Luca Massimi ra hiệu một quả đá phạt cho Salernitana ở phần sân nhà của họ.
![]() Fabrizio Caligara 5 | |
![]() Gianluca Di Chiara 25 | |
![]() Anthony Partipilo (Kiến tạo: Giuseppe Ambrosino) 27 | |
![]() Giuseppe Ambrosino 31 | |
![]() Franco Tongya (Thay: Jeff Reine-Adelaide) 40 | |
![]() Ilario Monterisi 45+1' | |
![]() Federico Zuccon (Thay: Fabrizio Caligara) 46 | |
![]() Filippo Di Stefano (Thay: Anthony Partipilo) 60 | |
![]() Emanuele Pecorino (Thay: Giuseppe Ambrosino) 60 | |
![]() Fares Ghedjemis (Thay: Tjas Begic) 60 | |
![]() Filippo Di Stefano 61 | |
![]() Emanuele Pecorino (Thay: Giuseppe Ambrosino) 62 | |
![]() Fares Ghedjemis (Thay: Tjas Begic) 62 | |
![]() Paolo Ghiglione 63 | |
![]() Tommaso Corazza (Thay: Lilian Njoh) 71 | |
![]() Fabio Lucioni (Thay: Isak Vural) 75 | |
![]() Antonio Raimondo (Thay: Daniele Verde) 81 | |
![]() Petar Stojanovic (Thay: Paolo Ghiglione) 81 | |
![]() Gianluca Di Chiara 84 | |
![]() Jeremy Oyono (Thay: Filippo Di Stefano) 85 | |
![]() Benjamin Lhassine Kone 90+4' |
Thống kê trận đấu Salernitana vs Frosinone


Diễn biến Salernitana vs Frosinone

Tại Stadio Arechi, Ben Lhassine Kone nhận thẻ đỏ và bị đuổi khỏi sân.
Tại Salerno, Salernitana tấn công qua Dylan Bronn. Tuy nhiên, cú dứt điểm lại đi chệch mục tiêu.
Luca Massimi cho Frosinone hưởng một quả phát bóng lên.
Salernitana được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Luca Massimi ra hiệu cho một quả đá phạt cho Frosinone ở phần sân của họ.
Luca Massimi ra hiệu cho một quả ném biên cho Salernitana ở phần sân của Frosinone.
Dylan Bronn có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Salernitana.
Phạt góc cho Frosinone tại Stadio Arechi.
Dylan Bronn của Salernitana bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Phạt đền cho Salernitana.
Phạt ném cao cho Salernitana ở Salerno.
Phạt ném cho Salernitana ở phần sân của Frosinone.
Phạt góc cho Frosinone tại Stadio Arechi.
Antonio Raimondo của Salernitana đánh đầu nhưng cú dứt điểm của anh không trúng đích.
Salernitana được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Antonio Raimondo của Salernitana tung cú sút nhưng bóng đi chệch khung thành.
Bóng đi ra ngoài sân và Frosinone được hưởng một quả phát bóng lên.

Tại Stadio Arechi, Gianluca Di Chiara đã nhận thẻ vàng thứ hai trong trận đấu này. Anh ấy sẽ phải rời sân sớm!
Salernitana được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Quả đá phạt cho Frosinone.
Đội hình xuất phát Salernitana vs Frosinone
Salernitana (3-5-2): Oliver Christensen (53), Dylan Bronn (15), Gian Marco Ferrari (33), Luka Lochoshvili (47), Paolo Ghiglione (29), Fabrizio Caligara (18), Lorenzo Amatucci (73), Jeff Reine-Adelaide (19), Lilian Njoh (17), Daniele Verde (31), Alberto Cerri (90)
Frosinone (4-3-3): Michele Cerofolini (31), Anthony Oyono (20), Ilario Monterisi (30), Davide Bettella (18), Gianluca Di Chiara (77), Ben Lhassine Kone (92), Emil Bohinen (32), Isak Vural (8), Anthony Partipilo (70), Giuseppe Ambrosino (10), Tjas Begic (11)


Thay người | |||
40’ | Jeff Reine-Adelaide Franco Tongya | 60’ | Tjas Begic Fares Ghedjemis |
46’ | Fabrizio Caligara Federico Zuccon | 60’ | Jeremy Oyono Filippo Di Stefano |
71’ | Lilian Njoh Tommaso Corazza | 60’ | Giuseppe Ambrosino Emanuele Pecorino |
81’ | Daniele Verde Antonio Raimondo | 75’ | Isak Vural Fabio Lucioni |
81’ | Paolo Ghiglione Petar Stojanović | 85’ | Filippo Di Stefano Jeremy Oyono |
Cầu thủ dự bị | |||
Luigi Sepe | Alessandro Sorrentino | ||
Tommaso Corazza | Fares Ghedjemis | ||
Federico Zuccon | Fabio Lucioni | ||
Juan Guasone | Giorgi Kvernadze | ||
Roberto Soriano | Jeremy Oyono | ||
Antonio Raimondo | Luigi Canotto | ||
Jayden Braaf | Filippo Di Stefano | ||
Ajdin Hrustic | Mateus Lusuardi | ||
Franco Tongya | Ebrima Darboe | ||
Stefano Girelli | Matteo Cichella | ||
Petar Stojanović | Gabriele Bracaglia | ||
Fabio Ruggeri | Emanuele Pecorino |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Salernitana
Thành tích gần đây Frosinone
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 19 | 5 | 3 | 33 | 62 | B T T T H |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 22 | 57 | T T B H T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 11 | 3 | 22 | 50 | T T H H B |
4 | ![]() | 27 | 9 | 15 | 3 | 9 | 42 | T T H T T |
5 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 10 | 41 | H B T H B |
6 | 27 | 10 | 9 | 8 | 0 | 39 | T B T T B | |
7 | ![]() | 27 | 8 | 13 | 6 | 4 | 37 | H T B H T |
8 | 27 | 10 | 7 | 10 | 0 | 37 | H B T H T | |
9 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | 5 | 35 | B B H H T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 13 | 7 | 2 | 34 | H T B H T |
11 | 27 | 8 | 7 | 12 | -9 | 31 | B B B T H | |
12 | ![]() | 27 | 6 | 12 | 9 | -5 | 30 | B T H B H |
13 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -5 | 30 | T B B H H |
14 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -19 | 30 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 11 | 10 | -7 | 29 | H T T B H |
16 | 27 | 6 | 11 | 10 | -9 | 29 | H B B H B | |
17 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -12 | 29 | T T B T H |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -11 | 26 | B T H B H |
19 | ![]() | 27 | 4 | 12 | 11 | -17 | 24 | B B H H H |
20 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -13 | 21 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại