- Marius Mouandilmadji (Kiến tạo: Zeki Yavru)25
- Kingsley Schindler (Thay: Youssef Ait Bennasser)35
- Lubomir Satka45+1'
- Marius Mouandilmadji58
- Muhammed Gumuskaya (Thay: Zeki Yavru)68
- Muhammed Gumuskaya (Thay: Zeki Yavru)70
- Ercan Kara (Thay: Marius Mouandilmadji)87
- Gaetan Laura (Thay: Rick van Drongelen)87
- (Pen) Cenk Tosun16
- Cenk Tosun17
- Valentin Rosier42
- Vincent Aboubakar (Thay: Onur Bulut)46
- Tayfur Bingol (Thay: Cenk Tosun)68
- Demir Tiknaz (Thay: Alex Oxlade-Chamberlain)77
- Omar Colley (Kiến tạo: Gedson Fernandes)84
- Semih Kilicsoy (Thay: Jackson Muleka)90
Thống kê trận đấu Samsunspor vs Besiktas
số liệu thống kê
Samsunspor
Besiktas
37 Kiểm soát bóng 63
17 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 25
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Samsunspor vs Besiktas
Samsunspor (4-2-3-1): Okan Kocuk (1), Zeki Yavru (18), Lubomir Satka (37), Rick Van Drongelen (4), Soner Gonul (28), Youssef Ait Bennasser (6), Taylan Antalyali (48), Carlo Holse (21), Olivier Ntcham (10), Emre Kilinc (11), Marius Mouandilmadji (9)
Besiktas (4-1-4-1): Mert Gunok (34), Valentin Rosier (24), Necip Uysal (20), Omar Colley (6), Arthur Masuaku (26), Amir Hadziahmetovic (19), Onur Bulut (4), Gedson Fernandes (83), Alex Oxlade-Chamberlain (15), Cenk Tosun (9), Jackson Muleka (40)
Samsunspor
4-2-3-1
1
Okan Kocuk
18
Zeki Yavru
37
Lubomir Satka
4
Rick Van Drongelen
28
Soner Gonul
6
Youssef Ait Bennasser
48
Taylan Antalyali
21
Carlo Holse
10
Olivier Ntcham
11
Emre Kilinc
9
Marius Mouandilmadji
40
Jackson Muleka
9
Cenk Tosun
15
Alex Oxlade-Chamberlain
83
Gedson Fernandes
4
Onur Bulut
19
Amir Hadziahmetovic
26
Arthur Masuaku
6
Omar Colley
20
Necip Uysal
24
Valentin Rosier
34
Mert Gunok
Besiktas
4-1-4-1
Thay người | |||
35’ | Youssef Ait Bennasser Kingsley Schindler | 46’ | Onur Bulut Vincent Aboubakar |
68’ | Zeki Yavru Muhammed Gumuskaya | 68’ | Cenk Tosun Tayfur Bingol |
87’ | Marius Mouandilmadji Ercan Kara | 77’ | Alex Oxlade-Chamberlain Demir Tiknaz |
87’ | Rick van Drongelen Gaetan Laura | 90’ | Jackson Muleka Semih Kilicsoy |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Szumski | Demir Tiknaz | ||
Alim Ozturk | Gokhan Inler | ||
Ercan Kara | Semih Kilicsoy | ||
Muhammed Gumuskaya | Umut Meras | ||
Gaetan Laura | Tayfur Bingol | ||
Kingsley Schindler | Aytug Batur Komec | ||
Soner Aydogdu | Emirhan Delibas | ||
Osman Celik | Vincent Aboubakar | ||
Nanu | Utku Yuvakuran | ||
Yunus Emre Cift | Ersin Destanoglu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Samsunspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Besiktas
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại