Marius Mouandilmadji (Kiến tạo: Kingsley Schindler) 45 | |
Halil Dervisoglu (Thay: Kacper Kozlowski) 45 | |
Kenan Kodro (Thay: Emmanuel Boateng) 45 | |
Christopher Lungoyi (Thay: David Okereke) 45 | |
David Okereke 45+6' | |
Kenan Kodro 46 | |
Carlo Holse 55 | |
Cyril Mandouki 58 | |
Landry Dimata (Thay: Kingsley Schindler) 59 | |
Celil Yuksel (Thay: Olivier Ntcham) 59 | |
Landry Dimata 62 | |
Salem M'Bakata (Thay: Deian Sorescu) 70 | |
Ercan Kara (Thay: Marius Mouandilmadji) 74 | |
Soner Aydogdu (Thay: Carlo Holse) 80 | |
Soner Aydogdu (Kiến tạo: Ercan Kara) 83 | |
Ogun Ozcicek (Thay: Cyril Mandouki) 87 | |
Emre Kilinc 90+1' | |
Mustafa Burak Bozan 90+1' | |
Ercan Kara 90+5' |
Thống kê trận đấu Samsunspor vs Gaziantep FK
số liệu thống kê
Samsunspor
Gaziantep FK
61 Kiểm soát bóng 39
20 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Samsunspor vs Gaziantep FK
Samsunspor (4-2-3-1): Okan Kocuk (1), Zeki Yavru (18), Lubomir Satka (37), Yunus Emre Cift (55), Marc Bola (16), Olivier Ntcham (10), Ait Bennasser (6), Kingsley Schindler (17), Carlo Holse (21), Emre Kilinc (11), Marius Mouandilmadji (9)
Gaziantep FK (3-5-2): Burak Bozan (71), Cyril Mandouki (14), Arda Kızıldağ (4), Bruno Viana (36), Deian Sorescu (18), Kacper Kozlowski (10), Badou Ndiaye (20), Quentin Daubin (6), Mustafa Eskihellaç (7), Emmanuel Boateng (21), David Okereke (77)
Samsunspor
4-2-3-1
1
Okan Kocuk
18
Zeki Yavru
37
Lubomir Satka
55
Yunus Emre Cift
16
Marc Bola
10
Olivier Ntcham
6
Ait Bennasser
17
Kingsley Schindler
21
Carlo Holse
11
Emre Kilinc
9
Marius Mouandilmadji
77
David Okereke
21
Emmanuel Boateng
7
Mustafa Eskihellaç
6
Quentin Daubin
20
Badou Ndiaye
10
Kacper Kozlowski
18
Deian Sorescu
36
Bruno Viana
4
Arda Kızıldağ
14
Cyril Mandouki
71
Burak Bozan
Gaziantep FK
3-5-2
Thay người | |||
59’ | Olivier Ntcham Celil Yuksel | 45’ | Kacper Kozlowski Halil Dervişoğlu |
59’ | Kingsley Schindler Nany Dimata | 45’ | David Okereke Christopher Lungoyi |
74’ | Marius Mouandilmadji Ercan Kara | 45’ | Emmanuel Boateng Kenan Kodro |
80’ | Carlo Holse Soner Aydoğdu | 70’ | Deian Sorescu Salem M'Bakata |
87’ | Cyril Mandouki Ogün Özçiçek |
Cầu thủ dự bị | |||
Halil Yeral | Sokratis Dioudis | ||
Nanu | Halil Dervişoğlu | ||
Soner Aydoğdu | Emre Tasdemir | ||
Celil Yuksel | Ertuğrul Ersoy | ||
Arbnor Muja | Ogün Özçiçek | ||
Nany Dimata | Christopher Lungoyi | ||
Flavien Tait | Ömürcan Artan | ||
Soner Gonul | Furkan Soyalp | ||
Ercan Kara | Kenan Kodro | ||
Gaetan Laura | Salem M'Bakata |
Nhận định Samsunspor vs Gaziantep FK
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Samsunspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Gaziantep FK
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 20 | 17 | 3 | 0 | 31 | 54 | T T T H T |
2 | Fenerbahce | 20 | 15 | 3 | 2 | 32 | 48 | H T T T T |
3 | Samsunspor | 20 | 12 | 4 | 4 | 15 | 40 | H T T H T |
4 | Eyupspor | 20 | 10 | 6 | 4 | 14 | 36 | B H T T T |
5 | Goztepe | 20 | 10 | 4 | 6 | 14 | 34 | T B T T B |
6 | Besiktas | 20 | 8 | 8 | 4 | 8 | 32 | H H T H H |
7 | Istanbul Basaksehir | 20 | 8 | 5 | 7 | 5 | 29 | H T B T B |
8 | Rizespor | 20 | 8 | 3 | 9 | -9 | 27 | B H T B T |
9 | Gaziantep FK | 20 | 7 | 5 | 8 | -2 | 26 | T H T H B |
10 | Trabzonspor | 19 | 6 | 7 | 6 | 10 | 25 | B T B T T |
11 | Alanyaspor | 20 | 6 | 7 | 7 | -4 | 25 | H T H B T |
12 | Sivasspor | 20 | 6 | 5 | 9 | -8 | 23 | B H H B T |
13 | Kasimpasa | 19 | 4 | 10 | 5 | -6 | 22 | T H H B H |
14 | Antalyaspor | 20 | 6 | 4 | 10 | -17 | 22 | B B B B H |
15 | Konyaspor | 20 | 5 | 6 | 9 | -8 | 21 | H B B H B |
16 | Bodrum FK | 20 | 4 | 4 | 12 | -12 | 16 | B H B H B |
17 | Kayserispor | 19 | 3 | 7 | 9 | -20 | 16 | B B H B B |
18 | Hatayspor | 19 | 1 | 7 | 11 | -15 | 10 | H B B B H |
19 | Adana Demirspor | 20 | 2 | 2 | 16 | -28 | 5 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại