Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Youssef Maleh 22 | |
![]() (og) Alessandro Zanoli 23 | |
![]() Shon Weissman (Thay: Niccolo Pierozzi) 41 | |
![]() Alessandro Zanoli 43 | |
![]() Junior Sambia (Thay: Alessandro Zanoli) 46 | |
![]() Lorenzo Pirola (Thay: Jerome Boateng) 59 | |
![]() Loum Tchaouna (Thay: Grigoris Kastanos) 59 | |
![]() Shon Weissman (Kiến tạo: Antonio Candreva) 69 | |
![]() Jacopo Fazzini (Thay: Youssef Maleh) 70 | |
![]() M'Baye Niang (Thay: Alberto Cerri) 70 | |
![]() Lassana Coulibaly (Thay: Giulio Maggiore) 76 | |
![]() Toma Basic 77 | |
![]() Matteo Cancellieri (Thay: Nicolo Cambiaghi) 78 | |
![]() Viktor Kovalenko (Thay: Szymon Zurkowski) 78 | |
![]() (Pen) M'Baye Niang 88 | |
![]() Domagoj Bradaric 90+4' | |
![]() Matteo Cancellieri (Kiến tạo: M'Baye Niang) 90+4' | |
![]() Alberto Cerri 90+4' |
Thống kê trận đấu Salernitana vs Empoli


Diễn biến Salernitana vs Empoli
Kiểm soát bóng: Salernitana: 61%, Empoli: 39%.
Empoli thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Salernitana đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
M'Baye Niang đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Matteo Cancellieri ghi bàn bằng chân phải!

G O O O O O A A L - Matteo Cancellieri ghi bàn bằng chân phải!

Trọng tài không nhận được sự phàn nàn từ Alberto Cerri, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm
Alberto Grassi thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Empoli bắt đầu phản công.

Trọng tài không nhận được sự phàn nàn từ Alberto Cerri, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm

Trọng tài không nhận được lời phàn nàn từ Domagoj Bradaric, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm

Trọng tài không nhận được lời phàn nàn từ Domagoj Bradaric, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm
Matteo Cancellieri cản phá thành công cú sút
Cú sút của Toma Basic bị chặn lại.
Sebastiano Luperto giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Salernitana đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Liberato Cacace giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Salernitana đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Salernitana thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Chính thức thứ tư cho thấy có 6 phút thời gian được cộng thêm.
Đội hình xuất phát Salernitana vs Empoli
Salernitana (3-4-2-1): Guillermo Ochoa (13), Niccolo Pierozzi (27), Jerome Boateng (5), Marco Pellegrino (24), Alessandro Zanoli (59), Giulio Maggiore (25), Toma Bašić (26), Domagoj Bradaric (3), Antonio Candreva (87), Grigoris Kastanos (20), Boulaye Dia (10)
Empoli (3-4-2-1): Elia Caprile (25), Bartosz Bereszynski (19), Ardian Ismajli (34), Sebastiano Luperto (33), Emmanuel Gyasi (11), Alberto Grassi (5), Youssef Maleh (29), Liberato Cacace (13), Szymon Zurkowski (27), Nicolo Cambiaghi (28), Alberto Cerri (17)


Thay người | |||
41’ | Niccolo Pierozzi Shon Weissman | 70’ | Youssef Maleh Jacopo Fazzini |
46’ | Alessandro Zanoli Junior Sambia | 70’ | Alberto Cerri M'Baye Niang |
59’ | Jerome Boateng Lorenzo Pirola | 78’ | Szymon Zurkowski Viktor Kovalenko |
59’ | Grigoris Kastanos Loum Tchaouna | 78’ | Nicolo Cambiaghi Matteo Cancellieri |
76’ | Giulio Maggiore Lassana Coulibaly |
Cầu thủ dự bị | |||
Benoit Costil | Samuele Perisan | ||
Pasquale Allocca | Etrit Berisha | ||
Lorenzo Pirola | Saba Goglichidze | ||
Junior Sambia | Giuseppe Pezzella | ||
Agustin Martegani | Viktor Kovalenko | ||
Iron Gomis | Jacopo Fazzini | ||
Lassana Coulibaly | Simone Bastoni | ||
Mateusz Legowski | Stiven Shpendi | ||
Simy | M'Baye Niang | ||
Shon Weissman | Matteo Cancellieri | ||
Chukwubuikem Ikwuemesi | Mattia Destro | ||
Loum Tchaouna | |||
Emanuel Vignato |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Salernitana vs Empoli
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Salernitana
Thành tích gần đây Empoli
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 7 | 3 | 39 | 67 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 7 | 4 | 23 | 64 | B H T H T |
3 | ![]() | 30 | 17 | 7 | 6 | 34 | 58 | T H T B B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 16 | 56 | T T T T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 13 | 3 | 18 | 55 | T T B B T |
6 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 15 | 52 | T T T T T |
7 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 9 | 52 | H T H B H |
8 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 17 | 51 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 10 | 47 | B B T T B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -5 | 40 | T T H B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 12 | 9 | 0 | 39 | T T H T H |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -10 | 35 | B H H T B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -11 | 30 | T B H B H |
14 | ![]() | 30 | 9 | 3 | 18 | -29 | 30 | T B B T H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 8 | 15 | -13 | 29 | B B H B T |
16 | ![]() | 30 | 5 | 11 | 14 | -14 | 26 | T B H H H |
17 | ![]() | 30 | 6 | 7 | 17 | -28 | 25 | B B B B B |
18 | ![]() | 30 | 4 | 11 | 15 | -23 | 23 | B H B B H |
19 | ![]() | 30 | 3 | 11 | 16 | -20 | 20 | H H H H B |
20 | ![]() | 30 | 2 | 9 | 19 | -28 | 15 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại