Thứ Tư, 16/04/2025
Moraes (Thay: Jefferson)
19
Gustavo Coutihno Lopes
24
Jose Gervasio Paraiba
43
Luiz Fernando
44
Eloir Silva Moreira (Thay: Jhony Douglas Santiago)
46
Matheus Monteiro Martins (Thay: Bill)
46
(Pen) Ytalo
59
Renato Alves de Mendonca (Thay: Matheus Sales)
61
Bruno Tubarao (Thay: Airton)
61
Patrick Carvalho Dos Santos (Thay: Ytalo)
75
Vinicius Rodrigues Alves (Thay: Vitinho)
75
Buiu (Thay: Mateus Pivo)
75
Marco Antonio (Thay: Shaylon)
76
Kelvin Giacobe Alves dos Santos (Thay: Luiz Fernando)
76
Rhaldney Norberto
81
Vinicius
83
Joecio
90+6'

Thống kê trận đấu Sampaio Correa vs Atletico GO

số liệu thống kê
Sampaio Correa
Sampaio Correa
Atletico GO
Atletico GO
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 15
22 Ném biên 23
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
16/04 - 2023
30/07 - 2023

Thành tích gần đây Sampaio Correa

Cúp quốc gia Brazil
23/05 - 2024
02/05 - 2024
14/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
29/02 - 2024
Hạng 2 Brazil
26/11 - 2023
21/11 - 2023
12/11 - 2023
05/11 - 2023
29/10 - 2023
21/10 - 2023

Thành tích gần đây Atletico GO

Hạng 2 Brazil
14/04 - 2025
08/04 - 2025
VĐQG Brazil
09/12 - 2024
05/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
21/11 - 2024
10/11 - 2024
07/11 - 2024
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CuiabaCuiaba321027T H T
2CRBCRB220026T T
3CoritibaCoritiba220026T T
4GoiasGoias220026T T
5Athletico ParanaenseAthletico Paranaense320116T T B
6Atletico GOAtletico GO211024T H
7RemoRemo211024H T
8NovorizontinoNovorizontino211014H T
9Operario FerroviarioOperario Ferroviario210103T B
10Vila NovaVila Nova210103B T
11America MGAmerica MG2101-13T B
12Avai FCAvai FC202002H H
13FerroviariaFerroviaria202002H H
14Botafogo SPBotafogo SP2011-11B H
15Amazonas FCAmazonas FC2011-11B H
16CriciumaCriciuma2002-20B B
17Chapecoense AFChapecoense AF2002-20B B
18PaysanduPaysandu2002-20B B
19Volta RedondaVolta Redonda2002-20B B
20Athletic ClubAthletic Club2002-30B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X