Đá phạt cho Brescia ở phần sân nhà.
- Pawel Jaroszynski65
- Ajdin Hrustic65
- Pawel Jaroszynski (Thay: Petar Stojanovic)65
- Ajdin Hrustic (Thay: Franco Tongya)65
- Yayah Kallon (Thay: Jayden Braaf)72
- Davide Gentile (Thay: Paolo Ghiglione)83
- Gerardo Fusco (Thay: Simy)83
- Fabio Ruggeri84
- Flavio Junior Bianchi (Thay: Gabriele Moncini)55
- Flavio Bianchi (Thay: Gabriele Moncini)55
- Michele Besaggio (Thay: Matthias Verreth)56
- Flavio Bianchi60
- Giacomo Olzer (Thay: Gennaro Borrelli)73
- Gabriele Calvani86
- Gabriele Calvani (Thay: Niccolo Corrado)86
- Birkir Bjarnason (Thay: Nicolas Galazzi)86
Thống kê trận đấu Salernitana vs Brescia
Diễn biến Salernitana vs Brescia
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Brescia thực hiện quả ném biên bên phần sân Salernitana.
Kevin Bonacina ra hiệu có một quả ném biên cho Brescia ở gần khu vực khung thành của Salernitana.
Ném biên cho Brescia gần khu vực cấm địa.
Salernitana được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Gabriele Calvani vào thay Niccolo Corrado cho Brescia tại Stadio Arechi.
Đội khách thay thế Nicolas Galazzi bằng Birkir Bjarnason.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Ném biên ở khu vực cao trên sân cho Brescia tại Salerno.
Kevin Bonacina ra hiệu Brescia được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Fabio Ruggeri của Salernitana đã bị phạt thẻ vàng ở Salerno.
Davide Gentile vào sân thay cho Paolo Ghiglione cho Salernitana.
Gerardo Fusco sẽ thay thế Simy trong đội chủ nhà.
Bóng ra khỏi sân và Brescia được hưởng quả phát bóng lên.
Quả phát bóng lên của Brescia tại Sân vận động Arechi.
Phạt góc được trao cho Salernitana.
Salernitana được hưởng quả phạt góc từ Kevin Bonacina.
Bóng an toàn khi Brescia được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Đá phạt cho Brescia ở phần sân nhà.
Brescia được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Salernitana vs Brescia
Salernitana (3-4-3): Luigi Sepe (55), Fabio Ruggeri (13), Gian Marco Ferrari (33), Tijs Velthuis (4), Paolo Ghiglione (29), Roberto Soriano (21), Lorenzo Amatucci (73), Franco Tongya (7), Petar Stojanović (30), Jayden Braaf (24), Simy (9)
Brescia (3-4-3): Luca Lezzerini (1), Andrea Papetti (32), Davide Adorni (28), Andrea Cistana (15), Lorenzo Dickmann (24), Dimitri Bisoli (25), Nicolas Galazzi (23), Matthias Verreth (6), Niccolo Corrado (19), Gabriele Moncini (11), Gennaro Borrelli (29)
Thay người | |||
65’ | Petar Stojanovic Pawel Jaroszynski | 55’ | Gabriele Moncini Flavio Bianchi |
65’ | Franco Tongya Ajdin Hrustic | 56’ | Matthias Verreth Michele Besaggio |
72’ | Jayden Braaf Yayah Kallon | 73’ | Gennaro Borrelli Giacomo Olzer |
83’ | Simy Gerardo Fusco | 86’ | Nicolas Galazzi Birkir Bjarnason |
83’ | Paolo Ghiglione Davide Gentile | 86’ | Niccolo Corrado Gabriele Calvani |
Cầu thủ dự bị | |||
Francesco Corriere | Michele Besaggio | ||
Gerardo Fusco | Patrick Nuamah | ||
Szymon Wlodarczyk | Flavio Bianchi | ||
Pawel Jaroszynski | Fabrizio Paghera | ||
Rocco Di Vico | Birkir Bjarnason | ||
Davide Gentile | Giacomo Olzer | ||
Ajdin Hrustic | Zylif Muca | ||
Vincenzo Fiorillo | Massimo Bertagnoli | ||
Nicola Dalmonte | Gabriele Calvani | ||
Yayah Kallon | Lorenzo Andrenacci | ||
Andres Sfait | |||
Lilian Njoh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Salernitana
Thành tích gần đây Brescia
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | B T T B H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | B H H B H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại