Porra | Paulo Vitor | ||
DANIEL HERRERA | Alisson Santana | ||
Nahuel Bustos | Mariano | ||
Sebastian Blanco | Igor Gomes | ||
Facundo Bruera | Alan Franco | ||
Gonzalo Alassia | Rubens |
Nhận định San Lorenzo de Almagro vs Atletico MG
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Copa Libertadores
Thành tích gần đây San Lorenzo de Almagro
VĐQG Argentina
Cúp quốc gia Argentina
24/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 6-5
VĐQG Argentina
Thành tích gần đây Atletico MG
VĐQG Brazil
Giao hữu
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại